Bản dịch của từ Literally trong tiếng Việt
Literally
Literally (Adverb)
Đúng nghĩa, theo nghĩa đen.
Literally, literally.
She literally ran to the store in two minutes.
Cô ấy thực sự đã chạy đến cửa hàng trong hai phút.
He literally jumped for joy when he heard the news.
Anh ấy thực sự đã nhảy lên vì sung sướng khi nghe tin này.
The room was literally filled with laughter during the party.
Căn phòng thực sự tràn ngập tiếng cười trong suốt bữa tiệc.
(mức độ, nghĩa bóng, bị cấm, trái nghĩa) được sử dụng không theo nghĩa đen như một từ tăng cường cho các phát biểu mang tính tượng trưng: hầu như, có thể nói như vậy (thường được coi là không chính xác; xem ghi chú sử dụng)
(degree, figuratively, proscribed, contranym) used non-literally as an intensifier for figurative statements: virtually, so to speak (often considered incorrect; see usage notes)
She literally flew through the door to make it on time.
Cô ấy thực sự đã bay qua cửa để đến đúng giờ.
The party was literally on fire with excitement.
Bữa tiệc thực sự bùng cháy vì phấn khích.
He literally jumped for joy when he heard the good news.
Anh ấy thực sự nhảy lên vì sung sướng khi nghe được tin vui.
Từng từ một; không phải theo nghĩa bóng; không phải là một thành ngữ hay ẩn dụ.
Word for word; not figuratively; not as an idiom or metaphor.
She literally said 'yes' to the proposal in front of everyone.
Cô ấy đã nói 'có' với lời đề nghị đó trước mặt mọi người theo đúng nghĩa đen.
The instructions were followed literally without any deviation.
Các hướng dẫn được làm theo đúng nghĩa đen mà không có bất kỳ sai lệch nào.
He literally ran to catch the last bus before it departed.
Anh ấy thực sự đã chạy để bắt chuyến xe buýt cuối cùng trước khi nó khởi hành.
(thông tục) dùng như một từ ngữ chung chung: chỉ, đơn thuần.
(colloquial) used as a generic downtoner: just, merely.
She literally just arrived.
Cô ấy vừa mới đến.
I literally have one dollar left.
Tôi thực sự chỉ còn lại một đô la.
It's literally just around the corner.
Nó sắp đến gần rồi.
Dạng trạng từ của Literally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Literally Nghĩa đen | - | - |
Họ từ
Từ "literally" có nghĩa là "theo đúng nghĩa" hoặc "theo nghĩa đen", thường được sử dụng để khẳng định rằng điều gì đó được nói là hoàn toàn chính xác, không phải ẩn dụ hay phóng đại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh hài hước hoặc phóng đại, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng theo cách nghiêm túc hơn. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai dạng tiếng Anh không rõ rệt, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt đôi chút.
Từ "literally" bắt nguồn từ tiếng Latinh "literalis", có nghĩa là "thuộc về chữ viết" hoặc "theo nghĩa đen". Các từ thuộc gốc "littera" (chữ cái) đã phát triển qua thời gian, dần dần mở rộng sang việc nhấn mạnh sự chính xác của thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "literally" thường được sử dụng để chỉ sự mô tả chính xác, mặc dù đôi khi được dùng theo cách phóng đại, thể hiện sự thay đổi trong phương thức giao tiếp.
Từ "literally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi người nói hoặc tác giả thường sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa chính xác của từ hay cụm từ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "literally" thường được sử dụng trong hội thoại và văn bản để chỉ rõ rằng một điều gì đó đúng theo nghĩa đen, từ đó tạo nên sự nhấn mạnh cho tình huống hoặc cảm xúc đang được mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp