Bản dịch của từ Swallow trong tiếng Việt
Swallow

Swallow(Noun)
Hành động nuốt một vật gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống.
An act of swallowing something especially food or drink.
Dạng danh từ của Swallow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Swallow | Swallows |
Swallow(Verb)
Dạng động từ của Swallow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swallow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swallowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swallowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swallows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swallowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swallow" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, nó là danh từ chỉ một loài chim thuộc họ Hirundinidae, có khả năng bay cao và di chuyển nhanh để bắt côn trùng. Thứ hai, nó là động từ chỉ hành động nuốt, liên quan đến quá trình dạ dày tiêu hóa thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, "swallow" cũng có thể chỉ tình trạng nuốt khó khăn; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hành động nuốt trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "swallow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swellan", có nghĩa là nuốt, và được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "swelwōną". Gốc từ này còn liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Âu khác như tiếng Latin "volare" (bay), cho thấy một sự liên kết giữa hành động nuốt và sự di chuyển. Trong lịch sử, từ này không chỉ miêu tả hành động nuốt mà còn gợi ý cảm giác nhẹ nhàng và nhanh chóng như một con chim nuốt thái vô. Sự chuyển nghĩa này dẫn đến cách sử dụng hiện tại vừa mô tả hành động nuốt chửng, vừa chỉ các loài chim nhỏ gọn.
Từ "swallow" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "swallow" thường được sử dụng để mô tả hành động nuốt, một hành động sinh lý thiết yếu, cũng như trong các câu thành ngữ như "swallow one's pride". Ngoài ra, từ này còn liên quan đến các loài chim, cụ thể là chim yến, thường được nhắc đến trong sinh thái học.
Họ từ
Từ "swallow" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, nó là danh từ chỉ một loài chim thuộc họ Hirundinidae, có khả năng bay cao và di chuyển nhanh để bắt côn trùng. Thứ hai, nó là động từ chỉ hành động nuốt, liên quan đến quá trình dạ dày tiêu hóa thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, "swallow" cũng có thể chỉ tình trạng nuốt khó khăn; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hành động nuốt trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "swallow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swellan", có nghĩa là nuốt, và được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "swelwōną". Gốc từ này còn liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Âu khác như tiếng Latin "volare" (bay), cho thấy một sự liên kết giữa hành động nuốt và sự di chuyển. Trong lịch sử, từ này không chỉ miêu tả hành động nuốt mà còn gợi ý cảm giác nhẹ nhàng và nhanh chóng như một con chim nuốt thái vô. Sự chuyển nghĩa này dẫn đến cách sử dụng hiện tại vừa mô tả hành động nuốt chửng, vừa chỉ các loài chim nhỏ gọn.
Từ "swallow" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "swallow" thường được sử dụng để mô tả hành động nuốt, một hành động sinh lý thiết yếu, cũng như trong các câu thành ngữ như "swallow one's pride". Ngoài ra, từ này còn liên quan đến các loài chim, cụ thể là chim yến, thường được nhắc đến trong sinh thái học.
