Bản dịch của từ Cliff trong tiếng Việt
Cliff

Cliff (Noun)
The children were playing near the cliff by the beach.
Những đứa trẻ đang chơi gần vách đá bên bãi biển.
The rescue team saved the stranded hiker on the cliff.
Đội cứu hộ đã cứu người leo núi bị mắc kẹt trên vách đá.
The lighthouse warned ships of the dangerous cliff ahead.
Hải đăng cảnh báo tàu về vách đá nguy hiểm phía trước.
Dạng danh từ của Cliff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cliff | Cliffs |
Kết hợp từ của Cliff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High cliff Vách đá cao | The high cliff offers a breathtaking view of the city. Vách đá cao cung cấp một cảnh đẹp đến ngạc nhiên của thành phố. |
Towering cliff Vách đá cao vút | The towering cliff overlooks the bustling city below. Vách đá cao vút nhìn xuống thành phố sôi động dưới đây. |
Steep cliff Vách đá dựng đứng | The steep cliff overlooked the bustling city below. Vách đá dốc nhìn xuống thành phố nhộn nhịp dưới đây. |
Rugged cliff Vách đá gồ ghề | The rugged cliff provided a stunning backdrop for the photoshoot. Vách đá gồ ghề tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp ảnh. |
Jagged cliff Vách đá gồ ghề | The jagged cliff overlooked the town below. Vách đá gồ ghề nhìn xuống thị trấn dưới. |