Bản dịch của từ Contranym trong tiếng Việt
Contranym
Noun [U/C]
Contranym (Noun)
kˈɑntɹəmən
kˈɑntɹəmən
Ví dụ
The word 'sanction' is a contranym with conflicting meanings.
Từ 'sanction' là một từ đối nghĩa với các ý nghĩa mâu thuẫn.
Identifying a contranym can lead to confusion in communication.
Xác định một từ đối nghĩa có thể gây ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contranym
Không có idiom phù hợp