Bản dịch của từ Rock trong tiếng Việt

Rock

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock(Noun)

rˈɒk
ˈrɑk
01

Một thể loại nhạc phổ biến đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh và thường là giai điệu đơn giản.

A genre of popular music characterized by a strong beat and often simple melodies

Ví dụ
02

Một khối đá lớn, thường dùng để xây dựng hoặc điêu khắc.

A large mass of stone typically for building or sculpture

Ví dụ
03

Một vật liệu khoáng rắn hình thành một phần của bề mặt trái đất và các hành tinh tương tự.

A solid mineral material forming part of the surface of the earth and other similar planets

Ví dụ

Rock(Verb)

rˈɒk
ˈrɑk
01

Để hỗ trợ hoặc giữ một cái gì đó.

To support or hold something up

Ví dụ
02

Khiến ai đó nghiêng đi hoặc thực hiện một chuyển động nhịp điệu.

To cause someone to sway or perform a rhythmic movement

Ví dụ
03

Di chuyển qua lại hoặc từ bên này sang bên kia.

To move back and forth or from side to side

Ví dụ

Rock(Adjective)

rˈɒk
ˈrɑk
01

Bền vững và mạnh mẽ.

Sturdy and strong

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc giống như đá.

Relating to or resembling rock

Ví dụ
03

Đáng tin cậy và vững chắc.

Steady and reliable

Ví dụ

Họ từ