Bản dịch của từ Disaster trong tiếng Việt
Disaster
Disaster (Noun)
The earthquake was a disaster for the community.
Trận động đất đã gây thảm họa cho cộng đồng.
The hurricane left behind a trail of disaster.
Cơn bão để lại dấu vết của thảm họa.
The flood was a natural disaster that affected many families.
Trận lũ là một thảm họa tự nhiên ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Dạng danh từ của Disaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disaster | Disasters |
Kết hợp từ của Disaster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmental disaster Thảm họa môi trường | The tsunami caused a major environmental disaster in indonesia. Sóng thần gây ra một thảm họa môi trường lớn ở indonesia. |
Fashion disaster Thảm họa thời trang | Her mismatched outfit was a fashion disaster at the party. Bộ trang phục không hợp màu của cô ấy là một thảm họa thời trang tại buổi tiệc. |
Unforeseen disaster Thảm họa bất ngờ | The earthquake was an unforeseen disaster for the community. Trận động đất là một thảm hoạ không lường trước cho cộng đồng. |
Hurricane disaster Thảm họa bão lụt | The hurricane disaster caused widespread damage to social infrastructure. Thảm họa bão gây thiệt hại rộng rãi cho cơ sở hạ tầng xã hội. |
Pr disaster Thảm họa pr | The company's social media blunder turned into a pr disaster. Lỗi mạng xã hội của công ty đã trở thành một thảm họa pr. |
Họ từ
"Thảm họa" (tiếng Anh: disaster) là thuật ngữ chỉ các sự kiện không lường trước, gây ra thiệt hại lớn về vật chất, sinh mạng và môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm mà không làm thay đổi nghĩa. "Disaster" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên tai, sự cố và khủng hoảng xã hội.
Từ "disaster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disastrum", ngoại nhập từ tiếng Ý "disastro", có nghĩa là "tai họa". Cấu trúc từ có nguồn gốc từ "dis-" (thế giới) và "astro" (ngôi sao), liên hệ đến niềm tin cổ xưa rằng những hiện tượng thiên nga có thể ảnh hưởng tiêu cực đến vận mệnh con người. Sự chuyển hóa nghĩa qua thời gian phản ánh mối liên hệ giữa thiên nhiên và những hệ quả bất lợi, hiện nay được hiểu là những sự kiện gây thiệt hại lớn cho con người và môi trường.
Từ "disaster" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nghe. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường, kinh tế hoặc xã hội tiêu cực. Trong phần Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả thảm họa thiên nhiên hoặc tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "disaster" thường được sử dụng để mô tả thất bại nghiêm trọng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp