Bản dịch của từ Opposing trong tiếng Việt
Opposing
Opposing (Verb)
Phân từ hiện tại của phản đối
She is opposing the new law changes.
Cô ấy đang phản đối các thay đổi luật pháp mới.
He has been opposing the government's policies.
Anh ấy đã phản đối chính sách của chính phủ.
Opposing (Adjective)
The opposing teams clashed on the field during the match.
Các đội đối đầu trên sân trong trận đấu.
The opposing viewpoints led to a heated debate among friends.
Các quan điểm đối lập dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa bạn bè.
Đặc trưng bởi xung đột hoặc đối kháng
Characterized by conflict or antagonism
Two opposing political parties clashed during the election campaign.
Hai đảng chính trị đối lập đã va chạm trong chiến dịch bầu cử.
Opposing views on the issue led to heated debates in society.
Các quan điểm đối lập về vấn đề đã dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp