Bản dịch của từ Gaze trong tiếng Việt

Gaze

Noun [U/C] Verb

Gaze(Noun)

gˈeiz
gˈeiz
01

Một cái nhìn có ý định ổn định.

A steady intent look.

Ví dụ
She fixed her gaze on the speaker during the social event.Cô ấy nhìn chằm chằm vào diễn giả trong sự kiện xã hội.
His gaze lingered on her face as they chatted at the party.Ánh mắt của anh ấy nán lại trên khuôn mặt cô ấy khi họ trò chuyện trong bữa tiệc.

Gaze(Verb)

gˈeiz
gˈeiz
01

Nhìn đều đặn và chăm chú, đặc biệt là trong sự ngưỡng mộ, ngạc nhiên hoặc suy nghĩ.

Look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.

Ví dụ
She gazed at the stunning sunset in admiration.Cô ngưỡng mộ nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
He gazed into her eyes with surprise and love.Anh nhìn vào mắt cô với sự ngạc nhiên và yêu thương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaze/

"Gaze" là một danh từ và động từ chỉ hành động nhìn một cách chăm chú hoặc tập trung, thường với tâm trạng ngạc nhiên hoặc thụ động. Trong tiếng Anh, "gaze" không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu tâm lý, "gaze" có thể biểu thị ý nghĩa sâu sắc hơn, như trong “male gaze” hay “female gaze,” thể hiện cách nhìn nhận từ các góc độ giới tính khác nhau.

Từ "gaze" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ động từ "gaysen", có nghĩa là nhìn chăm chú hoặc nhìn một cách chăm sóc. Từ này đã phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nguyên nghĩa là "nhìn chằm chằm". Sự liên hệ giữa gốc rễ và khái niệm hiện tại nằm ở tính chất tập trung và kéo dài của hành động nhìn, diễn tả thái độ chiêm nghiệm hoặc sự thu hút vào một đối tượng nào đó.

Từ "gaze" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường mô tả hành động quan sát hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "gaze" thường được sử dụng để diễn tả sự chú ý lâu dài, như trong nghệ thuật, tâm lý học và văn học, nơi người ta bàn về cách thức nhìn nhận và tương tác với thế giới xung quanh.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.