Bản dịch của từ Format trong tiếng Việt
Format

Format(Noun)
Định dạng, hình thức.
Format, form.
Dạng danh từ của Format (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Format | Formats |
Format(Verb)
(đặc biệt là trong điện toán) sắp xếp hoặc đưa vào một định dạng.
(especially in computing) arrange or put into a format.
Dạng động từ của Format (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Format |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formatted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formatted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Formats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Formatting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Format" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, đề cập đến cấu trúc, hình thức hoặc cách trình bày của một vật phẩm thông tin, chẳng hạn như tài liệu, hình ảnh hay tệp dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "format" thường được sử dụng giống nhau cả về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "format" có thể nhấn mạnh cách trình bày trực quan hơn trong văn bản, đặc biệt trong ngành xuất bản và thiết kế đồ họa.
Từ "format" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formatio", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Thuật ngữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 với ý nghĩa liên quan đến cách thức tổ chức hay cấu trúc của một tài liệu hoặc sản phẩm. Hiện nay, "format" thường được sử dụng để chỉ định dạng kỹ thuật số hoặc cấu trúc của thông tin, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "format" xuất hiện với tần suất khá cao trong 4 thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến cấu trúc của tài liệu và cách trình bày thông tin. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về định dạng bài luận, báo cáo hoặc công việc nghiên cứu. Ngoài ra, "format" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và xuất bản, đặc biệt khi đề cập đến định dạng tệp tin hoặc sơ đồ trình bày.
Họ từ
"Format" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, đề cập đến cấu trúc, hình thức hoặc cách trình bày của một vật phẩm thông tin, chẳng hạn như tài liệu, hình ảnh hay tệp dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "format" thường được sử dụng giống nhau cả về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "format" có thể nhấn mạnh cách trình bày trực quan hơn trong văn bản, đặc biệt trong ngành xuất bản và thiết kế đồ họa.
Từ "format" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formatio", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Thuật ngữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 với ý nghĩa liên quan đến cách thức tổ chức hay cấu trúc của một tài liệu hoặc sản phẩm. Hiện nay, "format" thường được sử dụng để chỉ định dạng kỹ thuật số hoặc cấu trúc của thông tin, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "format" xuất hiện với tần suất khá cao trong 4 thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến cấu trúc của tài liệu và cách trình bày thông tin. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về định dạng bài luận, báo cáo hoặc công việc nghiên cứu. Ngoài ra, "format" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và xuất bản, đặc biệt khi đề cập đến định dạng tệp tin hoặc sơ đồ trình bày.

