Bản dịch của từ Strengthen trong tiếng Việt
Strengthen

Strengthen (Verb)
Community events strengthen bonds among neighbors.
Sự kiện cộng đồng củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm.
Volunteering can strengthen the fabric of society.
Tình nguyện có thể tăng cường cấu trúc của xã hội.
Education programs aim to strengthen community resilience.
Các chương trình giáo dục nhằm mục đích tăng cường sự phục hồi của cộng đồng.
Dạng động từ của Strengthen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strengthen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strengthened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strengthened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strengthens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strengthening |
Kết hợp từ của Strengthen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to strengthen sth Nỗ lực củng cố cái gì đó | The city made an attempt to strengthen community ties last year. Thành phố đã cố gắng củng cố mối quan hệ cộng đồng năm ngoái. |
Measures to strengthen sth Các biện pháp củng cố cái gì | Governments implement measures to strengthen social cohesion in communities. Chính phủ thực hiện các biện pháp để tăng cường sự gắn kết xã hội trong cộng đồng. |
Be aimed at strengthening sth Nhắm đến việc củng cố cái gì | Community programs are aimed at strengthening social bonds among residents. Các chương trình cộng đồng nhằm tăng cường mối quan hệ xã hội giữa cư dân. |
An effort to strengthen sth Nỗ lực củng cố cái gì | The community made an effort to strengthen social ties in 2023. Cộng đồng đã nỗ lực để củng cố các mối quan hệ xã hội vào năm 2023. |
Họ từ
Từ "strengthen" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, cải thiện độ bền hoặc sức mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "strengthen" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người bản ngữ Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người bản ngữ Mỹ.
Động từ "strengthen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortificare", mang nghĩa là củng cố hoặc làm cho mạnh hơn. Trong tiếng Anh, từ này xuất phát từ các cấu trúc trung gian như "strength" (sức mạnh) và hậu tố "-en" có nghĩa là làm cho hoặc trở thành. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển từ việc tăng cường thể chất đến việc củng cố tinh thần và ý chí, phản ánh sự kết hợp giữa sức mạnh thực thể và sức mạnh tâm lý trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "strengthen" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần trình bày quan điểm hay đề xuất giải pháp. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, giáo dục, và phát triển cá nhân, như khi bàn về việc củng cố kỹ năng hoặc cải thiện thể lực. Sử dụng từ này phù hợp với các tình huống nhấn mạnh sự gia tăng độ bền vững hoặc cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



