Bản dịch của từ Sky trong tiếng Việt

Sky

Noun [U/C]Verb

Sky (Noun)

skˈɑɪ
skˈɑɪ
01

Vùng khí quyển và không gian bên ngoài nhìn từ trái đất.

The region of the atmosphere and outer space seen from the earth.

Ví dụ

The sky was clear during the outdoor charity event.

Bầu trời trong suốt trong sự kiện từ thiện ngoài trời.

She gazed at the sky, hoping for a shooting star.

Cô nhìn chăm chú vào bầu trời, hy vọng thấy một vì sao băng.

Kết hợp từ của Sky (Noun)

CollocationVí dụ

The sky above

Bầu trời phía trên

The social event took place under the sky above the city park.

Bầu trời phía trên

The sky overhead

Bầu trời phía trên

The sky overhead

Bầu trời phía trên

Low in the sky

Thấp trên bầu trời

The sun is low in the sky right now, creating a warm and friendly atmosphere.

Mặt trời lúc này thấp trên bầu trời, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện.

High in the sky

Cao ngất ngưởng

The airplane was flying high in the sky.

Máy bay đang bay cao trên bầu trời.

Patch of sky

Mảnh trời

In my social painting, each white cloud on the patch of sky represents a new opportunity.

Trong bức tranh xã hội của tôi, mỗi đám mây trắng trên mảnh trời xanh đều đại diện cho một cơ hội mới.

Sky (Verb)

skˈɑɪ
skˈɑɪ
01

Đánh (một quả bóng) lên cao.

Hit (a ball) high into the air.

Ví dụ

He skyed the ball during the football game.

Anh ấy đánh bóng lên cao trong trận đấu bóng đá.

She skyed the shuttlecock in the badminton match.

Cô ấy đánh cầu lên cao trong trận đấu cầu lông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sky

Pie in the sky

pˈaɪ ɨn ðə skˈaɪ

Bánh vẽ

A future reward after death, considered as a replacement for a reward not received on earth.

The idea of a pie in the sky is often used in social discussions.

Ý tưởng về một chiếc bánh trên trời thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Aim for the sky; shoot for the sky

ˈeɪm fˈɔɹ ðə skˈaɪ ʃˈut fˈɔɹ ðə skˈaɪ

Đặt mục tiêu cao/ Mơ ước lớn

To set one's sights high.

She aims for the sky by starting her own charity organization.

Cô ấy nhắm cao mục tiêu bằng cách thành lập tổ chức từ thiện riêng.

High as the sky

hˈaɪ ˈæz ðə skˈaɪ

Chân nam đá chân chiêu/ Say như điếu đổ

Drunk or drugged.

After drinking all night, she was as high as the sky.

Sau khi uống cả đêm, cô ấy đã say sỉn.

Thành ngữ cùng nghĩa: high as a kite...