Bản dịch của từ Sewn trong tiếng Việt
Sewn
Sewn (Verb)
Phân từ quá khứ của may.
Past participle of sew.
She had sewn a beautiful dress for the fashion show.
Cô ấy đã may một chiếc váy đẹp cho buổi trình diễn thời trang.
The tailor had sewn intricate patterns on the traditional costumes.
Người may đã may những hoa văn tinh xảo trên trang phục truyền thống.
They had sewn buttons on the shirts before the event.
Họ đã may nút trên áo trước sự kiện.
Họ từ
Từ "sewn" là dạng phân từ quá khứ của động từ "sew", có nghĩa là "khâu" hay "may". Trong tiếng Anh, "sewn" được sử dụng để chỉ hành động đã hoàn tất việc khâu hoặc may. Về cách viết, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm "o" trong "sewn". Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến may mặc hoặc thủ công.
Từ "sewn" xuất phát từ động từ "sew", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sewian", có nghĩa là "kết nối" hoặc "thêu". Cách sử dụng này có liên quan trực tiếp đến hình thức "past participle" của động từ này, phản ánh quá trình thực hiện hành động khâu vá bằng chỉ và kim. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gắn kết vật liệu thông qua kỹ thuật khâu, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như may mặc và thủ công.
Từ "sewn" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thời trang, nghệ thuật thủ công, hoặc mô tả các quy trình kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "sewn" thường được sử dụng để miêu tả việc kết nối các vật liệu hoặc tạo ra sản phẩm từ vải, thường xuất hiện trong các bài viết về chế tạo, thiết kế hay may mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp