Bản dịch của từ Spell trong tiếng Việt

Spell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spell(Noun)

spˈɛl
spˈɛl
01

Một dạng từ được sử dụng như một lá bùa hoặc câu thần chú huyền diệu.

A form of words used as a magical charm or incantation.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian ngắn.

A short period.

Ví dụ
03

Một mảnh gỗ.

A splinter of wood.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spell (Noun)

SingularPlural

Spell

Spells

Spell(Verb)

spˈɛl
spˈɛl
01

Hãy là một dấu hiệu hoặc đặc điểm của.

Be a sign or characteristic of.

Ví dụ
02

Cho phép (ai đó) nghỉ ngơi một lát bằng cách thay thế họ tham gia một hoạt động.

Allow someone to rest briefly by taking their place in an activity.

Ví dụ
03

Viết hoặc gọi tên các chữ cái tạo thành (một từ) theo đúng trình tự.

Write or name the letters that form a word in correct sequence.

Ví dụ

Dạng động từ của Spell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spelt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spelt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ