Bản dịch của từ None trong tiếng Việt
None
None (Noun)
Một nghi lễ hình thành nên một phần của văn phòng thần thánh của giáo hội cơ đốc phương tây, theo truyền thống được nói (hoặc tụng) vào giờ thứ chín trong ngày (3 giờ chiều).
A service forming part of the divine office of the western christian church, traditionally said (or chanted) at the ninth hour of the day (3 p.m.).
The community gathered for the none to pray together at 3 p.m.
Cộng đồng tụ tập để những người vắng mặt cùng nhau cầu nguyện vào lúc 3 giờ chiều
During the social event, attendees paused for the none service.
Trong sự kiện xã hội, những người tham dự đã tạm dừng để tham dự buổi lễ không có người.
The none was a peaceful moment of reflection amidst the busy day.
Không có buổi lễ nào là khoảnh khắc yên bình để suy ngẫm giữa một ngày bận rộn.
None (Adverb)
Không có số lượng; không có gì.
By no amount; not at all.
She had none of the qualities needed for the job.
Cô ấy không có những phẩm chất cần thiết cho công việc.
None of the students attended the school event.
Không có học sinh nào tham dự sự kiện của trường.
The party had none of the expected guests.
Bữa tiệc không có khách mời dự kiến.
None (Pronoun)
Không có.
Not any.
None of the attendees arrived late to the social event.
Không ai trong số những người tham dự đến sự kiện xã hội muộn.
She had none of the invitations left for the social gathering.
Cô ấy không còn lời mời nào cho buổi họp mặt xã hội.
None of the guests knew each other at the social function.
Không ai trong số các vị khách biết nhau tại sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "none" là một đại từ chỉ lượng, có nghĩa là "không ai" hoặc "không cái gì". Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc sự không có của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, "none" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng "none of" hơn. Về mặt phát âm, cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "none" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nonnullus", có nghĩa là "không một ai" hoặc "không ai". Ở thời kỳ Trung cổ, từ này đã trải qua một quá trình biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. "None" hiện được sử dụng để chỉ sự vắng mặt hoặc không tồn tại của cái gì đó, phản ánh sự phát triển của từ này từ khái niệm "không có ai" thành một khái niệm rộng hơn về sự không hiện diện.
Từ "none" xuất hiện khá đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh phủ định hoặc để chỉ sự vắng mặt. Trong bài Nghe và Đọc, "none" thường được dùng trong các bài kiểm tra yêu cầu người học phân tích thông tin hoặc chọn lựa đáp án. Trong Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận hoặc thảo luận về sự thiếu hụt hoặc không tồn tại của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp