Bản dịch của từ Magic trong tiếng Việt
Magic
Magic (Adjective)
Có hoặc dường như có sức mạnh siêu nhiên.
Having or apparently having supernatural powers.
The magician performed a magic trick at the social event.
Người ảo thuật thể hiện một màn ảo thuật tại sự kiện xã hội.
The children were amazed by the magic show during the social gathering.
Những đứa trẻ đã bị ngạc nhiên bởi màn trình diễn ảo thuật trong buổi tụ tập xã hội.
The mysterious woman was rumored to possess magic abilities in society.
Người phụ nữ bí ẩn được đồn đại là sở hữu khả năng ảo thuật trong xã hội.
The magic show amazed the audience.
Chương trình ảo thuật khiến khán giả kinh ngạc.
Her magic smile brightened everyone's day.
Nụ cười kỳ diệu của cô ấy làm sáng ngày của mọi người.
The magic trick left everyone in awe.
Màn ảo thuật khiến mọi người kinh ngạc.
Magic (Noun)
Sức mạnh của việc ảnh hưởng rõ ràng đến các sự kiện bằng cách sử dụng các thế lực bí ẩn hoặc siêu nhiên.
The power of apparently influencing events by using mysterious or supernatural forces.
She believed in the magic of community support during tough times.
Cô ấy tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.
The charity event was filled with the magic of generosity and kindness.
Sự kiện từ thiện đầy sức mạnh của lòng hào phóng và tử tế.
The magic of unity brought people together to achieve common goals.
Sức mạnh của sự đoàn kết đã đưa mọi người lại gần nhau để đạt được mục tiêu chung.
Dạng danh từ của Magic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magic | - |
Kết hợp từ của Magic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch of magic Chút ma thuật | Her smile had a touch of magic that brightened everyone's day. Nụ cười của cô ấy mang một chút phép thuật làm sáng sủa ngày của mọi người. |
As if by magic Như by magic | The community garden flourished, as if by magic. Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ, như thể bằng ma thuật. |
Element of magic Yếu tố của phép thuật | Her smile had an element of magic that captivated everyone. Nụ cười của cô ấy có một yếu tố ma thuật làm cho mọi người say mê. |
Magic (Verb)
She magically transformed the room for the party.
Cô ấy kỳ diệu biến đổi phòng cho bữa tiệc.
The magician magicked a rabbit out of his hat.
Nhà ảo thuật đã thần kỳ lấy một con thỏ từ chiếc mũ của mình.
The children were amazed as the magician performed his magic tricks.
Những đứa trẻ đã kinh ngạc khi nhà ảo thuật thực hiện các mánh khóe kỳ diệu của mình.
Họ từ
Từ "magic" có nghĩa là nghệ thuật hoặc khả năng thực hiện những điều kỳ diệu, thường liên quan đến ma thuật hoặc huyền bí. Trong tiếng Anh, "magic" xuất hiện cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "magician" để chỉ người biểu diễn ma thuật trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "magician" nhưng đôi khi áp dụng thuật ngữ "illusionist" để nhấn mạnh khả năng ảo thuật. Trong văn viết, "magic" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, thần thoại và các biểu diễn nghệ thuật.
Từ "magic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magica", được mượn từ tiếng Hy Lạp "magikè" (mágia), cuốn hút bởi cách thức huyền bí của các pháp sư (magoi). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự thực hành siêu nhiên và năng lực kỳ diệu của các nhân vật như Phù Thủy hay Thầy Pháp. Theo thời gian, "magic" không chỉ diễn tả hành động phép thuật, mà còn mở rộng ra nghĩa diễn cảm, như trong nghệ thuật biểu diễn, chứa đựng yếu tố ảo diệu, hấp dẫn trong các hình thức giải trí hiện đại.
Từ "magic" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các thí sinh có thể thảo luận về chủ đề nghệ thuật, giải trí hoặc các trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài nói về văn hóa hoặc truyền thuyết. Ngoài ra, "magic" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác như văn học, phim ảnh và lễ hội, thể hiện sức hấp dẫn và kỳ diệu trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp