Bản dịch của từ Gaze trong tiếng Việt
Gaze
Gaze (Noun)
She fixed her gaze on the speaker during the social event.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào diễn giả trong sự kiện xã hội.
His gaze lingered on her face as they chatted at the party.
Ánh mắt của anh ấy nán lại trên khuôn mặt cô ấy khi họ trò chuyện trong bữa tiệc.
The intense gaze of the audience made him nervous during the speech.
Ánh mắt mãnh liệt của khán giả khiến anh ấy lo lắng trong suốt bài phát biểu.
Kết hợp từ của Gaze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hard gaze Ánh nhìn quyết đoán | Her hard gaze made him uncomfortable during the social event. Anh ấy cảm thấy không thoải mái vì ánh nhìn sắc bén của cô ấy trong sự kiện xã hội. |
Clear gaze Ánh nhìn sáng | Her clear gaze revealed honesty and sincerity. Ánh nhìn rõ ràng của cô ấy tiết lộ sự trung thực và chân thành. |
Steady gaze Ánh nhìn vững chắc | He maintained a steady gaze during the entire conversation. Anh âm thầm nhìn cố định trong suốt cuộc trò chuyện. |
Angry gaze Ánh nhìn tức giận | She directed an angry gaze towards the noisy crowd. Cô ấy hướng ánh nhìn tức giận về phía đám đông ồn ào. |
Fixed gaze Ánh nhìn tĩnh lặng | She held a fixed gaze on the speaker during the presentation. Cô ấy nhìn chằm chằm vào người nói trong buổi thuyết trình. |
Gaze (Verb)
Nhìn đều đặn và chăm chú, đặc biệt là trong sự ngưỡng mộ, ngạc nhiên hoặc suy nghĩ.
Look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.
She gazed at the stunning sunset in admiration.
Cô ngưỡng mộ nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
He gazed into her eyes with surprise and love.
Anh nhìn vào mắt cô với sự ngạc nhiên và yêu thương.
They gazed out at the city lights, lost in thought.
Họ nhìn ra ánh đèn thành phố, chìm đắm trong suy nghĩ.
Dạng động từ của Gaze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gazing |
Kết hợp từ của Gaze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gaze absently Nhìn mơ mộng | She gazed absently at her phone during the meeting. Cô ấy nhìn một cách vô tâm vào điện thoại của mình trong cuộc họp. |
Gaze up Nhìn lên | She gazes up at the skyscrapers in awe. Cô ấy nhìn lên những tòa nhà chọc trời một cách kinh ngạc. |
Gaze longingly Nhìn ngắm hướng về | She gazed longingly at her crush across the room. Cô ấy nhìn chằm chằm về phía người mà cô ấy thích ở phòng cạnh. |
Gaze steadily Nhìn chằm chằm | She gazed steadily at the painting in the art gallery. Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh ở phòng trưng bày nghệ thuật. |
Gaze adoringly Nhìn ngưỡng mộ | She gazed adoringly at her newborn baby. Cô ấy nhìn ngắm một cách yêu thương vào em bé mới sinh. |
Họ từ
"Gaze" là một danh từ và động từ chỉ hành động nhìn một cách chăm chú hoặc tập trung, thường với tâm trạng ngạc nhiên hoặc thụ động. Trong tiếng Anh, "gaze" không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu tâm lý, "gaze" có thể biểu thị ý nghĩa sâu sắc hơn, như trong “male gaze” hay “female gaze,” thể hiện cách nhìn nhận từ các góc độ giới tính khác nhau.
Từ "gaze" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ động từ "gaysen", có nghĩa là nhìn chăm chú hoặc nhìn một cách chăm sóc. Từ này đã phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nguyên nghĩa là "nhìn chằm chằm". Sự liên hệ giữa gốc rễ và khái niệm hiện tại nằm ở tính chất tập trung và kéo dài của hành động nhìn, diễn tả thái độ chiêm nghiệm hoặc sự thu hút vào một đối tượng nào đó.
Từ "gaze" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường mô tả hành động quan sát hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "gaze" thường được sử dụng để diễn tả sự chú ý lâu dài, như trong nghệ thuật, tâm lý học và văn học, nơi người ta bàn về cách thức nhìn nhận và tương tác với thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp