Bản dịch của từ Neck trong tiếng Việt
Neck

Neck (Noun)
The horse took the lead by a neck in the race.
Ngựa dẫn đầu bằng một cái cổ trong cuộc đua.
The jockey urged the horse to stretch its neck forward.
Người cưỡi ngựa khuyến khích ngựa vươn cổ về phía trước.
The spectators cheered as the horse crossed the finish line by a neck.
Các khán giả reo hò khi con ngựa vượt qua vạch đích bằng một cái cổ.
Một phần hẹp kết nối hoặc kết thúc của một cái gì đó.
A narrow connecting or end part of something.
She wore a necklace that sparkled around her neck.
Cô ấy đang đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh xung quanh cổ.
The tie was too tight, making his neck uncomfortable.
Chiếc cà vạt quá chật, làm cổ anh ta bị không thoải mái.
He felt a chill down his neck as he entered the room.
Anh ta cảm thấy lạnh lẽo trải dài từ cổ khi anh ta bước vào phòng.
She wore a necklace that sparkled around her neck.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh quanh cổ.
He hugged his friend tightly, resting his head on her neck.
Anh ôm chặt bạn, đặt đầu lên cổ cô ấy.
The singer's high notes sent shivers down the audience's necks.
Những nốt cao của ca sĩ gửi rùng mình xuống cổ khán giả.
Dạng danh từ của Neck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neck | Necks |
Kết hợp từ của Neck (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roll neck Cổ lọ | Many people wore a roll neck at the winter festival in 2022. Nhiều người đã mặc áo cổ lọ tại lễ hội mùa đông năm 2022. |
Short neck Cổ ngắn | Many people believe short necks are less attractive in social settings. Nhiều người tin rằng cổ ngắn kém hấp dẫn trong các tình huống xã hội. |
Boat neck Cổ thuyền | She wore a beautiful boat neck dress at the charity event. Cô ấy mặc một chiếc đầm cổ thuyền đẹp tại sự kiện từ thiện. |
Thick neck Cổ to | John has a thick neck from lifting weights at the gym. John có một cái cổ to vì nâng tạ ở phòng tập. |
Round neck Cổ tròn | Many students wore round neck shirts during the school event last week. Nhiều sinh viên đã mặc áo cổ tròn trong sự kiện trường tuần trước. |
Neck (Verb)
Tạo thành một phần bị thu hẹp tại một điểm cụ thể khi chịu lực căng.
Form a narrowed part at a particular point when subjected to tension.
The tension in the room made him neck nervously.
Sự căng thẳng trong phòng khiến anh ấy cổ cổ.
She tends to neck when she's anxious about social gatherings.
Cô ấy thường cổ khi cô ấy lo lắng về các buổi tụ tập xã hội.
The students began to neck as the exam results were announced.
Các học sinh bắt đầu cổ khi kết quả thi được công bố.
They necked in the park after their date.
Họ hôn nhau ở công viên sau buổi hẹn hò của họ.
The couple was caught necking in the cinema.
Cặp đôi bị bắt gặp đang hôn nhau ở rạp chiếu phim.
Teenagers often neck in secluded areas.
Tuổi teen thường hôn nhau ở những nơi vắng vẻ.
Nuốt (thứ gì đó, đặc biệt là đồ uống)
Swallow (something, especially a drink)
She quickly necked her beer at the party.
Cô ấy nhanh chóng uống hết bia tại bữa tiệc.
He necked a shot of tequila to celebrate his promotion.
Anh ấy uống một shot tequila để ăn mừng việc thăng chức.
They necked their cocktails before hitting the dance floor.
Họ uống hết ly cocktail trước khi nhảy lên sàn nhảy.
Họ từ
Từ "neck" (cổ) được sử dụng để chỉ phần cơ thể nối giữa đầu và thân. Về mặt ngữ nghĩa, "neck" cũng có thể chỉ phần thắt của các vật thể, như chai hoặc ly. Trong tiếng Anh Anh, "neck" và "nack" có thể được sử dụng thay thế nhau trong vài ngữ cảnh, nhưng "nack" ít phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "neck" chủ yếu chỉ phần cơ thể, trong khi "nack" phần lớn không được công nhận và sử dụng.
Từ "neck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "necca", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*hniku", có nghĩa là phần nối giữa đầu và thân. Cấu trúc này phản ánh hình dáng và vị trí của cổ trong cơ thể con người. Trong lịch sử, vai trò của cổ không chỉ giới hạn trong việc hỗ trợ và di chuyển đầu mà còn mang ý nghĩa văn hóa và biểu tượng trong nhiều truyền thuyết và nghệ thuật. Ngày nay, "neck" chủ yếu được sử dụng để chỉ bộ phận này trong sinh học và giải phẫu.
Từ "neck" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bốn phần Nghe và Đọc, khi mô tả bộ phận cơ thể hoặc trong ngữ cảnh sức khỏe. Trong bài viết và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như y học, thể thao và phong cách sống. "Neck" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật, hoặc khi phân tích các khía cạnh cơ thể trong tranh ảnh hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


