Bản dịch của từ Influencing trong tiếng Việt
Influencing
Influencing (Verb)
Social media is influencing people's opinions on current events.
Mạng xã hội đang ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về sự kiện hiện tại.
Celebrities play a significant role in influencing fashion trends.
Người nổi tiếng đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến xu hướng thời trang.
Peer pressure can be a strong factor influencing teenage behavior.
Áp lực từ bạn bè có thể là yếu tố mạnh mẽ ảnh hưởng đến hành vi của tuổi teen.
Dạng động từ của Influencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Influence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Influenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Influenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Influences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Influencing |
Influencing (Noun)
Social media has a huge influencing power on teenagers.
Mạng xã hội có sức ảnh hưởng lớn đối với thiếu niên.
Celebrities often have a strong influencing role in society.
Người nổi tiếng thường có vai trò ảnh hưởng mạnh mẽ trong xã hội.
Advertising campaigns aim to increase their influencing impact on consumers.
Chiến dịch quảng cáo nhằm tăng cường tác động ảnh hưởng của họ đối với người tiêu dùng.
Họ từ
Từ "influencing" có nghĩa là tác động, gây ảnh hưởng đến người khác hoặc sự việc. Trong tiếng Anh, "influencing" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như tâm lý học, marketing và giao tiếp xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và cách viết. Tuy nhiên, hình thức danh từ tương ứng là "influence", với các cách sử dụng trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "influencing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "influere", nghĩa là "chảy vào". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự tác động một cách tự nhiên, như một dòng nước chảy, lên những sự vật hoặc con người khác. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức tác động nào từ một cá nhân, ý tưởng hay hành động đến một cá nhân hoặc nhóm khác, thể hiện sự giao thoa mạnh mẽ giữa các yếu tố xã hội và tâm lý.
Từ "influencing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về tác động của các yếu tố xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về tâm lý học, truyền thông và quản lý, nhấn mạnh vai trò của sự ảnh hưởng trong việc hình thành hành vi và quyết định của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp