Bản dịch của từ Sky trong tiếng Việt
Sky
Noun [U/C]

Sky(Noun)
ˈɛskˌaɪ
ˈski
01
Khu vực khí quyển và không gian vũ trụ được nhìn từ trái đất
The region of the atmosphere and outer space viewed from the earth
Ví dụ
02
Một trạng thái tâm trí hoặc tâm trạng, một bầu không khí hoặc cảm giác.
A state of mind or mood an atmosphere or feeling
Ví dụ
03
Không gian không khí bao quanh trái đất
The expanse of air surrounding the earth
Ví dụ
