Bản dịch của từ Glance trong tiếng Việt
Glance
Glance (Noun)
She gave a quick glance at the clock during the meeting.
Cô ấy nhìn thoáng qua đồng hồ trong cuộc họp.
He caught a glance of his friend across the crowded room.
Anh ấy nhìn thoáng qua người bạn của mình ở phòng đông người.
She caught a glance of him at the party.
Cô ấy nhìn thấy anh ta ở buổi tiệc.
Their glances met across the crowded room.
Ánh nhìn của họ gặp nhau qua căn phòng đông người.
He hit a glance off the bat, scoring a boundary.
Anh ấy đánh một cú chạm bóng từ gậy, ghi một vạch.
The fielder caught the ball after a quick glance off the bat.
Người chơi ở vị trí bắt bóng nắm bắt quả bóng sau một cái nhìn thoáng qua từ gậy.
The miner found a valuable glance in the mountain.
Người mỏ đã tìm thấy một viên glance quý giá trong núi.
The company's profits soared after discovering a rich glance deposit.
Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi phát hiện một khoáng sản glance phong phú.
Kết hợp từ của Glance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp glance Nhìn sắc | She gave him a sharp glance when he interrupted her. Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta khi anh ta làm gián đoạn cô ấy. |
Accusing glance Án nhân nhìn | She gave him an accusing glance. Cô ấy nhìn anh ta một cách buộc tội. |
Sideways glance Nhìn thoáng qua | She gave him a sideways glance during the party. Cô ấy liếc mắt sang bên khi đang ở trong buổi tiệc. |
Brief glance Nhìn thoáng qua | A brief glance at the social media feed revealed exciting news. Một cái nhìn ngắn gọn vào dòng truyền thông xã hội đã tiết lộ tin tức thú vị. |
Swift glance Nhìn thoáng qua | She gave him a swift glance before turning away. Cô ấy nhìn anh ta một cái nhìn thoáng qua trước khi quay đi. |
Glance (Verb)
She glanced at her phone during the meeting.
Cô ấy liếc nhìn điện thoại trong cuộc họp.
He quickly glanced at the clock before leaving.
Anh ta nhanh chóng nhìn thoáng qua đồng hồ trước khi rời đi.
She glanced at the clock before leaving the party.
Cô ấy liếc nhìn đồng hồ trước khi rời bữa tiệc.
He quickly glanced over the email before replying.
Anh ta nhanh chóng nhìn qua email trước khi trả lời.
Kết hợp từ của Glance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happen to glance Nhìn ngẫu hứng | I happen to glance at my phone during the meeting. Tôi tình cờ nhìn vào điện thoại trong cuộc họp. |
Pause to glance Dừng lại nhìn | She paused to glance at her phone during the social gathering. Cô ấy dừng lại để nhìn vào điện thoại của mình trong buổi tụ họa xã hội. |
Turn to glance Quay đầu nhìn | He turned to glance at his friend during the social event. Anh ấy quay sang nhìn bạn mình trong sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp