Bản dịch của từ Scenery trong tiếng Việt
Scenery
Scenery (Noun)
Các đặc điểm tự nhiên của cảnh quan được xem xét về mặt hình thức, đặc biệt là khi đẹp như tranh vẽ.
The natural features of a landscape considered in terms of their appearance especially when picturesque.
The countryside scenery in the village is breathtaking.
Phong cảnh nông thôn ở làng rất đẹp mắt.
Tourists often take photos of the coastal scenery during vacations.
Du khách thường chụp ảnh phong cảnh ven biển khi nghỉ ngơi.
The mountain scenery attracts many hikers and nature lovers.
Phong cảnh núi thu hút nhiều người đi bộ và người yêu thiên nhiên.
The scenery in the play depicted a beautiful garden setting.
Phong cảnh trong vở kịch miêu tả một khu vườn đẹp.
The movie's scenery of a bustling city was incredibly realistic.
Phong cảnh trong bộ phim về một thành phố hối hả rất chân thực.
The detailed scenery on the film set added to the authenticity.
Phong cảnh chi tiết trên bộ phim tăng thêm tính chân thực.
Dạng danh từ của Scenery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scenery | - |
Kết hợp từ của Scenery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gorgeous scenery Phong cảnh tuyệt đẹp | The gorgeous scenery inspired her to write a descriptive essay. Khung cảnh tuyệt đẹp đã truyền cảm hứng để cô ấy viết một bài tiểu luận mô tả. |
Local scenery Phong cảnh địa phương | The local scenery in our town is breathtaking. Phong cảnh địa phương ở thị trấn của chúng tôi rất đẹp. |
Breathtaking scenery Phong cảnh tuyệt đẹp | The breathtaking scenery in the countryside amazed the tourists. Khung cảnh tuyệt đẹp ở nông thôn làm kinh ngạc du khách. |
Coastal scenery Phong cảnh ven biển | The coastal scenery in miami is breathtaking for tourists. Phong cảnh ven biển ở miami rất đẹp đối với du khách. |
Stunning scenery Phong cảnh đẹp tuyệt vời | The stunning scenery in the park amazed the tourists. Khung cảnh tuyệt đẹp trong công viên làm du khách kinh ngạc. |
Họ từ
Từ "scenery" chỉ các yếu tố tự nhiên và cảnh quan của một khu vực, bao gồm cả vẻ đẹp của thiên nhiên và sự sắp đặt của các yếu tố địa lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scenery" có nghĩa tương tự và được sử dụng để mô tả phong cảnh, đặc biệt trong ngữ cảnh du lịch và nghệ thuật. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng ngữ điệu và nhấn âm có thể khác biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "scenery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sccenarium", nghĩa là "cảnh vật" hoặc "khung cảnh". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "scenarie" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến bối cảnh sân khấu đã phát triển để chỉ toàn bộ cảnh quan tự nhiên. Hiện tại, "scenery" được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của cảnh vật, phản ánh mối liên hệ giữa nghệ thuật và thiên nhiên.
Từ "scenery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi mô tả các cảnh vật thiên nhiên hoặc bối cảnh văn hóa. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến các địa điểm du lịch hoặc môi trường sống. Ngoài ra, "scenery" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như du lịch, nhiếp ảnh và văn học, nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự hấp dẫn thị giác của một khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp