Bản dịch của từ Stronger trong tiếng Việt

Stronger

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stronger(Adjective)

stɹˈɔŋɚ
stɹˈɑŋəɹ
01

Dạng so sánh của mạnh: mạnh hơn.

Comparative form of strong more strong.

Ví dụ
02

(logic) Nói về mệnh đề này đối với mệnh đề khác: rằng mệnh đề trước kéo theo mệnh đề sau, nhưng mệnh đề sau không kéo theo mệnh đề trước.

Logic Said of one proposition with respect to another one that the former entails the latter but the latter does not entail the former.

Ví dụ

Dạng tính từ của Stronger (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Strong

Mạnh

Stronger

Mạnh hơn

Strongest

Mạnh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ