Bản dịch của từ Contranym trong tiếng Việt

Contranym

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contranym(Noun)

kˈɑntɹəmən
kˈɑntɹəmən
01

Một từ có hai nghĩa trái ngược nhau, chẳng hạn như tách ra (“dính vào nhau” hoặc “tách ra”).

A word that has two opposing meanings, such as cleave (“stick together” or “split apart”).

Ví dụ

Dạng danh từ của Contranym (Noun)

SingularPlural

Contranym

Contranyms

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh