Bản dịch của từ Disturb trong tiếng Việt
Disturb
Disturb (Verb)
Làm gián đoạn giấc ngủ, sự thư giãn hoặc sự riêng tư của.
Interrupt the sleep, relaxation, or privacy of.
Loud music can disturb neighbors in shared accommodation.
Âm nhạc lớn có thể làm phiền hàng xóm trong chỗ ở chung.
Please do not disturb the guests during the conference.
Xin đừng làm phiền khách trong thời gian hội nghị.
The ongoing construction work may disturb the local residents.
Công việc xây dựng đang diễn ra có thể làm phiền cư dân địa phương.
Constant social media notifications disturb her during work hours.
Các thông báo liên tục trên mạng xã hội làm phiền cô ấy trong giờ làm việc.
The loud music from the party disturbed the neighbors late at night.
Tiếng nhạc ồn ào từ bữa tiệc đã làm phiền hàng xóm vào đêm khuya.
Being late to the social event disturbed him due to anxiety.
Việc đến muộn trong sự kiện xã hội khiến anh ấy lo lắng vì lo lắng.
Can thiệp vào sự sắp xếp hoặc hoạt động bình thường của.
Interfere with the normal arrangement or functioning of.
Loud noises disturb the peaceful atmosphere in our neighborhood.
Tiếng ồn lớn làm xáo trộn bầu không khí yên bình trong khu phố của chúng tôi.
The ongoing construction work disturbs the residents in the area.
Công việc xây dựng đang diễn ra làm xáo trộn cư dân trong khu vực.
Please do not disturb the students during their exams.
Xin đừng làm phiền học sinh trong kỳ thi của họ.
Dạng động từ của Disturb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disturb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disturbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disturbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disturbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disturbing |
Họ từ
Từ "disturb" trong tiếng Anh có nghĩa là làm phiền, gây cản trở hoặc tạo ra sự rối loạn trong một trạng thái bình tĩnh hoặc trật tự. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động làm gián đoạn một hoạt động đến việc gây lo lắng cho một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống nhất định.
Từ "disturb" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disturbare", trong đó "dis-" thể hiện nghĩa là "không" hoặc "khác", và "turbare" có nghĩa là "làm rối loạn" hay "gây rối". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "disturb" đã phát triển để chỉ hành động gây ra sự ngắt quãng hoặc hỗn loạn, ảnh hưởng đến sự yên tĩnh hoặc trật tự của một tình huống hay môi trường. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với gốc rễ Latinh của nó, phản ánh sự can thiệp làm rối loạn hoặc làm phiền.
Từ "disturb" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt về các hành vi gây rối hoặc ảnh hưởng đến sự yên tĩnh. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống môi trường hoặc xã hội. Ngoài ra, "disturb" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh tâm lý, đề cập đến sự can thiệp vào trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp