Bản dịch của từ Migratory trong tiếng Việt
Migratory
Migratory (Adjective)
Migratory birds travel long distances for seasonal changes.
Chim di cư đi xa để trải qua sự thay đổi theo mùa.
The migratory lifestyle of some tribes leads to cultural richness.
Lối sống di cư của một số bộ tộc tạo ra sự phong phú văn hóa.
Migratory workers move between regions for job opportunities.
Công nhân di cư di chuyển giữa các vùng để tìm cơ hội việc làm.
Migratory birds fly south for the winter in flocks.
Chim di trú bay về phía nam vào mùa đông theo đàn.
The migratory season brings birdwatchers to the wetlands every year.
Mùa di cư thu hút người quan sát chim tới đầm lầy hàng năm.
Scientists study the migratory patterns of different bird species.
Các nhà khoa học nghiên cứu mô hình di cư của các loài chim khác nhau.
Họ từ
Tính từ "migratory" chỉ hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường liên quan đến các loài động vật, đặc biệt là động vật hoang dã, trong quá trình kiếm ăn hoặc sinh sản. Trong tiếng Anh, từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức phát âm. "Migratory" thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh thái học và động vật học để mô tả các loài có chu kỳ di chuyển theo mùa hoặc địa lý.
Từ "migratory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "migratorius", từ động từ "migrāre", nghĩa là "di chuyển, di cư". Lịch sử của từ này gắn liền với những hiện tượng thiên nhiên, đặc biệt là sự di chuyển theo mùa của các loài chim và động vật. Ngày nay, "migratory" được sử dụng để chỉ những hiện tượng hoặc tổ chức có tính chất di cư, cho thấy mối liên hệ giữa di chuyển và môi trường sống, như trong ngữ cảnh sinh thái và xã hội.
Từ "migratory" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, địa lý, và môi trường, mô tả hành vi di cư của động vật hoặc con người. Trong các bài viết học thuật, "migratory" liên quan đến các nghiên cứu về sự di chuyển của các loài động vật theo mùa hoặc trong bối cảnh nhập cư và di trú của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp