Bản dịch của từ Landscape trong tiếng Việt
Landscape
Landscape (Noun Countable)
Phong cảnh, quang cảnh.
Landscape, view.
The urban landscape of New York City is breathtaking.
Cảnh quan đô thị của Thành phố New York thật ngoạn mục.
Tourists flock to witness the picturesque landscapes of Tuscany.
Khách du lịch đổ xô đến chứng kiến những phong cảnh đẹp như tranh vẽ của Tuscany.
The rural landscape of the countryside is serene and peaceful.
Phong cảnh nông thôn của vùng nông thôn thanh bình và yên bình.
Kết hợp từ của Landscape (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rural landscape Phong cảnh nông thôn | The rural landscape was dotted with small villages and farms. Phong cảnh nông thôn trải dài với các làng quê và trang trại nhỏ. |
Political landscape Cảnh chính trị | The political landscape affects social policies and community development. Phong cảnh chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội và phát triển cộng đồng. |
Winter landscape Phong cảnh mùa đông | The winter landscape was covered in snow, creating a picturesque scene. Phong cảnh mùa đông được phủ bởi tuyết, tạo nên một cảnh đẹp như tranh. |
Wild landscape Cảnh đồng vắng hoang dã | The wild landscape attracted many hikers. Phong cảnh hoang dã thu hút nhiều người đi bộ. |
Mountain landscape Phong cảnh núi | The mountain landscape in the village is breathtaking. Phong cảnh núi ở làng rất đẹp mắt. |
Landscape (Noun)
The landscape of the brochure made it easy to read.
Bố cục ngang của tờ rơi giúp bạn dễ đọc.
The landscape orientation of the flyer was visually appealing.
Hướng ngang của tờ rơi rất hấp dẫn về mặt hình ảnh.
The landscape layout of the poster showcased the event details.
Bố cục ngang của áp phích thể hiện chi tiết sự kiện.
The urban landscape of New York City is a breathtaking sight.
Cảnh quan đô thị của Thành phố New York là một cảnh tượng ngoạn mục.
The rural landscape of farms and fields was picturesque.
Cảnh quan nông thôn với các trang trại và cánh đồng đẹp như tranh vẽ.
The landscape of the park was designed to be visually pleasing.
Cảnh quan của công viên được thiết kế đẹp mắt.
Dạng danh từ của Landscape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landscape | Landscapes |
Kết hợp từ của Landscape (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bleak landscape Phong cảnh hoang tàn | The abandoned factory stood in a bleak landscape. Nhà máy bị bỏ hoang đứng trên một cảnh quan hoang tàn. |
Desert landscape Phong cảnh sa mạc | The vast desert landscape is home to nomadic tribes. Vùng cảnh quan sa mạc rộng lớn là nơi cư trú của bộ tộc du mục. |
Beautiful landscape Phong cảnh đẹp | The beautiful landscape attracted many tourists to the social event. Khung cảnh đẹp thu hút nhiều du khách đến sự kiện xã hội. |
Dramatic landscape Phong cảnh ấn tượng | The dramatic landscape of grand canyon attracts many tourists. Cảnh quan ấn tượng của grand canyon thu hút nhiều du khách. |
Urban landscape Bối cảnh đô thị | The urban landscape in new york showcases skyscrapers and bustling streets. Cảnh đô thị ở new york trưng bày những tòa nhà chọc trời và những con đường hối hả. |
Landscape (Verb)
She landscaped her backyard with colorful flowers and a small pond.
Cô đã tạo cảnh quan cho sân sau của mình với những bông hoa đầy màu sắc và một cái ao nhỏ.
The community center was landscaped to create a welcoming environment.
Trung tâm cộng đồng được tạo cảnh quan để tạo ra một môi trường thân thiện.
The park was landscaped to provide a peaceful retreat for residents.
Công viên được tạo cảnh quan để mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình cho cư dân.
Dạng động từ của Landscape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Landscape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Landscaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Landscaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Landscapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Landscaping |
Họ từ
Từ "landscape" trong tiếng Anh chỉ đến khung cảnh tự nhiên của một vùng đất, bao gồm các yếu tố như địa hình, cây cỏ và nước. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ˈlænd.skeɪp/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "landscape" thường được sử dụng để mô tả không chỉ cảnh quan vật lý mà còn cảm xúc con người, thể hiện sự liên kết giữa tự nhiên và tâm trạng.
Từ "landscape" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "landschap", với "land" nghĩa là đất và "schap" chỉ hình thức hoặc tình trạng. Nguồn gốc Latinh của "land" là "terra", liên quan đến mảnh đất hoặc khu vực. Trong thế kỷ 16, "landscape" được sử dụng để chỉ các bức tranh mô tả phong cảnh tự nhiên. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho nghệ thuật mà còn cho cả khái niệm môi trường vật lý và sự sắp xếp không gian.
Từ "landscape" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc, nơi miêu tả về môi trường, địa lý và sự phát triển đô thị. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của con người đến thiên nhiên. Ngoài ra, "landscape" còn xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, thường liên quan đến khái niệm cảnh quan tự nhiên và ảnh hưởng của nó đối với tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp