Bản dịch của từ Influencing trong tiếng Việt
Influencing
VerbNoun [U/C]
Influencing (Verb)
ˈɪnflˌun̩sɪŋ
ˈɪnflˌun̩sɪŋ
Ví dụ
Social media is influencing people's opinions on current events.
Mạng xã hội đang ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về sự kiện hiện tại.
Celebrities play a significant role in influencing fashion trends.
Người nổi tiếng đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến xu hướng thời trang.
Influencing (Noun)
ˈɪnflˌun̩sɪŋ
ˈɪnflˌun̩sɪŋ
Ví dụ
Social media has a huge influencing power on teenagers.
Mạng xã hội có sức ảnh hưởng lớn đối với thiếu niên.
Celebrities often have a strong influencing role in society.
Người nổi tiếng thường có vai trò ảnh hưởng mạnh mẽ trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Influencing
Không có idiom phù hợp