Bản dịch của từ Cliff trong tiếng Việt

Cliff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliff(Noun)

klˈɪf
ˈkɫɪf
01

Một bờ dốc cao hoặc vách đá.

A high steep bank or precipice

Ví dụ
02

Điểm đá dốc đứng, đặc biệt là ở ven biển

A steep rock face especially at the edge of the sea

Ví dụ
03

Một tình huống nguy hiểm và có thể dẫn đến thảm họa.

A situation that is dangerous and may lead to disaster

Ví dụ