Bản dịch của từ Spell trong tiếng Việt
Spell
Spell (Noun)
Một dạng từ được sử dụng như một lá bùa hoặc câu thần chú huyền diệu.
A form of words used as a magical charm or incantation.
She cast a spell to protect her family.
Cô ấy rải một lời nguyền để bảo vệ gia đình.
The witch's spell caused chaos in the village.
Lời nguyền của phù thủy gây ra hỗn loạn trong làng.
He believed in the power of ancient spells.
Anh ta tin vào sức mạnh của những lời nguyền cổ xưa.
During the spell of bad weather, people stayed indoors.
Trong thời kỳ thời tiết xấu, mọi người ở trong nhà.
The spell of protests lasted for a week in the city.
Thời kỳ biểu tình kéo dài một tuần trong thành phố.
After a short spell of silence, the meeting resumed.
Sau một thời kỳ im lặng ngắn, cuộc họp tiếp tục.
The children played with a spell they found on the playground.
Các em nhỏ chơi với một mảnh ván mà họ tìm thấy trên sân chơi.
During the picnic, Sarah got a spell stuck in her foot.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah bị một mảnh ván kẹt trong chân.
The spell from the old tree was used in a craft project.
Mảnh ván từ cây cổ thụ được sử dụng trong một dự án thủ công.
Dạng danh từ của Spell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spell | Spells |
Kết hợp từ của Spell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hot spell Đợt nắng nóng | The hot spell affected outdoor social events negatively. Đợt nắng nóng ảnh hưởng tiêu cực đến các sự kiện xã hội ngoài trời. |
Dry spell Mùa khô | The community suffered from a prolonged dry spell affecting agriculture. Cộng đồng chịu đựng một thời kỳ khô hạn kéo dài ảnh hưởng đến nông nghiệp. |
Mild spell Chấn thương nhẹ | The mild spell of weather encouraged outdoor social gatherings. Thời tiết ôn hòa khuyến khích việc tụ tập xã hội ngoài trời. |
Hypnotic spell Bùa mê | She fell under his hypnotic spell during the social gathering. Cô ấy rơi vào lời nguyền mê ly của anh ta trong buổi tụ tập xã hội. |
Magical spell Bùa phép | She cast a magical spell on the audience during the charity event. Cô ấy đã đưa ra một lời nguyền kỳ diệu cho khán giả trong sự kiện từ thiện. |
Spell (Verb)
Hãy là một dấu hiệu hoặc đặc điểm của.
Be a sign or characteristic of.
His generosity spells out his kindness towards others.
Sự hào phóng của anh ấy là minh chứng cho lòng tốt của anh ấy đối với người khác.
The success of the charity event spells hope for the needy.
Sự thành công của sự kiện từ thiện là dấu hiệu hy vọng cho người nghèo.
Her smile spells joy and warmth in every interaction.
Nụ cười của cô ấy tạo ra niềm vui và sự ấm áp trong mỗi giao tiếp.
She offered to spell her friend during the marathon race.
Cô ấy đã đề nghị thay thế cho bạn mình trong cuộc đua marathon.
I spelled my colleague at the charity event so he could eat.
Tôi thay thế đồng nghiệp tại sự kiện từ thiện để anh ấy có thể ăn.
He spelled his sister during the community service on weekends.
Anh ấy thay thế cho em gái trong công việc cộng đồng vào cuối tuần.
She can spell difficult words correctly.
Cô ấy có thể viết đúng các từ khó.
He spelled out his name during the interview.
Anh ấy viết ra tên mình trong buổi phỏng vấn.
The teacher asked the students to spell 'community'.
Giáo viên yêu cầu học sinh viết chính xác từ 'community'.
Dạng động từ của Spell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spelling |
Kết hợp từ của Spell (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spell correctly Đánh đúng chính tả | Spell correctly in the social media posts to avoid misunderstandings. Viết đúng chính tả trong các bài đăng trên mạng xã hội để tránh hiểu lầm. |
Spell wrongly Viết sai chính tả | He always spells names wrongly in social media posts. Anh ấy luôn viết sai tên trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Spell right Đánh đúng chính tả | She always spells her name right on social media. Cô ấy luôn viết đúng tên mình trên mạng xã hội. |
Spell backwards/backward Đánh ngược | He can spell 'world' backward. Anh ấy có thể viết ngược từ 'world'. |
Họ từ
Từ "spell" trong tiếng Anh có nghĩa là đánh vần, nghĩa là phát âm hoặc viết ra các chữ cái của một từ theo trình tự đúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "spell" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục khi học sinh được yêu cầu đánh vần từ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chính tả. Từ này cũng có nghĩa khác trong các ngữ cảnh như "thời gian".
Từ "spell" có nguồn gốc từ tiếng Old English "spellian", mang nghĩa là "kể, nói" và có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *spelô, nghĩa là "nói chuyện". Trong tiếng Latinh, "verbum" cũng thể hiện sự liên quan đến hành động diễn đạt ngôn từ. Qua thời gian, ý nghĩa của "spell" đã chuyển biến để chỉ hành động đánh vần từ ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc giao tiếp và ghi chép.
Từ "spell" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, với tần suất trung bình. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ và học tập, trong khi trong phần nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về khả năng viết hoặc mô tả kinh nghiệm học tập. Ngoài ra, "spell" cũng thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là khi chỉ dẫn cách phát âm hay viết đúng từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp