ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Rock
Một thể loại nhạc phổ biến đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh và thường là giai điệu đơn giản.
A genre of popular music characterized by a strong beat and often simple melodies
Một khối đá lớn, thường dùng để xây dựng hoặc điêu khắc.
A large mass of stone typically for building or sculpture
Một vật liệu khoáng rắn hình thành một phần của bề mặt trái đất và các hành tinh tương tự.
A solid mineral material forming part of the surface of the earth and other similar planets
Để hỗ trợ hoặc giữ một cái gì đó.
To support or hold something up
Khiến ai đó nghiêng đi hoặc thực hiện một chuyển động nhịp điệu.
To cause someone to sway or perform a rhythmic movement
Di chuyển qua lại hoặc từ bên này sang bên kia.
To move back and forth or from side to side
Bền vững và mạnh mẽ.
Sturdy and strong
Liên quan đến hoặc giống như đá.
Relating to or resembling rock
Đáng tin cậy và vững chắc.
Steady and reliable
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Rock/