Bản dịch của từ Facing trong tiếng Việt
Facing
Facing (Adjective)
Vị trí sao cho đối mặt.
Positioned so as to face.
The two facing buildings create a picturesque view of the city.
Hai tòa nhà đối diện nhau tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ của thành phố.
She sat at the facing table during the social gathering.
Cô ấy ngồi ở chiếc bàn đối diện trong buổi họp mặt giao lưu.
The facing doors of the social club welcomed the guests inside.
Cánh cửa đối diện của câu lạc bộ xã hội chào đón những vị khách bên trong.
Facing (Noun)
Một mảnh vải được may bên trong trang phục, đặc biệt là ở cổ và nách áo, để tăng độ bền cho trang phục.
A piece of material sewn on the inside of a garment, especially at the neck and armholes, to strengthen it.
The tailor added facings to the dress to reinforce the neckline.
Người thợ may đã thêm các đường viền vào chiếc váy để cố định đường viền cổ áo.
The facing on the shirt was fraying due to frequent wear.
Mặt trên áo bị sờn do mặc thường xuyên.
She noticed the facing on her blouse was coming loose at work.
Cô nhận thấy mặt trên áo của mình bị lỏng khi làm việc.
The facing of the building was made of beautiful white marble.
Mặt tiền của tòa nhà được làm bằng đá cẩm thạch trắng tuyệt đẹp.
The old building had a brick facing that needed restoration.
Tòa nhà cũ có mặt bằng gạch cần được phục hồi.
The modern skyscraper had a glass facing that reflected the cityscape.
Tòa nhà chọc trời hiện đại có mặt kính phản chiếu cảnh quan thành phố.
Họ từ
Từ "facing" có nghĩa là "đối mặt" hoặc "đối diện" một cái gì đó, thường được sử dụng để chỉ việc trực tiếp đối diện với một tình huống, thách thức hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh, "facing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "face". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau, nhiệt tình hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến tình huống cụ thể.
Từ "facing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "face", bắt nguồn từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là "gương mặt" hoặc "bề mặt". Ý nghĩa của từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ việc chỉ bề mặt của một vật thể cho đến việc chỉ hành động đối diện hoặc đối mặt với điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "facing" thường chỉ hành động nhìn về một hướng cụ thể hoặc tình huống đối diện, phản ánh sự tiếp xúc và tương tác giữa con người và môi trường xung quanh.
Từ "facing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả tình huống hoặc thảo luận về thách thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "facing" thường được sử dụng khi đề cập đến việc đối mặt với một vấn đề, thách thức hay nguy cơ, chẳng hạn như trong các bài báo về chính trị, môi trường hoặc xã hội. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện và xử lý các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp