Bản dịch của từ Influencing trong tiếng Việt

Influencing

VerbNoun [U/C]

Influencing (Verb)

ˈɪnflˌun̩sɪŋ
ˈɪnflˌun̩sɪŋ
01

Có ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của một ai đó hoặc một cái gì đó

Having an effect on the character, development, or behavior of someone or something

Ví dụ

Social media is influencing people's opinions on current events.

Mạng xã hội đang ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về sự kiện hiện tại.

Celebrities play a significant role in influencing fashion trends.

Người nổi tiếng đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến xu hướng thời trang.

Influencing (Noun)

ˈɪnflˌun̩sɪŋ
ˈɪnflˌun̩sɪŋ
01

Khả năng ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc một cái gì đó

The capacity to have an effect on the character, development, or behavior of someone or something

Ví dụ

Social media has a huge influencing power on teenagers.

Mạng xã hội có sức ảnh hưởng lớn đối với thiếu niên.

Celebrities often have a strong influencing role in society.

Người nổi tiếng thường có vai trò ảnh hưởng mạnh mẽ trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Influencing

Không có idiom phù hợp