Bản dịch của từ Opposing trong tiếng Việt

Opposing

VerbAdjective

Opposing (Verb)

əpˈoʊzɪŋ
əpˈoʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại của phản đối

Present participle of oppose

Ví dụ

She is opposing the new law changes.

Cô ấy đang phản đối các thay đổi luật pháp mới.

He has been opposing the government's policies.

Anh ấy đã phản đối chính sách của chính phủ.

Opposing (Adjective)

əpˈoʊzɪŋ
əpˈoʊzɪŋ
01

Đối diện trực tiếp với nhau

Directly facing each other

Ví dụ

The opposing teams clashed on the field during the match.

Các đội đối đầu trên sân trong trận đấu.

The opposing viewpoints led to a heated debate among friends.

Các quan điểm đối lập dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa bạn bè.

02

Đặc trưng bởi xung đột hoặc đối kháng

Characterized by conflict or antagonism

Ví dụ

Two opposing political parties clashed during the election campaign.

Hai đảng chính trị đối lập đã va chạm trong chiến dịch bầu cử.

Opposing views on the issue led to heated debates in society.

Các quan điểm đối lập về vấn đề đã dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opposing

Không có idiom phù hợp