Bản dịch của từ Opposing trong tiếng Việt
Opposing
Opposing (Verb)
Phân từ hiện tại của phản đối.
Present participle of oppose.
She is opposing the new law changes.
Cô ấy đang phản đối các thay đổi luật pháp mới.
He has been opposing the government's policies.
Anh ấy đã phản đối chính sách của chính phủ.
They were opposing the construction of the new factory.
Họ đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới.
Dạng động từ của Opposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opposing |
Opposing (Adjective)
The opposing teams clashed on the field during the match.
Các đội đối đầu trên sân trong trận đấu.
The opposing viewpoints led to a heated debate among friends.
Các quan điểm đối lập dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa bạn bè.
The opposing political parties campaigned vigorously before the election.
Các đảng chính trị đối lập đã tổ chức chiến dịch mạnh mẽ trước cuộc bầu cử.
Đặc trưng bởi xung đột hoặc đối kháng.
Characterized by conflict or antagonism.
Two opposing political parties clashed during the election campaign.
Hai đảng chính trị đối lập đã va chạm trong chiến dịch bầu cử.
Opposing views on the issue led to heated debates in society.
Các quan điểm đối lập về vấn đề đã dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội.
The opposing opinions of the community members caused division.
Các ý kiến đối lập của các thành viên cộng đồng gây ra sự chia rẽ.
Họ từ
Từ "opposing" mang nghĩa là phản đối hoặc đối kháng, thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ chống lại một quan điểm, ý kiến, hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "opposing" có thể được sử dụng như một tính từ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, tranh luận hoặc thảo luận để diễn tả sự mâu thuẫn.
Từ "opposing" có nguồn gốc từ động từ "oppose", xuất phát từ tiếng Latin "opponere", có nghĩa là "đặt ở bên đối diện". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "đối lại" và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, biểu thị sự đối kháng hoặc chống lại một ý kiến, quan điểm hay hành động nào đó, thể hiện sự tương phản và tranh chấp trong các tình huống xã hội và chính trị.
Từ "opposing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm khác nhau về một chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các quan điểm trái ngược trong các bài luận hay cuộc thảo luận. Ngoài ra, trong văn chương và truyền thông, từ này thường xuất hiện khi mô tả các lực lượng, ý tưởng hoặc sự kiện đối kháng nhau, nhấn mạnh sự khác biệt và mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp