Bản dịch của từ Upright trong tiếng Việt
Upright
Upright(Noun)
Một cây đàn piano thẳng đứng.
An upright piano.
Một trụ hoặc thanh cố định theo chiều dọc, đặc biệt là để hỗ trợ kết cấu.
A post or rod fixed vertically, especially as a structural support.
Upright(Adjective)
Nghiêm túc danh dự hoặc trung thực.
Strictly honourable or honest.
Upright(Adverb)
Ở trong hoặc vào một vị trí thẳng đứng.
In or into an upright position.
Từ "upright" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là đứng thẳng hoặc ở tư thế thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "upright" đều được sử dụng với cách viết giống nhau và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng hơn trong các tình huống trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ đồ vật có hình dạng thẳng đứng, như "upright piano".
Từ "upright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "up-riht", được hình thành từ hai thành phần: "up" (lên) và "riht" (thẳng, đúng). "Riht" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *raikhts, có liên quan đến tiếng Latin "rectus", có nghĩa là thẳng. Qua thời gian, nghĩa của "upright" đã mở rộng để không chỉ mô tả tư thế đứng thẳng mà còn mang ý nghĩa đạo đức, thể hiện sự ngay thẳng và chính trực trong hành động. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa vật lý và đạo đức trong ngôn ngữ.
Từ "upright" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất ở mức trung bình đến cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc báo cáo khi thảo luận về tư thế, đạo đức, hoặc thiết kế của đối tượng. Ngoài ra, "upright" còn phổ biến trong ngữ cảnh mô tả vị trí vật lý, chẳng hạn như trong ngành xây dựng hay y tế, khi nhấn mạnh sự đứng thẳng hoặc cấu trúc ổn định.
