Bản dịch của từ Boulder trong tiếng Việt
Boulder
Boulder (Noun)
The boulder blocked the road during the protest.
Tảng đá lớn chắn đường trong cuộc biểu tình.
The boulder was painted with protest slogans.
Tảng đá lớn được vẽ các khẩu hiệu biểu tình.
The boulder rolled down the hill, causing chaos.
Tảng đá lớn lăn xuống đồi, gây ra hỗn loạn.
(leo núi) buổi leo núi; tham gia vào việc ném đá.
(climbing) a session of bouldering; involvement in bouldering.
She organized a boulder event for the local climbing community.
Cô ấy tổ chức một sự kiện leo boulder cho cộng đồng leo núi địa phương.
Many enthusiasts joined the boulder competition last weekend.
Nhiều người yêu thích đã tham gia cuộc thi leo boulder cuối tuần qua.
The gym offers boulder classes to beginners every Tuesday.
Phòng tập thể dục cung cấp lớp học leo boulder cho người mới bắt đầu vào mỗi thứ ba.
Children played with a boulder in the schoolyard.
Trẻ em chơi với một hòn đá lớn trong sân trường.
The boulder rolled down the hill during the game.
Hòn đá lăn xuống đồi trong trò chơi.
The boulder hit the ground with a loud thud.
Hòn đá đập vào mặt đất với tiếng động lớn.
Dạng danh từ của Boulder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boulder | Boulders |
Boulder (Verb)
(leo, chuyển tiếp, nội động) tham gia vào việc leo núi.
(climbing, transitive, intransitive) to engage in bouldering.
She boulders at the local gym every weekend.
Cô ấy leo tảng đá tại phòng tập địa phương mỗi cuối tuần.
He enjoys bouldering with his friends in the park.
Anh ấy thích leo tảng đá cùng bạn bè ở công viên.
They organized a bouldering competition for the community.
Họ tổ chức một cuộc thi leo tảng đá cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "boulder" (phiên âm: /ˈboʊldər/) trong tiếng Anh chỉ một viên đá lớn, thường có kích thước vượt quá 25 cm. Từ này được sử dụng phổ biến trong địa chất học, khảo cổ học và trong các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm “o” được nhấn mạnh hơn. Một số cách sử dụng phổ biến liên quan đến bouldering—một môn thể thao leo núi không dùng dụng cụ hỗ trợ.
Từ "boulder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "bulder" có nghĩa là "đá lớn" hay "khối đá". Thực tế, từ này lại có thể có liên quan đến tiếng Hà Lan "bulder", cũng chỉ về khối đá lớn. Trong lịch sử, các khối đá lớn thường được hình thành do quá trình phong hóa và xói mòn, và chúng đã được sử dụng để chỉ những khối đá có kích thước đáng kể trong ngữ cảnh địa lý cũng như trong những ngữ cảnh khác như nghệ thuật và kiến trúc. Hiện nay, "boulder" chủ yếu được sử dụng để miêu tả các khối đá lộ thiên có kích thước lớn mà không bị phân loại là đá cuội hay đá cuội lớn.
Từ "boulder" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường liên quan đến những mô tả về địa lý hoặc nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "boulder" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính chất vật lý của đá, trong thể thao leo núi hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả cảnh quan thiên nhiên. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến địa mạo và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp