Bản dịch của từ Roving trong tiếng Việt
Roving
Roving (Adjective)
Roving volunteers helped clean parks in New York City last summer.
Những tình nguyện viên lang thang đã giúp dọn dẹp công viên ở New York mùa hè qua.
Roving activists do not focus on one specific social issue.
Những nhà hoạt động lang thang không tập trung vào một vấn đề xã hội cụ thể.
Are roving teams effective in addressing various community needs?
Những nhóm lang thang có hiệu quả trong việc giải quyết các nhu cầu cộng đồng không?
Của con mắt hay ánh nhìn, dò xét khắp nơi; không cố định vào một chủ đề.
Of the eyes or gaze inspecting all over not staying fixed on one subject.
The roving eyes of the audience scanned the performers on stage.
Đôi mắt lướt qua của khán giả quét qua các nghệ sĩ trên sân khấu.
The roving gaze did not focus on any one speaker during the debate.
Ánh mắt không cố định không tập trung vào bất kỳ diễn giả nào trong cuộc tranh luận.
Are the roving eyes of the media watching our community events closely?
Có phải đôi mắt lướt qua của truyền thông đang theo dõi chặt chẽ các sự kiện cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
"Roving" là một tính từ diễn tả hành động di chuyển liên tục hoặc không có định hướng cụ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động mạo hiểm, khám phá, hoặc hành trình. Trong tiếng Anh Anh, "roving" có thể được sử dụng để chỉ các thuyền hay người du lịch không có điểm đến cố định. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn so với cách diễn đạt của Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh cụ thể trong từng phiên bản ngôn ngữ.
Từ "roving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "roven", bắt nguồn từ gốc Germanic, với ý nghĩa ban đầu là di chuyển hoặc đi lang thang. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến các từ biểu thị sự di chuyển không cố định. Qua thời gian, "roving" đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả hành động di chuyển tự do, thường liên quan đến khám phá hoặc mạo hiểm, giúp kết nối lịch sử di cư với những khái niệm hiện đại về khám phá.
Từ "roving" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển tự do hay khám phá một vùng lãnh thổ. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chuyến du lịch hoặc các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, "roving" thường được sử dụng trong văn chương và báo chí để diễn tả hoạt động tìm kiếm hoặc thám hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp