Bản dịch của từ Disturb trong tiếng Việt

Disturb

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturb(Verb)

dˈɪstɜːb
ˈdɪstɝb
01

Gây rối loạn đến sự sắp xếp hoặc chức năng bình thường của một điều gì đó

To interfere with the normal arrangement or functioning of something

Ví dụ
02

Làm rối loạn sự yên bình hoặc thanh thản của

To disrupt the peace or tranquility of

Ví dụ
03

Khiến ai đó cảm thấy lo lắng hoặc khó chịu

To cause someone to be worried or upset

Ví dụ

Disturb(Noun)

dˈɪstɜːb
ˈdɪstɝb
01

Can thiếu vào việc sắp xếp hay chức năng bình thường của một cái gì đó

An act of disturbing

Ví dụ
02

Làm rối loạn sự bình yên hoặc yên tĩnh của

A disruption of peace or regularity

Ví dụ