Bản dịch của từ Glance trong tiếng Việt
Glance

Glance(Verb)
Dạng động từ của Glance (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glance |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glanced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glanced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glances |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glancing |
Glance(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Danh từ "glance" chỉ hành động nhìn một cách nhanh chóng, không đầy đủ, thường để có được một ý tưởng tổng thể về cái gì đó mà không đi vào chi tiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều giống nhau, không có sự khác biệt về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "glance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glancen", có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "glanzō". Gốc Latin cũng có thể được tìm thấy trong từ "glancium", mang nghĩa là "ánh sáng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã chuyển từ ý nghĩa "nhìn thoáng qua" sang khái niệm hiện tại về sự quan sát ngắn ngủi hoặc không sâu sắc. Việc này phản ánh cách mà ánh sáng có thể chỉ ra một cái nhìn nhanh chóng và thoáng đãng.
Từ "glance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi yêu cầu người học nhận diện thông tin nhanh chóng. Trong phần Viết và Nói, "glance" thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn nhanh, phản ánh ý kiến hoặc cảm xúc mà không cần phân tích sâu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày như khi mô tả sự chú ý thoáng qua vào một sự vật hoặc hiện tượng.
Họ từ
Danh từ "glance" chỉ hành động nhìn một cách nhanh chóng, không đầy đủ, thường để có được một ý tưởng tổng thể về cái gì đó mà không đi vào chi tiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều giống nhau, không có sự khác biệt về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "glance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glancen", có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "glanzō". Gốc Latin cũng có thể được tìm thấy trong từ "glancium", mang nghĩa là "ánh sáng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã chuyển từ ý nghĩa "nhìn thoáng qua" sang khái niệm hiện tại về sự quan sát ngắn ngủi hoặc không sâu sắc. Việc này phản ánh cách mà ánh sáng có thể chỉ ra một cái nhìn nhanh chóng và thoáng đãng.
Từ "glance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi yêu cầu người học nhận diện thông tin nhanh chóng. Trong phần Viết và Nói, "glance" thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn nhanh, phản ánh ý kiến hoặc cảm xúc mà không cần phân tích sâu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày như khi mô tả sự chú ý thoáng qua vào một sự vật hoặc hiện tượng.
