Bản dịch của từ Computing trong tiếng Việt
Computing
Computing (Noun)
(nghĩa đen) quá trình hoặc hành động tính toán.
(literally) the process or act of calculation.
She excels in computing, winning the coding competition at school.
Cô xuất sắc trong môn điện toán, giành chiến thắng trong cuộc thi viết mã ở trường.
The school offers a computing course focusing on programming languages.
Trường cung cấp khóa học về máy tính tập trung vào các ngôn ngữ lập trình.
His passion for computing led him to pursue a degree in computer science.
Niềm đam mê máy tính đã khiến anh theo đuổi bằng cấp về khoa học máy tính.
Nghiên cứu về máy tính và lập trình máy tính.
The study of computers and computer programming.
Computing skills are essential for success in the modern social world.
Kỹ năng máy tính là điều cần thiết để thành công trong thế giới xã hội hiện đại.
She pursued a degree in computing to advance her career in social media.
Cô theo đuổi bằng cấp về máy tính để thăng tiến sự nghiệp của mình trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
The rapid growth of computing technology has transformed social interactions.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ máy tính đã thay đổi các tương tác xã hội.
Computing plays a crucial role in modern social interactions.
Máy tính đóng một vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội hiện đại.
The social networking site relies heavily on computing technology.
Trang web mạng xã hội phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ máy tính.
His research focuses on the impact of computing on society.
Nghiên cứu của ông tập trung vào tác động của máy tính đối với xã hội.
Dạng danh từ của Computing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Computing | - |
Kết hợp từ của Computing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In computing Trong máy tính | In computing, social media platforms help connect people worldwide. Trong lĩnh vực máy tính, các nền tảng truyền thông xã hội giúp kết nối mọi người trên khắp thế giới. |
Họ từ
Từ "computing" chỉ quá trình xử lý thông tin thông qua các thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh như lập trình, tính toán và lưu trữ dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "computing" có thể bao gồm cả lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học máy tính hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó thường được dùng chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai ngữ pháp.
Từ "computing" xuất phát từ gốc Latin "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy nghĩ". Ban đầu, "computare" chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc suy diễn. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các quá trình xử lý thông tin qua máy tính. Ngày nay, "computing" không chỉ đề cập đến phép tính mà còn đến việc xử lý dữ liệu, lập trình và thiết kế hệ thống, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ "computing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài viết, thường liên quan đến công nghệ thông tin và các khái niệm khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh khác, "computing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, giáo dục và nghiên cứu, nhất là khi thảo luận về hệ thống máy tính, lập trình và các ứng dụng công nghệ. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp