Bản dịch của từ Spell trong tiếng Việt

Spell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spell (Noun)

spˈɛl
spˈɛl
01

Một dạng từ được sử dụng như một lá bùa hoặc câu thần chú huyền diệu.

A form of words used as a magical charm or incantation.

Ví dụ

She cast a spell to protect her family.

Cô ấy rải một lời nguyền để bảo vệ gia đình.

The witch's spell caused chaos in the village.

Lời nguyền của phù thủy gây ra hỗn loạn trong làng.

He believed in the power of ancient spells.

Anh ta tin vào sức mạnh của những lời nguyền cổ xưa.

02

Một khoảng thời gian ngắn.

A short period.

Ví dụ

During the spell of bad weather, people stayed indoors.

Trong thời kỳ thời tiết xấu, mọi người ở trong nhà.

The spell of protests lasted for a week in the city.

Thời kỳ biểu tình kéo dài một tuần trong thành phố.

After a short spell of silence, the meeting resumed.

Sau một thời kỳ im lặng ngắn, cuộc họp tiếp tục.

03

Một mảnh gỗ.

A splinter of wood.

Ví dụ

The children played with a spell they found on the playground.

Các em nhỏ chơi với một mảnh ván mà họ tìm thấy trên sân chơi.

During the picnic, Sarah got a spell stuck in her foot.

Trong chuyến dã ngoại, Sarah bị một mảnh ván kẹt trong chân.

The spell from the old tree was used in a craft project.

Mảnh ván từ cây cổ thụ được sử dụng trong một dự án thủ công.

Dạng danh từ của Spell (Noun)

SingularPlural

Spell

Spells

Kết hợp từ của Spell (Noun)

CollocationVí dụ

Hot spell

Đợt nắng nóng

The hot spell affected outdoor social events negatively.

Đợt nắng nóng ảnh hưởng tiêu cực đến các sự kiện xã hội ngoài trời.

Dry spell

Mùa khô

The community suffered from a prolonged dry spell affecting agriculture.

Cộng đồng chịu đựng một thời kỳ khô hạn kéo dài ảnh hưởng đến nông nghiệp.

Mild spell

Chấn thương nhẹ

The mild spell of weather encouraged outdoor social gatherings.

Thời tiết ôn hòa khuyến khích việc tụ tập xã hội ngoài trời.

Hypnotic spell

Bùa mê

She fell under his hypnotic spell during the social gathering.

Cô ấy rơi vào lời nguyền mê ly của anh ta trong buổi tụ tập xã hội.

Magical spell

Bùa phép

She cast a magical spell on the audience during the charity event.

Cô ấy đã đưa ra một lời nguyền kỳ diệu cho khán giả trong sự kiện từ thiện.

Spell (Verb)

spˈɛl
spˈɛl
01

Hãy là một dấu hiệu hoặc đặc điểm của.

Be a sign or characteristic of.

Ví dụ

His generosity spells out his kindness towards others.

Sự hào phóng của anh ấy là minh chứng cho lòng tốt của anh ấy đối với người khác.

The success of the charity event spells hope for the needy.

Sự thành công của sự kiện từ thiện là dấu hiệu hy vọng cho người nghèo.

Her smile spells joy and warmth in every interaction.

Nụ cười của cô ấy tạo ra niềm vui và sự ấm áp trong mỗi giao tiếp.

02

Cho phép (ai đó) nghỉ ngơi một lát bằng cách thay thế họ tham gia một hoạt động.

Allow someone to rest briefly by taking their place in an activity.

Ví dụ

She offered to spell her friend during the marathon race.

Cô ấy đã đề nghị thay thế cho bạn mình trong cuộc đua marathon.

I spelled my colleague at the charity event so he could eat.

Tôi thay thế đồng nghiệp tại sự kiện từ thiện để anh ấy có thể ăn.

He spelled his sister during the community service on weekends.

Anh ấy thay thế cho em gái trong công việc cộng đồng vào cuối tuần.

03

Viết hoặc gọi tên các chữ cái tạo thành (một từ) theo đúng trình tự.

Write or name the letters that form a word in correct sequence.

Ví dụ

She can spell difficult words correctly.

Cô ấy có thể viết đúng các từ khó.

He spelled out his name during the interview.

Anh ấy viết ra tên mình trong buổi phỏng vấn.

The teacher asked the students to spell 'community'.

Giáo viên yêu cầu học sinh viết chính xác từ 'community'.

Dạng động từ của Spell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spelt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spelt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spelling

Kết hợp từ của Spell (Verb)

CollocationVí dụ

Spell correctly

Đánh đúng chính tả

Spell correctly in the social media posts to avoid misunderstandings.

Viết đúng chính tả trong các bài đăng trên mạng xã hội để tránh hiểu lầm.

Spell wrongly

Viết sai chính tả

He always spells names wrongly in social media posts.

Anh ấy luôn viết sai tên trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Spell right

Đánh đúng chính tả

She always spells her name right on social media.

Cô ấy luôn viết đúng tên mình trên mạng xã hội.

Spell backwards/backward

Đánh ngược

He can spell 'world' backward.

Anh ấy có thể viết ngược từ 'world'.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, I prefer the winter months more, as long as it's not freezing cold and there are some sunny [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, a student can use Grammarly, a digital writing assistant, to fix grammatical and errors while working on their assignments and research [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Furthermore, young people's reliance on autocorrect and other digital assistance plugins has simplified the writing process, which allows them to overlook grammatical and errors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Spell

fˈɔl ˈʌndɚ sˈʌmwˌʌnz spˈɛl

Bị mê hoặc bởi ai đó/ Bị cuốn hút bởi ai đó

To be fascinated by someone; to be enchanted by someone.

She fell under his spell and couldn't stop thinking about him.

Cô ấy bị quyến rũ bởi anh ta và không thể ngừng nghĩ về anh ta.

Have someone in one's spell

hˈæv sˈʌmwˌʌn ɨn wˈʌnz spˈɛl

Làm mê hoặc ai đó/ Làm ai đó say mê

To have enchanted or captivated the attention of someone.

The magician's performance really cast a spell on the audience.

Màn trình diễn của ảo thuật gia thật sự đã thôi thúc khán giả.

Thành ngữ cùng nghĩa: have someone under ones spell...

spˈɛl dɨzˈæstɚ

Điềm báo tai họa/ Gió bão báo hiệu

To indicate or predict disaster.

Her constant lateness could spell disaster for the project.

Sự muộn giờ liên tục của cô ấy có thể báo trước thảm họa cho dự án.

Be under a spell

bˈi ˈʌndɚ ə spˈɛl

Bị bỏ bùa/ Bị mê hoặc

Enchanted; under the control of magic.

She seemed to be under a spell during the magic show.

Cô ấy dường như bị dính phải lời nguyền trong buổi ảo thuật.

Thành ngữ cùng nghĩa: have someone under a spell...