Bản dịch của từ Flash trong tiếng Việt
Flash

Flash(Adjective)
Phong cách phô trương hoặc đắt tiền.
Dạng tính từ của Flash (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Flash Nháy đèn | More flash Nháy thêm | Most flash Nháy gần nhất |
Flash(Noun)
Một biểu hiện hoặc sự xuất hiện đột ngột hoặc ngắn gọn của một điều gì đó.
A sudden or brief manifestation or occurrence of something.

Một vùng trũng chứa đầy nước được hình thành do sụt lún, đặc biệt là bất kỳ trường hợp nào do khai thác muối mỏ ở hoặc gần Cheshire ở miền trung nước Anh.
A water-filled hollow formed by subsidence, especially any of those due to rock salt extraction in or near Cheshire in central England.
Dạng danh từ của Flash (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flash | Flashes |
Flash(Verb)
Hiển thị (thông tin hoặc hình ảnh) đột ngột trên màn hình tivi, máy tính hoặc bảng hiệu điện tử, thường là trong thời gian ngắn hoặc lặp đi lặp lại.
Display (information or an image) suddenly on a television or computer screen or electronic sign, typically briefly or repeatedly.
Dạng động từ của Flash (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flash |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flashed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flashed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flashes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flashing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flash" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chớp hoặc hiện lên nhanh chóng. Nó có thể được sử dụng như danh từ, động từ, và tính từ, thường liên quan đến ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ví dụ, "to flash" thường dùng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng đột ngột, như đèn xe, hoặc thông tin hiển thị.
Từ "flash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "flitsen" có nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "chớp". Gốc Latin "flāre" có nghĩa là "thổi" cũng liên quan đến ý nghĩa này, đề cập đến sự xuất hiện đột ngột và nhanh chóng. Từ thế kỷ 14, "flash" đã được sử dụng để chỉ ánh sáng nhấp nháy mạnh mẽ hoặc sự xuất hiện nhanh chóng, và ngày nay được mở rộng để chỉ các hiện tượng diễn ra nhanh chóng hoặc bất ngờ.
Từ "flash" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tín hiệu tức thời. Trong phần Đọc và Viết, "flash" thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt ý nhanh chóng hoặc bất ngờ. Ở phần Nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống sống động hoặc ấn tượng. Ngoài ra, "flash" còn được dùng phổ biến trong văn chương và truyền thông để chỉ những khoảnh khắc chớp nhoáng đáng nhớ.
Họ từ
Từ "flash" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chớp hoặc hiện lên nhanh chóng. Nó có thể được sử dụng như danh từ, động từ, và tính từ, thường liên quan đến ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ví dụ, "to flash" thường dùng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng đột ngột, như đèn xe, hoặc thông tin hiển thị.
Từ "flash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "flitsen" có nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "chớp". Gốc Latin "flāre" có nghĩa là "thổi" cũng liên quan đến ý nghĩa này, đề cập đến sự xuất hiện đột ngột và nhanh chóng. Từ thế kỷ 14, "flash" đã được sử dụng để chỉ ánh sáng nhấp nháy mạnh mẽ hoặc sự xuất hiện nhanh chóng, và ngày nay được mở rộng để chỉ các hiện tượng diễn ra nhanh chóng hoặc bất ngờ.
Từ "flash" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tín hiệu tức thời. Trong phần Đọc và Viết, "flash" thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt ý nhanh chóng hoặc bất ngờ. Ở phần Nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống sống động hoặc ấn tượng. Ngoài ra, "flash" còn được dùng phổ biến trong văn chương và truyền thông để chỉ những khoảnh khắc chớp nhoáng đáng nhớ.
