Bản dịch của từ Neck trong tiếng Việt
Neck
Neck (Noun)
The horse took the lead by a neck in the race.
Ngựa dẫn đầu bằng một cái cổ trong cuộc đua.
The jockey urged the horse to stretch its neck forward.
Người cưỡi ngựa khuyến khích ngựa vươn cổ về phía trước.
Một phần hẹp kết nối hoặc kết thúc của một cái gì đó.
A narrow connecting or end part of something.
She wore a necklace that sparkled around her neck.
Cô ấy đang đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh xung quanh cổ.
The tie was too tight, making his neck uncomfortable.
Chiếc cà vạt quá chật, làm cổ anh ta bị không thoải mái.
She wore a necklace that sparkled around her neck.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh quanh cổ.
He hugged his friend tightly, resting his head on her neck.
Anh ôm chặt bạn, đặt đầu lên cổ cô ấy.
Kết hợp từ của Neck (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong neck Cổ mạnh | She has a strong neck to support her heavy necklace. Cô ấy có cổ mạnh để chịu đựng chiếc dây chuyền nặng của mình. |
Low neck Cổ áo rộng | She wore a low neck dress to the social event. Cô ấy mặc chiếc váy cổ rộng tại sự kiện xã hội. |
Long neck Cổ dài | The giraffe has a long neck to reach high leaves. Hươu cao cổ để đạt lá cao. |
Slim neck Cổ thon | The model showcased her slim neck in the fashion show. Người mẫu trưng bày cổ mảnh trong show thời trang. |
Broken neck Gáy gãy | He suffered a broken neck after the accident. Anh ta bị gãy cổ sau tai nạn. |
Neck (Verb)
Tạo thành một phần bị thu hẹp tại một điểm cụ thể khi chịu lực căng.
Form a narrowed part at a particular point when subjected to tension.
The tension in the room made him neck nervously.
Sự căng thẳng trong phòng khiến anh ấy cổ cổ.
She tends to neck when she's anxious about social gatherings.
Cô ấy thường cổ khi cô ấy lo lắng về các buổi tụ tập xã hội.
They necked in the park after their date.
Họ hôn nhau ở công viên sau buổi hẹn hò của họ.
The couple was caught necking in the cinema.
Cặp đôi bị bắt gặp đang hôn nhau ở rạp chiếu phim.
Nuốt (thứ gì đó, đặc biệt là đồ uống)
Swallow (something, especially a drink)
She quickly necked her beer at the party.
Cô ấy nhanh chóng uống hết bia tại bữa tiệc.
He necked a shot of tequila to celebrate his promotion.
Anh ấy uống một shot tequila để ăn mừng việc thăng chức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neck
Vắt kiệt sức lực/ Làm việc quần quật
To work very hard to accomplish something.
She broke her neck to finish the project on time.
Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.
Thành ngữ cùng nghĩa: break ones back to do something...
Cứu một mạng người hơn xây bảy tòa tháp
To save someone from injury, embarrassment, or punishment.
He saved his friend's neck by lending him money for rent.
Anh ta đã cứu cổ bạn bằng cách cho vay tiền thuê nhà.
Thành ngữ cùng nghĩa: save someones skin...