Bản dịch của từ Computing trong tiếng Việt
Computing

Computing(Noun)
(nghĩa đen) Quá trình hoặc hành động tính toán.
(literally) The process or act of calculation.
Nghiên cứu về máy tính và lập trình máy tính.
The study of computers and computer programming.
Dạng danh từ của Computing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Computing | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "computing" chỉ quá trình xử lý thông tin thông qua các thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh như lập trình, tính toán và lưu trữ dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "computing" có thể bao gồm cả lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học máy tính hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó thường được dùng chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai ngữ pháp.
Từ "computing" xuất phát từ gốc Latin "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy nghĩ". Ban đầu, "computare" chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc suy diễn. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các quá trình xử lý thông tin qua máy tính. Ngày nay, "computing" không chỉ đề cập đến phép tính mà còn đến việc xử lý dữ liệu, lập trình và thiết kế hệ thống, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ "computing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài viết, thường liên quan đến công nghệ thông tin và các khái niệm khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh khác, "computing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, giáo dục và nghiên cứu, nhất là khi thảo luận về hệ thống máy tính, lập trình và các ứng dụng công nghệ. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "computing" chỉ quá trình xử lý thông tin thông qua các thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh như lập trình, tính toán và lưu trữ dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "computing" có thể bao gồm cả lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học máy tính hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó thường được dùng chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai ngữ pháp.
Từ "computing" xuất phát từ gốc Latin "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy nghĩ". Ban đầu, "computare" chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc suy diễn. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các quá trình xử lý thông tin qua máy tính. Ngày nay, "computing" không chỉ đề cập đến phép tính mà còn đến việc xử lý dữ liệu, lập trình và thiết kế hệ thống, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ "computing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài viết, thường liên quan đến công nghệ thông tin và các khái niệm khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh khác, "computing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, giáo dục và nghiên cứu, nhất là khi thảo luận về hệ thống máy tính, lập trình và các ứng dụng công nghệ. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.
