ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Boulder
Trong việc leo một tảng đá lớn được các vận động viên leo núi sử dụng để tập luyện hoặc thi đấu.
In climbing a large rock used by climbers to practice or compete
Một mảnh đá lớn hơn viên sỏi nhưng nhỏ hơn vách đá
A rock fragment larger than a pebble but smaller than a cliff
Một viên đá lớn, thường là những viên đã được mài nhẵn do quá trình xói mòn.
A large rock typically one that has been worn smooth by erosion
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Boulder/