Bản dịch của từ Contranym trong tiếng Việt

Contranym

Noun [U/C]

Contranym (Noun)

kˈɑntɹəmən
kˈɑntɹəmən
01

Một từ có hai nghĩa trái ngược nhau, chẳng hạn như tách ra (“dính vào nhau” hoặc “tách ra”).

A word that has two opposing meanings, such as cleave (“stick together” or “split apart”).

Ví dụ

The word 'sanction' is a contranym with conflicting meanings.

Từ 'sanction' là một từ đối nghĩa với các ý nghĩa mâu thuẫn.

Identifying a contranym can lead to confusion in communication.

Xác định một từ đối nghĩa có thể gây ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contranym

Không có idiom phù hợp