Bản dịch của từ Gaze trong tiếng Việt

Gaze

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaze(Verb)

ɡˈeɪz
ˈɡeɪz
01

Nhìn lướt qua một cái gì đó với một cảm xúc nhất định

To glance at something with a particular feeling

Ví dụ
02

Để nhìn chằm chằm với ánh mắt tập trung không rời.

To fix ones eyes in a steady intent look

Ví dụ
03

Nhìn ngắm một cái gì đó một cách kiên nhẫn, thường với sự tò mò hoặc hứng thú.

To look at something in a steady way often with curiosity or interest

Ví dụ

Gaze(Noun)

ɡˈeɪz
ˈɡeɪz
01

Để giữ ánh mắt tập trung vào một cái nhìn kiên định.

A gaze that conveys a certain emotion

Ví dụ
02

Lướt nhìn cái gì đó với một cảm xúc nhất định

The act of looking at someone or something

Ví dụ
03

Xem một cái gì đó một cách chăm chú thường với sự tò mò hoặc hứng thú.

A steady or intent look

Ví dụ