Bản dịch của từ Gaze trong tiếng Việt
Gaze
Verb Noun [U/C]

Gaze(Verb)
ɡˈeɪz
ˈɡeɪz
01
Nhìn lướt qua một cái gì đó với một cảm xúc nhất định
To glance at something with a particular feeling
Ví dụ
Gaze(Noun)
ɡˈeɪz
ˈɡeɪz
Gaze

Nhìn lướt qua một cái gì đó với một cảm xúc nhất định
To glance at something with a particular feeling