Bản dịch của từ Computing trong tiếng Việt

Computing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computing(Noun)

kəmpjˈuɾɪŋ
kəmpjˈuɾɪŋ
01

(nghĩa đen) Quá trình hoặc hành động tính toán.

(literally) The process or act of calculation.

Ví dụ
02

Nghiên cứu về máy tính và lập trình máy tính.

The study of computers and computer programming.

Ví dụ
03

(khoa học máy tính) Việc sử dụng máy tính hoặc các máy tính.

(computer science) The use of a computer or computers.

Ví dụ

Dạng danh từ của Computing (Noun)

SingularPlural

Computing

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ