Bản dịch của từ Stronger trong tiếng Việt
Stronger
Stronger (Adjective)
Dạng so sánh của mạnh: mạnh hơn.
Comparative form of strong more strong.
She felt stronger after attending the fitness class.
Cô ấy cảm thấy mạnh mẽ hơn sau khi tham gia lớp thể dục.
The community became stronger through teamwork and cooperation.
Cộng đồng trở nên mạnh mẽ thông qua làm việc nhóm và hợp tác.
His argument was stronger with the addition of statistical evidence.
Lập luận của anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn với sự thêm vào của bằng chứng thống kê.
Her argument was stronger, logically sound and convincing.
Lập luận của cô ấy mạnh mẽ, logic và thuyết phục.
The evidence provided made his case stronger than the opposition's.
Bằng chứng được cung cấp làm cho vụ án của anh ấy mạnh mẽ hơn của đối phương.
The correlation between education and income is becoming stronger over time.
Mối liên hệ giữa giáo dục và thu nhập đang trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian.
Dạng tính từ của Stronger (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strong Mạnh | Stronger Mạnh hơn | Strongest Mạnh nhất |
Họ từ
"Stronger" là so sánh hơn của tính từ "strong", mang nghĩa là có sức mạnh, khả năng hoặc ảnh hưởng lớn hơn. Từ "strong" có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh, bao gồm sức khỏe, ý chí, hoặc sự ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ. "Stronger" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh để nhấn mạnh sự vượt trội.
Từ "stronger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "strong", xuất phát từ tiếng Đức cổ "strang", mang nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "khỏe". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "fortis", có nghĩa là "mạnh" hoặc "bền vững". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa, từ khả năng thể chất đến sức mạnh tinh thần và khả năng chống chọi. Chữ "stronger" là dạng so sánh, chỉ sự gia tăng mức độ mạnh mẽ, thể hiện sự tiến bộ hoặc sức mạnh vượt trội hơn so với một cái khác.
Từ "stronger" là hình thức so sánh hơn của tính từ "strong", thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh bàn luận về sức khoẻ, thể thao, và khả năng vượt qua khó khăn. Ngoài ra, từ "stronger" cũng thường được áp dụng trong các tình huống so sánh, nhấn mạnh sự gia tăng sức mạnh hoặc khả năng của một cá nhân hoặc sự vật, phản ánh những xu hướng tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp