Bản dịch của từ Cliff trong tiếng Việt

Cliff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliff (Noun)

klɪf
klˈɪf
01

Mặt đá dốc đứng, đặc biệt là ở rìa biển.

A steep rock face especially at the edge of the sea.

Ví dụ

The children were playing near the cliff by the beach.

Những đứa trẻ đang chơi gần vách đá bên bãi biển.

The rescue team saved the stranded hiker on the cliff.

Đội cứu hộ đã cứu người leo núi bị mắc kẹt trên vách đá.

The lighthouse warned ships of the dangerous cliff ahead.

Hải đăng cảnh báo tàu về vách đá nguy hiểm phía trước.

Dạng danh từ của Cliff (Noun)

SingularPlural

Cliff

Cliffs

Kết hợp từ của Cliff (Noun)

CollocationVí dụ

High cliff

Vách đá cao

The high cliff offers a breathtaking view of the city.

Vách đá cao cung cấp một cảnh đẹp đến ngạc nhiên của thành phố.

Towering cliff

Vách đá cao vút

The towering cliff overlooks the bustling city below.

Vách đá cao vút nhìn xuống thành phố sôi động dưới đây.

Steep cliff

Vách đá dựng đứng

The steep cliff overlooked the bustling city below.

Vách đá dốc nhìn xuống thành phố nhộn nhịp dưới đây.

Rugged cliff

Vách đá gồ ghề

The rugged cliff provided a stunning backdrop for the photoshoot.

Vách đá gồ ghề tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp ảnh.

Jagged cliff

Vách đá gồ ghề

The jagged cliff overlooked the town below.

Vách đá gồ ghề nhìn xuống thị trấn dưới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliff/

Video ngữ cảnh