Bản dịch của từ Rock trong tiếng Việt
Rock
Rock (Noun)
Children climbed the rock at the park for fun.
Trẻ em leo lên tảng đá ở công viên để vui chơi.
The rock concert attracted thousands of enthusiastic fans.
Buổi hòa nhạc rock đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ nhiệt tình.
The hiker rested on a large rock after a long climb.
Người đi bộ đường dài nghỉ ngơi trên một tảng đá lớn sau một chặng đường dài leo núi.
Tiền.
He makes a lot of rock from his successful business.
Anh ấy kiếm được rất nhiều đá từ công việc kinh doanh thành công của mình.
The rock he earned allowed him to buy a new car.
Số đá anh ấy kiếm được cho phép anh ấy mua một chiếc ô tô mới.
Having enough rock can lead to a comfortable lifestyle.
Có đủ đá có thể dẫn đến một lối sống thoải mái.
The baby fell asleep to the gentle rock of the cradle.
Bé ngủ quên trên tảng đá êm ái của chiếc nôi.
The boat swayed with the rhythm of the ocean's gentle rock.
Con thuyền lắc lư theo nhịp đá êm dịu của đại dương.
The swing in the park moved with a soothing rock motion.
Chiếc xích đu trong công viên chuyển động theo chuyển động của đá êm dịu.
Nhạc rock.
Rock music.
Rock concerts are popular among teenagers.
Các buổi hòa nhạc rock rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
She plays guitar in a local rock band.
Cô chơi guitar trong một ban nhạc rock địa phương.
The radio station often plays classic rock songs.
Đài phát thanh thường phát các bài hát rock cổ điển.
John is the rock of our family, always there for support.
John là tảng đá của gia đình chúng tôi, luôn ở bên để hỗ trợ.
The community center is a rock in times of need for many.
Trung tâm cộng đồng là chỗ dựa trong những lúc nhiều người cần đến.
The charity event was a success thanks to the rock-solid volunteers.
Sự kiện từ thiện đã thành công tốt đẹp nhờ những tình nguyện viên vững vàng.
The children painted rocks for a school fundraiser.
Các em học sinh đã vẽ đá để gây quỹ cho trường học.
The rock concert was attended by thousands of fans.
Buổi hòa nhạc rock được hàng nghìn người hâm mộ tham dự.
She collected colorful rocks from around the world.
Cô ấy sưu tập những viên đá đầy màu sắc từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Rock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rock | Rocks |
Kết hợp từ của Rock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
As hard as a rock Cứng như đá | His heart was as hard as a rock towards the homeless. Trái tim anh ấy cứng như một viên đá đối với người vô gia cư. |
An outcrop of rock Một đợt đá | The children climbed an outcrop of rock for an adventure. Những đứa trẻ leo lên một tảng đá để đi chơi. |
A layer of rock Một lớp đất đá | The construction workers discovered a layer of rock beneath the building. Các công nhân xây dựng phát hiện một lớp đá dưới tòa nhà. |
Sleep like a rock Ngủ như đá | After a long day of volunteering, she slept like a rock. Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy ngủ say như một tảng đá. |
Rock and roll Nhạc rock and roll | I love listening to rock and roll music with my friends. Tôi thích nghe nhạc rock and roll cùng bạn bè. |
Rock (Verb)
Mặc (quần áo) hoặc gây ảnh hưởng (thái độ hoặc phong cách), đặc biệt là theo cách tự tin hoặc lòe loẹt.
Wear (a garment) or affect (an attitude or style), especially in a confident or flamboyant way.
She rocks a leather jacket to every party she attends.
Cô diện chiếc áo khoác da đến mọi bữa tiệc mà cô tham dự.
He rocks a positive attitude that inspires others around him.
Anh ấy thể hiện thái độ tích cực có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
The singer rocks a unique style that sets her apart from the rest.
Ca sĩ thể hiện phong cách độc đáo khiến cô ấy khác biệt với những người còn lại.
She loves to rock out at music festivals with her friends.
Cô ấy thích khuấy động tại các lễ hội âm nhạc với bạn bè của mình.
The band will rock the stage at the charity concert.
Ban nhạc sẽ khuấy động sân khấu tại buổi hòa nhạc từ thiện.
Teenagers often gather to rock out at the local music club.
Thanh thiếu niên thường tụ tập để biểu diễn sôi động tại câu lạc bộ âm nhạc địa phương.
The boat rocked on the calm waters of Lake Michigan.
Con thuyền lắc lư trên mặt nước tĩnh lặng của Hồ Michigan.
The swing gently rocked back and forth in the park.
Chiếc xích đu nhẹ nhàng đung đưa qua lại trong công viên.
The cradle rocked the baby to sleep with its soothing motion.
Chiếc nôi đung đưa em bé ngủ với chuyển động nhẹ nhàng của nó.
Dạng động từ của Rock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rocking |
Kết hợp từ của Rock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rock violently Đáng sợ | The earthquake made the ground rock violently. Động đất làm cho đất đá mạnh mẽ. |
Rock slightly Lắc nhẹ | The earthquake made the building rock slightly. Trận động đất làm cho tòa nhà rung nhẹ. |
Rock backwards and forwards Lắc lư, lắc đi lắc lại | The children rock backwards and forwards on the playground swing. Các em nhún nhảy lùi và tiến trên xích đu sân chơi. |
Rock from side to side Lắc lư | The shy girl rocked from side to side nervously. Cô gái nhút nhát lắc lư từ bên này sang bên kia lo lắng. |
Rock slowly Luân chuyển chậm | The elderly couple rock slowly on the porch. Cặp vợ chồng già đung đưa chậm trên hiên nhà. |
Họ từ
Từ "rock" có nghĩa chung là một khối vật chất tự nhiên, thường cứng và không có hình dạng cụ thể, tạo thành từ một hoặc nhiều loại khoáng vật. Trong tiếng Anh, "rock" được sử dụng để chỉ đá về mặt vật lý, cũng như các thể loại âm nhạc như rock and roll. Trong trường hợp tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ âm hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rocca", có nghĩa là "đá" hoặc "tảng đá". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ với ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh sự bền bỉ và vững chắc, tương ứng với tính chất vật lý của đá trong tự nhiên. Ngày nay, "rock" không chỉ ám chỉ đến vật thể địa chất mà còn được sử dụng trong âm nhạc (như thể loại nhạc rock), biểu thị sự mạnh mẽ và năng động.
Từ "rock" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến địa chất học, âm nhạc (rock music) hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong phần Writing và Speaking, "rock" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố tự nhiên, biểu đạt cảm xúc hoặc thảo luận về thể loại âm nhạc. Từ này cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng ngôn ngữ và phạm vi ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp