Bản dịch của từ Horizon trong tiếng Việt
Horizon
Horizon (Noun)
The sun set below the horizon, painting the sky orange.
Mặt trời lặn dưới chân trời, tô màu cam cho bầu trời.
They watched the sunrise on the horizon during their beach picnic.
Họ nhìn thấy bình minh trên chân trời trong chuyến dã ngoại tại bãi biển.
The ship disappeared over the horizon as it sailed towards the west.
Chiếc tàu biến mất ở chân trời khi nó đi về phía tây.
Giới hạn kiến thức, kinh nghiệm hoặc sở thích của một người.
The limit of a persons knowledge experience or interest.
She expanded her horizons by traveling to different countries.
Cô ấy mở rộng tầm hiểu biết bằng cách du lịch đến các quốc gia khác.
The conference aimed to broaden participants' horizons on global issues.
Hội nghị nhằm mở rộng tầm hiểu biết của người tham gia về các vấn đề toàn cầu.
Studying abroad can greatly expand a student's horizons.
Học tập ở nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của sinh viên một cách đáng kể.
The archaeologists discovered a new horizon during the excavation.
Các nhà khảo cổ phát hiện một tầng đất mới trong quá trình khai quật.
The geologists studied the geological horizon of the area extensively.
Các nhà địa chất nghiên cứu về tầng đất địa chất của khu vực một cách chi tiết.
The researchers found fossils in a specific horizon of the rock.
Các nhà nghiên cứu phát hiện hóa thạch trong một tầng đá cụ thể.
Dạng danh từ của Horizon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horizon | Horizons |
Kết hợp từ của Horizon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political horizon Tầm nhìn chính trị | The social club expanded its political horizon through community engagement. Câu lạc bộ xã hội mở rộng tầm nhìn chính trị thông qua sự hợp tác cộng đồng. |
Cultural horizon Định hướng văn hóa | Travel broadens one's cultural horizon. Du lịch mở rộng tầm nhìn văn hóa. |
Far horizon Đường chân trời xa | She gazed at the far horizon, dreaming of new opportunities. Cô nhìn chằm chằm vào chân trời xa, mơ về cơ hội mới. |
Northern horizon Phía bắc của đường chân trời | The northern horizon was filled with colorful fireworks. Bắc phía chứa đầy pháo hoa sặc sỡ. |
Southern horizon Chân trời phía nam | The sunset painted the southern horizon in vibrant colors. Hoàng hôn đã vẽ bức tranh trên chân trời phía nam bằng những màu sắc rực rỡ. |
Họ từ
Horizon là một danh từ chỉ đường chân trời, biểu thị ranh giới giữa mặt đất và bầu trời mà con người có thể nhìn thấy từ vị trí nhất định. Trong ngữ cảnh địa lý, từ này còn chỉ đường chân trời địa lý hay đường chân trời thị giác. Trong tiếng Anh, "horizon" có sự đồng nhất trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh âm "h" hơn khi phát âm. Trong văn học, từ này thường mang nghĩa biểu tượng, chỉ đến những khả năng mở rộng và tương lai.
Từ "horizon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "horizōn" có nghĩa là "phân định" hay "ranh giới". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin thành "horizōn" và sau đó đến tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu đề cập đến đường phân định giữa đất và trời. Trong ngữ cảnh hiện đại, "horizon" không chỉ ám chỉ đường chân trời mà còn mở rộng ra tới nghĩa bóng về phạm vi tầm nhìn hoặc khả năng nhận thức. Sự phát triển này phản ánh việc mở rộng ý thức về giới hạn và khả năng của con người trong nhiều lĩnh vực.
Từ "horizon" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về phát triển, tương lai hoặc quan điểm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảnh quan, môi trường hoặc tiến bộ khoa học. Ngoài ra, "horizon" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và nghệ thuật để chỉ giới hạn và tiềm năng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp