Bản dịch của từ Migratory trong tiếng Việt

Migratory

Adjective

Migratory (Adjective)

mˈɑɪgɹətˌɔɹi
mˈɑɪgɹətˌoʊɹi
01

Lưu động; lang thang; dân du mục.

Roving wandering nomadic.

Ví dụ

Migratory birds travel long distances for seasonal changes.

Chim di cư đi xa để trải qua sự thay đổi theo mùa.

The migratory lifestyle of some tribes leads to cultural richness.

Lối sống di cư của một số bộ tộc tạo ra sự phong phú văn hóa.

Migratory workers move between regions for job opportunities.

Công nhân di cư di chuyển giữa các vùng để tìm cơ hội việc làm.

02

(của các loài chim, v.v.) di cư.

Of birds etc migrating.

Ví dụ

Migratory birds fly south for the winter in flocks.

Chim di trú bay về phía nam vào mùa đông theo đàn.

The migratory season brings birdwatchers to the wetlands every year.

Mùa di cư thu hút người quan sát chim tới đầm lầy hàng năm.

Scientists study the migratory patterns of different bird species.

Các nhà khoa học nghiên cứu mô hình di cư của các loài chim khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Migratory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this juncture, they embark on a journey downstream, venturing into the vast ocean [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Migratory

Không có idiom phù hợp