Bản dịch của từ Migratory trong tiếng Việt
Migratory
Migratory (Adjective)
Migratory birds travel long distances for seasonal changes.
Chim di cư đi xa để trải qua sự thay đổi theo mùa.
The migratory lifestyle of some tribes leads to cultural richness.
Lối sống di cư của một số bộ tộc tạo ra sự phong phú văn hóa.
Migratory workers move between regions for job opportunities.
Công nhân di cư di chuyển giữa các vùng để tìm cơ hội việc làm.
Migratory birds fly south for the winter in flocks.
Chim di trú bay về phía nam vào mùa đông theo đàn.
The migratory season brings birdwatchers to the wetlands every year.
Mùa di cư thu hút người quan sát chim tới đầm lầy hàng năm.
Scientists study the migratory patterns of different bird species.
Các nhà khoa học nghiên cứu mô hình di cư của các loài chim khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp