Bản dịch của từ Landscape trong tiếng Việt

Landscape

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Landscape (Noun Countable)

ˈlænd.skeɪp
ˈlænd.skeɪp
01

Phong cảnh, quang cảnh.

Landscape, view.

Ví dụ

The urban landscape of New York City is breathtaking.

Cảnh quan đô thị của Thành phố New York thật ngoạn mục.

Tourists flock to witness the picturesque landscapes of Tuscany.

Khách du lịch đổ xô đến chứng kiến những phong cảnh đẹp như tranh vẽ của Tuscany.

The rural landscape of the countryside is serene and peaceful.

Phong cảnh nông thôn của vùng nông thôn thanh bình và yên bình.

Kết hợp từ của Landscape (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Rural landscape

Phong cảnh nông thôn

The rural landscape was dotted with small villages and farms.

Phong cảnh nông thôn trải dài với các làng quê và trang trại nhỏ.

Political landscape

Cảnh chính trị

The political landscape affects social policies and community development.

Phong cảnh chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội và phát triển cộng đồng.

Winter landscape

Phong cảnh mùa đông

The winter landscape was covered in snow, creating a picturesque scene.

Phong cảnh mùa đông được phủ bởi tuyết, tạo nên một cảnh đẹp như tranh.

Wild landscape

Cảnh đồng vắng hoang dã

The wild landscape attracted many hikers.

Phong cảnh hoang dã thu hút nhiều người đi bộ.

Mountain landscape

Phong cảnh núi

The mountain landscape in the village is breathtaking.

Phong cảnh núi ở làng rất đẹp mắt.

Landscape (Noun)

lˈænskˌeip
lˈændskˌeip
01

Biểu thị định dạng của ấn phẩm có chiều rộng hơn mức cao.

Denoting a format of printed matter which is wider than it is high.

Ví dụ

The landscape of the brochure made it easy to read.

Bố cục ngang của tờ rơi giúp bạn dễ đọc.

The landscape orientation of the flyer was visually appealing.

Hướng ngang của tờ rơi rất hấp dẫn về mặt hình ảnh.

The landscape layout of the poster showcased the event details.

Bố cục ngang của áp phích thể hiện chi tiết sự kiện.

02

Tất cả các đặc điểm có thể nhìn thấy được của một khu đất, thường được xem xét dưới góc độ thẩm mỹ.

All the visible features of an area of land, often considered in terms of their aesthetic appeal.

Ví dụ

The urban landscape of New York City is a breathtaking sight.

Cảnh quan đô thị của Thành phố New York là một cảnh tượng ngoạn mục.

The rural landscape of farms and fields was picturesque.

Cảnh quan nông thôn với các trang trại và cánh đồng đẹp như tranh vẽ.

The landscape of the park was designed to be visually pleasing.

Cảnh quan của công viên được thiết kế đẹp mắt.

Dạng danh từ của Landscape (Noun)

SingularPlural

Landscape

Landscapes

Kết hợp từ của Landscape (Noun)

CollocationVí dụ

Bleak landscape

Phong cảnh hoang tàn

The abandoned factory stood in a bleak landscape.

Nhà máy bị bỏ hoang đứng trên một cảnh quan hoang tàn.

Desert landscape

Phong cảnh sa mạc

The vast desert landscape is home to nomadic tribes.

Vùng cảnh quan sa mạc rộng lớn là nơi cư trú của bộ tộc du mục.

Beautiful landscape

Phong cảnh đẹp

The beautiful landscape attracted many tourists to the social event.

Khung cảnh đẹp thu hút nhiều du khách đến sự kiện xã hội.

Dramatic landscape

Phong cảnh ấn tượng

The dramatic landscape of grand canyon attracts many tourists.

Cảnh quan ấn tượng của grand canyon thu hút nhiều du khách.

Urban landscape

Bối cảnh đô thị

The urban landscape in new york showcases skyscrapers and bustling streets.

Cảnh đô thị ở new york trưng bày những tòa nhà chọc trời và những con đường hối hả.

Landscape (Verb)

lˈænskˌeip
lˈændskˌeip
01

Làm cho (một khu vườn hoặc khu đất khác) trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thay đổi thiết kế hiện có, thêm các tính năng trang trí và trồng cây và bụi rậm.

Make (a garden or other area of ground) more attractive by altering the existing design, adding ornamental features, and planting trees and shrubs.

Ví dụ

She landscaped her backyard with colorful flowers and a small pond.

Cô đã tạo cảnh quan cho sân sau của mình với những bông hoa đầy màu sắc và một cái ao nhỏ.

The community center was landscaped to create a welcoming environment.

Trung tâm cộng đồng được tạo cảnh quan để tạo ra một môi trường thân thiện.

The park was landscaped to provide a peaceful retreat for residents.

Công viên được tạo cảnh quan để mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình cho cư dân.

Dạng động từ của Landscape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Landscape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Landscaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Landscaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Landscapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Landscaping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landscape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In quieter moments, I also like taking photos of everyday life - the bustling markets, tranquil temples, or serene [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I find it fascinating to learn about different countries, their and how people live in different parts of the world [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Artistic installations in public spaces can dramatically transform the aesthetic and cultural of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] Overall, this riverside city has undergone significant changes, especially in terms of its residential zoning, and local transport infrastructure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Landscape

A blot on the landscape

ə blˈɑt ˈɑn ðə lˈændskˌeɪp

Con sâu làm rầu nồi canh

A sight that spoils the look of a place.

The abandoned factory is a blot on the landscape.

Nhà máy bị bỏ hoang là một vết nhơ trên cảnh quan.