Bản dịch của từ Effect trong tiếng Việt
Effect
Effect (Noun)
Tác động, hiệu quả, hệ quả.
Impact, effect, consequence.
Social media has a huge effect on society today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng rất lớn đến xã hội ngày nay.
The pandemic had a lasting effect on social interactions.
Đại dịch đã ảnh hưởng lâu dài đến các tương tác xã hội.
Bullying can have negative effects on mental health.
Bắt nạt có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Sự thay đổi là kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc nguyên nhân khác.
A change which is a result or consequence of an action or other cause.
The pandemic had a significant effect on global economies.
Đại dịch đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.
Social media has a powerful effect on public opinion.
Mạng xã hội có tác động mạnh mẽ đến ý kiến công cộng.
The charity event had a positive effect on the community.
Sự kiện từ thiện đã có tác động tích cực đến cộng đồng.
The effect of the dramatic lighting enhanced the emotional impact.
Hiệu ứng của ánh sáng kịch tình nâng cao tác động cảm xúc.
The special effects in the movie were visually stunning and realistic.
Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim rất ấn tượng và chân thực.
The sound effects created an immersive experience for the audience.
Âm thanh hiệu ứng tạo ra trải nghiệm sống động cho khán giả.
Đồ dùng cá nhân.
Personal belongings.
She left her effects at the party.
Cô ấy để lại tài sản của mình tại bữa tiệc.
His personal effects were stolen on the bus.
Tài sản cá nhân của anh ấy bị đánh cắp trên xe buýt.
The police recovered the stolen effects.
Cảnh sát đã thu hồi tài sản bị đánh cắp.
Dạng danh từ của Effect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Effect | Effects |
Kết hợp từ của Effect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Net effect Tác động rõ ràng | The net effect of social media is increased connectivity among people. Tác động ròng của mạng xã hội là tăng cường kết nối giữa mọi người. |
Strong effect Ảnh hưởng mạnh | Social media has a strong effect on youth behavior. Mạng xã hội có tác động mạnh mẽ đối với hành vi của thanh thiếu niên. |
Principal effect Hiệu ứng chính | The principal effect of social media is connecting people globally. Tác động chính của truyền thông xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Catastrophic effect Tác động thảm họa | The pandemic had a catastrophic effect on mental health services. Đại dịch đã gây tác động thảm họa đối với dịch vụ sức khỏe tâm thần. |
Harmful effect Tác động có hại | Social media has a harmful effect on mental health. Mạng xã hội có tác động có hại đến sức khỏe tâm thần. |
Effect (Verb)
Social media can effect change in society quickly.
Mạng xã hội có thể gây ra thay đổi trong xã hội một cách nhanh chóng.
Her speech effectively effected a positive response from the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đã gây ra một phản ứng tích cực từ khán giả một cách hiệu quả.
The new policy will effect improvements in community services.
Chính sách mới sẽ gây ra cải thiện trong các dịch vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Effect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Effecting |
Họ từ
Từ "effect" trong tiếng Anh chỉ ra kết quả hoặc tác động của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "effect" thường được sử dụng như một danh từ, trái ngược với "affect", thường được dùng để chỉ hành động. Cả hai phiên bản đều có cấu trúc viết tương đồng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, đặc biệt trong nhấn âm. Từ này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu xã hội và khoa học tự nhiên.
Từ "effect" xuất phát từ tiếng Latin "effectus", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thành tựu", từ gốc động từ "facere", nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, "effect" xuất hiện từ thế kỷ 14, mang nghĩa là kết quả hoặc hệ quả của một hành động. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc thành nghĩa hiện tại phản ánh việc nhấn mạnh vào kết quả mà một nguyên nhân tạo ra, phù hợp với cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế hiện đại.
Từ "effect" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến những luận điểm khoa học hoặc xã hội. Ngoài ra, "effect" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và sinh thái, khi thảo luận về tác động của các yếu tố đối với con người hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp