Bản dịch của từ Upright trong tiếng Việt

Upright

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upright(Adjective)

ˈʌpraɪt
ˈəˈpraɪt
01

Có đạo đức tốt đẹp, danh giá

Having good morals honorable

Ví dụ
02

Vuông góc với đường chân trời

Perpendicular to the horizon

Ví dụ
03

Ở vị trí thẳng đứng, thẳng lên xuống

In a vertical position straight up and down

Ví dụ

Upright(Noun)

ˈʌpraɪt
ˈəˈpraɪt
01

Có đạo đức tốt, đáng kính

A person who adheres to moral principles

Ví dụ
02

Ở vị trí thẳng đứng, thẳng lên và xuống

A vertical position or posture

Ví dụ
03

Vuông góc với đường chân trời

A support or post

Ví dụ