Bản dịch của từ Strata trong tiếng Việt
Strata
Strata (Noun)
The social strata in the country are clearly defined.
Các tầng lớp xã hội ở quốc gia được xác định rõ ràng.
There is no movement between different social strata.
Không có sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Are the social strata influencing people's opportunities for success?
Các tầng lớp xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội thành công của mọi người không?
The social strata in the country are clearly defined.
Các tầng lớp xã hội trong quốc gia được xác định rõ ràng.
There is no fluidity between different social strata.
Không có sự linh hoạt giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Strata (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stratum | Stratums |
Họ từ
Từ "strata" là số nhiều của "stratum", sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học để chỉ các lớp đất, đá hoặc các khoảng của thời gian địa chất. Trong tiếng Anh, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về cấu trúc trái đất, cũng như trong các lĩnh vực xã hội học để chỉ các tầng lớp trong xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một cách phát âm và nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng ngữ điệu trong các bối cảnh cụ thể.
Từ "strata" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stratum", nghĩa là "mảng", "tầng", được hình thành từ động từ "sternere", có nghĩa là "trải ra". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các lớp địa chất, và đến nay, "strata" thường được dùng trong địa chất học và xã hội học để mô tả các lớp khác nhau trong cấu trúc vật lý hoặc xã hội. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự phân tầng và phân loại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "strata" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến địa chất, xã hội học và khảo cổ học trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "strata" thường được sử dụng để chỉ các lớp, tầng lớp như trong cấu trúc xã hội hoặc phân loại văn hóa. Việc hiểu rõ từ này giúp nâng cao khả năng phân tích và giao tiếp trong các lĩnh vực chuyên môn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp