Bản dịch của từ Swallow trong tiếng Việt
Swallow
Swallow (Noun)
The swallow returned to its nest in the barn every spring.
Chim én trở lại tổ của nó trong chuồng mỗi mùa xuân.
Swallows are known for their graceful flight patterns and agility.
Chim én nổi tiếng với mẫu bay du dương và sự nhạy bén của chúng.
The swallows migrated south for the winter to find warmer weather.
Những con én di cư về phía nam vào mùa đông để tìm thời tiết ấm hơn.
Hành động nuốt một vật gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống.
An act of swallowing something especially food or drink.
Her quick swallow of the champagne impressed the party guests.
Sự nuốt nhanh rượu sâm panh của cô ấn tượng với khách mời tiệc.
He couldn't hide his discomfort after a visible swallow of water.
Anh không thể che giấu sự không thoải mái sau khi uống một ngụm nước.
The loud swallow of the soup caught everyone's attention at dinner.
Tiếng nuốt to của súp thu hút sự chú ý của mọi người vào bữa tối.
Dạng danh từ của Swallow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swallow | Swallows |
Swallow (Verb)
The news of the scandal quickly swallowed the internet.
Tin tức về vụ bê bối nhanh chóng nuốt chửng internet.
Gossip can easily swallow a person's reputation within seconds.
Chuyện lùm xùm có thể dễ dàng nuốt chửng danh tiếng của một người trong vài giây.
The negativity online can swallow positivity if not balanced.
Sự tiêu cực trực tuyến có thể nuốt chửng tích cực nếu không cân bằng.
She quickly swallows the bitter pill during the meeting.
Cô ấy nhanh chóng nuốt viên thuốc đắng trong cuộc họp.
He swallows his pride and apologizes for the mistake.
Anh ấy nuốt lời tự trọng và xin lỗi vì sai lầm.
The politician struggles to swallow the criticism from the public.
Chính trị gia đấu tranh để nuốt lời chỉ trích từ công chúng.
Dạng động từ của Swallow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swallow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swallowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swallowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swallows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swallowing |
Kết hợp từ của Swallow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swallow something whole Nuốt cả thứ gì đó một cách nguyên vẹn | The gossip about sarah's promotion was so exciting that everyone swallowed it whole. Lời đồn về việc thăng chức của sarah rất hấp dẫn mà ai cũng tin tưởng. |
Have trouble swallowing Gặp khó khăn khi nuốt | Children with autism may have trouble swallowing certain textures. Trẻ em tự kỷ có thể gặp khó khăn khi nuốt các cấu trúc nhất định. |
Have difficulty swallowing Gặp khó khăn khi nuốt | Children with autism may have difficulty swallowing certain foods. Trẻ em mắc chứng tự kỷ có thể gặp khó khăn khi nuốt những loại thực phẩm nhất định. |
Họ từ
Từ "swallow" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, nó là danh từ chỉ một loài chim thuộc họ Hirundinidae, có khả năng bay cao và di chuyển nhanh để bắt côn trùng. Thứ hai, nó là động từ chỉ hành động nuốt, liên quan đến quá trình dạ dày tiêu hóa thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, "swallow" cũng có thể chỉ tình trạng nuốt khó khăn; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hành động nuốt trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "swallow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swellan", có nghĩa là nuốt, và được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "swelwōną". Gốc từ này còn liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Âu khác như tiếng Latin "volare" (bay), cho thấy một sự liên kết giữa hành động nuốt và sự di chuyển. Trong lịch sử, từ này không chỉ miêu tả hành động nuốt mà còn gợi ý cảm giác nhẹ nhàng và nhanh chóng như một con chim nuốt thái vô. Sự chuyển nghĩa này dẫn đến cách sử dụng hiện tại vừa mô tả hành động nuốt chửng, vừa chỉ các loài chim nhỏ gọn.
Từ "swallow" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "swallow" thường được sử dụng để mô tả hành động nuốt, một hành động sinh lý thiết yếu, cũng như trong các câu thành ngữ như "swallow one's pride". Ngoài ra, từ này còn liên quan đến các loài chim, cụ thể là chim yến, thường được nhắc đến trong sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swallow
Thuốc đắng giã tật/ Sự thật mất lòng
An unpleasant fact that has to be accepted.
Losing the election was a bitter pill to swallow for the candidate.
Thất bại trong cuộc bầu cử là một viên thuốc đắng phải nuốt cho ứng cử viên.