Bản dịch của từ Sewn trong tiếng Việt

Sewn

Verb

Sewn (Verb)

sˈoʊn
sˈoʊn
01

Phân từ quá khứ của may

Past participle of sew

Ví dụ

She had sewn a beautiful dress for the fashion show.

Cô ấy đã may một chiếc váy đẹp cho buổi trình diễn thời trang.

The tailor had sewn intricate patterns on the traditional costumes.

Người may đã may những hoa văn tinh xảo trên trang phục truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sewn

Không có idiom phù hợp