Bản dịch của từ Disturb trong tiếng Việt

Disturb

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturb (Verb)

dɪstˈɝɹb
dɪstˈɝb
01

Làm gián đoạn giấc ngủ, sự thư giãn hoặc sự riêng tư của.

Interrupt the sleep, relaxation, or privacy of.

Ví dụ

Loud music can disturb neighbors in shared accommodation.

Âm nhạc lớn có thể làm phiền hàng xóm trong chỗ ở chung.

Please do not disturb the guests during the conference.

Xin đừng làm phiền khách trong thời gian hội nghị.

The ongoing construction work may disturb the local residents.

Công việc xây dựng đang diễn ra có thể làm phiền cư dân địa phương.

02

Làm (ai) lo lắng.

Make (someone) anxious.

Ví dụ

Constant social media notifications disturb her during work hours.

Các thông báo liên tục trên mạng xã hội làm phiền cô ấy trong giờ làm việc.