Bản dịch của từ Strata trong tiếng Việt

Strata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strata (Noun)

stɹˈeɪtə
stɹˈætə
01

Số nhiều của tầng lớp.

Plural of stratum.

Ví dụ

The social strata in the country are clearly defined.

Các tầng lớp xã hội ở quốc gia được xác định rõ ràng.

There is no movement between different social strata.

Không có sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Are the social strata influencing people's opportunities for success?

Các tầng lớp xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội thành công của mọi người không?

The social strata in the country are clearly defined.

Các tầng lớp xã hội trong quốc gia được xác định rõ ràng.

There is no fluidity between different social strata.

Không có sự linh hoạt giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Dạng danh từ của Strata (Noun)

SingularPlural

Stratum

Stratums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp