Bản dịch của từ Glance trong tiếng Việt
Glance
Glance (Noun)
She caught a glance of him at the party.
Cô ấy nhìn thấy anh ta ở buổi tiệc.
Their glances met across the crowded room.
Ánh nhìn của họ gặp nhau qua căn phòng đông người.
A quick glance revealed the truth behind his smile.
Một cái nhìn nhanh tiết lộ sự thật đằng sau nụ cười của anh ấy.
She gave a quick glance at the clock during the meeting.
Cô ấy nhìn thoáng qua đồng hồ trong cuộc họp.
He caught a glance of his friend across the crowded room.
Anh ấy nhìn thoáng qua người bạn của mình ở phòng đông người.
I noticed a brief glance exchanged between the two strangers.
Tôi nhận thấy một cái nhìn thoáng qua giữa hai người lạ.
He hit a glance off the bat, scoring a boundary.
Anh ấy đánh một cú chạm bóng từ gậy, ghi một vạch.
The fielder caught the ball after a quick glance off the bat.
Người chơi ở vị trí bắt bóng nắm bắt quả bóng sau một cái nhìn thoáng qua từ gậy.
The crowd cheered as the ball flew past in a glance.
Đám đông cổ vũ khi quả bóng bay qua với một cái nhìn.
The miner found a valuable glance in the mountain.
Người mỏ đã tìm thấy một viên glance quý giá trong núi.
The company's profits soared after discovering a rich glance deposit.
Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi phát hiện một khoáng sản glance phong phú.
The town's economy thrived due to the abundance of glance mines.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh mẽ nhờ sự phong phú của các mỏ glance.
Kết hợp từ của Glance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp glance Nhìn sắc | She gave him a sharp glance when he interrupted her. Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta khi anh ta làm gián đoạn cô ấy. |
Accusing glance Án nhân nhìn | She gave him an accusing glance. Cô ấy nhìn anh ta một cách buộc tội. |
Sideways glance Nhìn thoáng qua | She gave him a sideways glance during the party. Cô ấy liếc mắt sang bên khi đang ở trong buổi tiệc. |
Brief glance Nhìn thoáng qua | A brief glance at the social media feed revealed exciting news. Một cái nhìn ngắn gọn vào dòng truyền thông xã hội đã tiết lộ tin tức thú vị. |
Swift glance Nhìn thoáng qua | She gave him a swift glance before turning away. Cô ấy nhìn anh ta một cái nhìn thoáng qua trước khi quay đi. |
Glance (Verb)
She glanced at her phone during the meeting.
Cô ấy liếc nhìn điện thoại trong cuộc họp.
He quickly glanced at the clock before leaving.
Anh ta nhanh chóng nhìn thoáng qua đồng hồ trước khi rời đi.
They glanced at each other and smiled.
Họ liếc nhìn nhau và cười.
She glanced at the clock before leaving the party.
Cô ấy liếc nhìn đồng hồ trước khi rời bữa tiệc.
He quickly glanced over the email before replying.
Anh ta nhanh chóng nhìn qua email trước khi trả lời.
The teacher glanced at the students to check their attention.
Giáo viên liếc nhìn học sinh để kiểm tra sự chú ý của họ.
Dạng động từ của Glance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glancing |
Kết hợp từ của Glance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happen to glance Nhìn ngẫu hứng | I happen to glance at my phone during the meeting. Tôi tình cờ nhìn vào điện thoại trong cuộc họp. |
Pause to glance Dừng lại nhìn | She paused to glance at her phone during the social gathering. Cô ấy dừng lại để nhìn vào điện thoại của mình trong buổi tụ họa xã hội. |
Turn to glance Quay đầu nhìn | He turned to glance at his friend during the social event. Anh ấy quay sang nhìn bạn mình trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Danh từ "glance" chỉ hành động nhìn một cách nhanh chóng, không đầy đủ, thường để có được một ý tưởng tổng thể về cái gì đó mà không đi vào chi tiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều giống nhau, không có sự khác biệt về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "glance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glancen", có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "glanzō". Gốc Latin cũng có thể được tìm thấy trong từ "glancium", mang nghĩa là "ánh sáng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã chuyển từ ý nghĩa "nhìn thoáng qua" sang khái niệm hiện tại về sự quan sát ngắn ngủi hoặc không sâu sắc. Việc này phản ánh cách mà ánh sáng có thể chỉ ra một cái nhìn nhanh chóng và thoáng đãng.
Từ "glance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi yêu cầu người học nhận diện thông tin nhanh chóng. Trong phần Viết và Nói, "glance" thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn nhanh, phản ánh ý kiến hoặc cảm xúc mà không cần phân tích sâu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày như khi mô tả sự chú ý thoáng qua vào một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp