Bản dịch của từ Sky trong tiếng Việt
Sky
Sky (Noun)
The sky was clear during the outdoor charity event.
Bầu trời trong suốt trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
She gazed at the sky, hoping for a shooting star.
Cô nhìn chăm chú vào bầu trời, hy vọng thấy một vì sao băng.
Kết hợp từ của Sky (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The sky above Bầu trời phía trên | The social event took place under the sky above the city park. Bầu trời phía trên |
The sky overhead Bầu trời phía trên | The sky overhead Bầu trời phía trên |
Low in the sky Thấp trên bầu trời | The sun is low in the sky right now, creating a warm and friendly atmosphere. Mặt trời lúc này thấp trên bầu trời, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện. |
High in the sky Cao ngất ngưởng | The airplane was flying high in the sky. Máy bay đang bay cao trên bầu trời. |
Patch of sky Mảnh trời | In my social painting, each white cloud on the patch of sky represents a new opportunity. Trong bức tranh xã hội của tôi, mỗi đám mây trắng trên mảnh trời xanh đều đại diện cho một cơ hội mới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp