Bản dịch của từ Glance trong tiếng Việt

Glance

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glance(Verb)

glˈæns
glˈæns
01

Hãy xem nhanh hoặc vội vàng.

Take a brief or hurried look.

Ví dụ
02

Đánh một vật gì đó ở một góc và bật ra một cách xiên.

Hit something at an angle and bounce off obliquely.

Ví dụ

Dạng động từ của Glance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glancing

Glance(Noun)

glˈæns
glˈæns
01

Một tia sáng hoặc tia sáng.

A flash or gleam of light.

Ví dụ
02

Một cái nhìn ngắn gọn hoặc vội vã.

A brief or hurried look.

Ví dụ
03

Cú đánh với mặt gậy nghiêng để làm chệch hướng bóng một chút.

A stroke with the bat's face turned slantwise to deflect the ball slightly.

Ví dụ
04

Quặng sunfua màu đen hoặc xám sáng bóng của chì, đồng hoặc kim loại khác.

A shiny black or grey sulphide ore of lead, copper, or other metal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ