Bản dịch của từ Facing trong tiếng Việt

Facing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facing(Adjective)

fˈeisɪŋ
fˈeisɪŋ
01

Vị trí sao cho đối mặt.

Positioned so as to face.

Ví dụ

Facing(Noun)

fˈeisɪŋ
fˈeisɪŋ
01

Một mảnh vải được may bên trong trang phục, đặc biệt là ở cổ và nách áo, để tăng độ bền cho trang phục.

A piece of material sewn on the inside of a garment, especially at the neck and armholes, to strengthen it.

Ví dụ
02

Lớp ngoài bao phủ bề mặt của bức tường.

An outer layer covering the surface of a wall.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ