Bản dịch của từ Sky trong tiếng Việt
Sky
Sky (Noun)
The sky was clear during the outdoor charity event.
Bầu trời trong suốt trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
She gazed at the sky, hoping for a shooting star.
Cô nhìn chăm chú vào bầu trời, hy vọng thấy một vì sao băng.
The sky turned pink as the sun set behind the buildings.
Bầu trời chuyển sang màu hồng khi mặt trời lặn sau các tòa nhà.
Dạng danh từ của Sky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sky | Skies |
Kết hợp từ của Sky (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cloudy sky Bầu trời u ám | The cloudy sky affected the turnout at the community picnic last saturday. Bầu trời nhiều mây đã ảnh hưởng đến số người tham dự buổi picnic cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Moonless sky Bầu trời không có mặt trăng | The community gathered under the moonless sky for a festival. Cộng đồng tụ tập dưới bầu trời không trăng để tổ chức lễ hội. |
Cloudless sky Bầu trời không mây | Yesterday, we enjoyed a picnic under the cloudless sky in central park. Hôm qua, chúng tôi đã có một buổi dã ngoại dưới bầu trời trong xanh ở công viên trung tâm. |
Leaden sky Bầu trời âm u | The leaden sky made the community feel gloomy during the festival. Bầu trời u ám khiến cộng đồng cảm thấy u tối trong lễ hội. |
Clear sky Trời quang | On a clear sky, we celebrated the community festival in july. Vào một bầu trời trong xanh, chúng tôi đã tổ chức lễ hội cộng đồng vào tháng bảy. |
Sky (Verb)
He skyed the ball during the football game.
Anh ấy đánh bóng lên cao trong trận đấu bóng đá.
She skyed the shuttlecock in the badminton match.
Cô ấy đánh cầu lên cao trong trận đấu cầu lông.
The player skyed the volleyball over the net.
Người chơi đánh bóng chuyền lên cao qua lưới.
Họ từ
Từ "sky" chỉ bầu trời, không gian bao la nằm trên mặt đất, nơi diễn ra các hiện tượng tự nhiên như mây, sao, và ánh sáng. Trong tiếng Anh, "sky" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết và phát âm. Cả hai variant đều mô tả bầu trời như là một phần của khí quyển, liên quan đến thời tiết và thiên thể. "Sky" thường mang hàm nghĩa thi vị trong văn học và nghệ thuật.
Từ "sky" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "sky", mang nghĩa là "mây" hoặc "bầu trời". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên tới gốc Germanic, liên quan đến khái niệm ánh sáng và khoảng không. Trong suốt lịch sử, bầu trời được xem là không gian thiêng liêng, nơi chứa đựng các yếu tố tự nhiên. Ngày nay, "sky" đề cập đến không gian phía trên trái đất, phản ánh sự huyền bí và vô tận của thiên nhiên.
Từ "sky" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhờ vào các chủ đề liên quan đến thiên nhiên và môi trường. Trong IELTS Viết và Nói, "sky" thường được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng khí tượng, cảnh quan hoặc cảm xúc liên quan đến không gian. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được đề cập trong văn hóa, thơ ca và nghệ thuật để thể hiện sự tự do, hy vọng và vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp