Bản dịch của từ Format trong tiếng Việt
Format

Format (Noun)
Định dạng, hình thức.
Format, form.
The format of the invitation was elegant and traditional.
Hình thức của lời mời rất trang nhã và truyền thống.
She followed the correct format for the social media post.
Cô ấy đã làm theo đúng định dạng cho bài đăng trên mạng xã hội.
The event required attendees to adhere to a formal dress format.
Sự kiện yêu cầu những người tham dự phải tuân thủ quy định về trang phục trang trọng.
The social media platform has a user-friendly format for sharing content.
Nền tảng truyền thông xã hội có định dạng thân thiện với người dùng để chia sẻ nội dung.
The event invitation had a formal format with RSVP details included.
Lời mời tham gia sự kiện có định dạng trang trọng kèm theo các chi tiết trả lời.

The format of the social media post was engaging.
Định dạng bài đăng trên mạng xã hội rất hấp dẫn.
The event had a strict dress code format.
Sự kiện có một định dạng quy định về trang phục.
The survey followed a question-answer format.
Cuộc khảo sát tuân theo một định dạng câu hỏi - câu trả lời.
Dạng danh từ của Format (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Format | Formats |
Kết hợp từ của Format (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large format Định dạng lớn | The exhibition displayed large format photographs of the community. Triển lãm trưng bày ảnh lớn về cộng đồng. |
Dvd format Định dạng dvd | The movie was released in dvd format for easy viewing. Bộ phim được phát hành trong định dạng dvd để xem dễ dàng. |
Small format Định dạng nhỏ | The invitation was in a small format to fit in pockets. Lời mời được thiết kế theo kiểu format nhỏ để vừa túi. |
Digital format Định dạng số | The photos are stored in digital format for easy sharing. Những bức ảnh được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số để dễ chia sẻ. |
Pdf format Định dạng pdf | Please send the report in pdf format. Vui lòng gửi báo cáo dưới dạng pdf. |