Bản dịch của từ Strengthen trong tiếng Việt

Strengthen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strengthen (Verb)

stɹˈɛŋɵn̩
stɹˈɛŋkɵn̩
01

Thực hiện hoặc trở nên mạnh mẽ hơn.

Make or become stronger.

Ví dụ

Community events strengthen bonds among neighbors.

Sự kiện cộng đồng củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm.

Volunteering can strengthen the fabric of society.

Tình nguyện có thể tăng cường cấu trúc của xã hội.

Education programs aim to strengthen community resilience.

Các chương trình giáo dục nhằm mục đích tăng cường sự phục hồi của cộng đồng.

Dạng động từ của Strengthen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strengthen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strengthened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strengthened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strengthens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strengthening

Kết hợp từ của Strengthen (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to strengthen sth

Nỗ lực củng cố cái gì đó

The city made an attempt to strengthen community ties last year.

Thành phố đã cố gắng củng cố mối quan hệ cộng đồng năm ngoái.

Measures to strengthen sth

Các biện pháp củng cố cái gì

Governments implement measures to strengthen social cohesion in communities.

Chính phủ thực hiện các biện pháp để tăng cường sự gắn kết xã hội trong cộng đồng.

Be aimed at strengthening sth

Nhắm đến việc củng cố cái gì

Community programs are aimed at strengthening social bonds among residents.

Các chương trình cộng đồng nhằm tăng cường mối quan hệ xã hội giữa cư dân.

An effort to strengthen sth

Nỗ lực củng cố cái gì

The community made an effort to strengthen social ties in 2023.

Cộng đồng đã nỗ lực để củng cố các mối quan hệ xã hội vào năm 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strengthen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These kinds of activities are what help families to bond and family ties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] We come across a lot of games and puzzles that our social bonds and develop our cognitive abilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, I believe nothing beats our weekend family gatherings where we all come together for a meal, share stories, and our bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It family bonds, creates lasting memories, and allows everyone to catch up on each other's lives [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Strengthen

Không có idiom phù hợp