Bản dịch của từ Flash trong tiếng Việt

Flash

Adjective Noun [U/C] Verb

Flash (Adjective)

flˈæʃ
flˈæʃ
01

Phong cách phô trương hoặc đắt tiền.

Ostentatiously stylish or expensive.

Ví dụ

She arrived at the party in a flash outfit, turning heads.

Cô đến bữa tiệc trong bộ trang phục lấp lánh, quay đầu lại.

His flashy car attracted attention at the exclusive social event.

Chiếc xe hào nhoáng của anh đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội độc quyền.

The celebrities wore flash jewelry to the glamorous red-carpet event.

Những người nổi tiếng đeo trang sức lấp lánh đến sự kiện thảm đỏ quyến rũ.

02

Liên quan đến ngôn ngữ được sử dụng bởi tội phạm hoặc gái mại dâm.

Relating to the language used by criminals or prostitutes.

Ví dụ

The detective deciphered the flash message sent by the criminal gang.

Thám tử đã giải mã tin nhắn chớp nhoáng do băng nhóm tội phạm gửi.

She used a flash term to describe the secretive dealings in the city.

Cô ấy đã sử dụng một thuật ngữ chớp nhoáng để mô tả các giao dịch bí mật trong thành phố.

The police officer was trained to understand flash phrases used by offenders.

Viên cảnh sát đã được đào tạo để hiểu những cụm từ chớp nhoáng mà những kẻ phạm tội sử dụng.

Dạng tính từ của Flash (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flash

Nháy đèn

More flash

Nháy thêm

Most flash

Nháy gần nhất

Flash (Noun)

flˈæʃ
flˈæʃ
01

Dòng nước chảy xiết, đặc biệt là dòng nước chảy xuống đập để đưa thuyền qua vùng nước nông.

A rush of water, especially down a weir to take a boat over shallows.

Ví dụ

The flash of water carried the boat smoothly over the weir.

Tia nước đưa con thuyền lướt qua đập nước êm ái.

The flash down the river helped the boat navigate the shallows.

Ánh chớp xuôi dòng giúp con thuyền di chuyển vào vùng nước nông.

The sudden flash of water surprised the spectators watching from the bridge.

Ánh sáng nước bất ngờ lóe lên khiến những khán giả đang theo dõi từ trên cầu ngạc nhiên.

02

Một phụ kiện máy ảnh tạo ra ánh sáng rất mạnh trong thời gian ngắn, được sử dụng để chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.

A camera attachment that produces a brief very bright light, used for taking photographs in poor light.

Ví dụ

She used a flash to capture the group photo at the party.

Cô ấy đã sử dụng đèn flash để chụp ảnh nhóm tại bữa tiệc.

The photographer relied on the flash to brighten the dark room.

Nhiếp ảnh gia đã dựa vào đèn flash để làm sáng căn phòng tối.

The flash illuminated the scene, revealing hidden details in the photo.

Đèn flash chiếu sáng khung cảnh, làm lộ ra những chi tiết ẩn trong bức ảnh.

03

Nhựa hoặc kim loại dư thừa bị ép vào giữa các bề mặt đối diện khi hai nửa khuôn đóng lại, tạo thành một hình chiếu mỏng trên sản phẩm đã hoàn thiện.

Excess plastic or metal forced between facing surfaces as two halves of a mould close up, forming a thin projection on the finished object.

Ví dụ

The flash on the plastic toy was a result of poor manufacturing.

Đèn flash trên đồ chơi bằng nhựa là do sản xuất kém.

The flash on the metal part needed to be removed for safety.

Đèn flash trên phần kim loại cần phải được loại bỏ để đảm bảo an toàn.

The flash caused imperfections on the surface of the product.

Đèn flash gây ra những khuyết điểm trên bề mặt sản phẩm.

04

Một luồng ánh sáng chói lóa đột ngột xuất hiện.

A sudden brief burst of bright light.

Ví dụ

The flash of cameras captured the celebrity's arrival at the event.

Ánh đèn flash của máy ảnh đã ghi lại sự xuất hiện của người nổi tiếng tại sự kiện.

A flash of lightning lit up the dark sky during the storm.

Một tia sét thắp sáng bầu trời tối trong cơn bão.

The sudden flash of headlights surprised the pedestrians crossing the street.

Ánh đèn pha đột ngột lóe lên khiến người đi bộ băng qua đường ngạc nhiên.

05

Một nền tảng để sản xuất và hiển thị hình ảnh động và video trong trình duyệt web.

A platform for producing and displaying animation and video in web browsers.

Ví dụ

She posted a funny flash animation on her social media account.

Cô ấy đã đăng một hình ảnh động flash vui nhộn trên tài khoản mạng xã hội của mình.

The website crashed due to a heavy load of flash content.

Trang web bị sập do tải quá nhiều nội dung flash.

He enjoys creating interactive flash games for his online community.

Anh ấy thích tạo các trò chơi flash tương tác cho cộng đồng trực tuyến của mình.

06

Phong cách phô trương hoặc phô trương sự giàu có.

Ostentatious stylishness or display of wealth.

Ví dụ

The flash of her diamond necklace caught everyone's attention.

Ánh sáng lấp lánh từ chiếc vòng cổ kim cương của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người.

His flashy car was a symbol of his social status.

Chiếc xe hào nhoáng của anh là biểu tượng cho địa vị xã hội của anh.

The party was full of people showing off their wealth with flashy outfits.

Bữa tiệc đầy rẫy những người khoe sự giàu có với những bộ trang phục lòe loẹt.

07

Một vùng trũng chứa đầy nước được hình thành do sụt lún, đặc biệt là bất kỳ trường hợp nào do khai thác muối mỏ ở hoặc gần cheshire ở miền trung nước anh.

A water-filled hollow formed by subsidence, especially any of those due to rock salt extraction in or near cheshire in central england.

Ví dụ

The flash in Cheshire was caused by rock salt extraction.

Đèn flash ở Cheshire là do khai thác muối đá.

The community near the flash was concerned about safety issues.

Cộng đồng gần đèn flash lo ngại về vấn đề an toàn.

Visitors enjoyed picnicking by the picturesque flash in central England.

Du khách thích thú đi dã ngoại bên đèn flash đẹp như tranh vẽ ở miền trung nước Anh.

08

Một biểu hiện hoặc sự xuất hiện đột ngột hoặc ngắn gọn của một điều gì đó.

A sudden or brief manifestation or occurrence of something.

Ví dụ

The flash of lightning illuminated the dark sky.

Tia sét chiếu sáng bầu trời tối.

The sudden flash of realization hit her during the meeting.

Một tia sáng chợt nhận ra đã đánh vào cô trong cuộc họp.

The brief flash of anger in his eyes was unmistakable.

Không thể nhầm lẫn được tia tức giận ngắn ngủi trong mắt anh.

Dạng danh từ của Flash (Noun)

SingularPlural

Flash

Flashes

Kết hợp từ của Flash (Noun)

CollocationVí dụ

News (usually newsflash)

Tin tức (thường là tin nhanh)

The newsflash reported a social event in the community.

Bản tin đưa tin về một sự kiện xã hội trong cộng đồng.

Flash (Verb)

flˈæʃ
flˈæʃ
01

Di chuyển hoặc vượt qua rất nhanh.

Move or pass very quickly.

Ví dụ

The news of the party flash ed through the group chat.

Tin tức về bữa tiệc truyền qua cuộc trò chuyện nhóm.

She flash es a smile whenever she sees her friends.

Cô ấy nở nụ cười bất cứ khi nào nhìn thấy bạn bè của mình.

The video of the event flash ed across social media.

Video về sự kiện này được truyền tải trên mạng xã hội.

02

Tỏa sáng một cách tươi sáng nhưng ngắn gọn, đột ngột hoặc không liên tục.

Shine in a bright but brief, sudden, or intermittent way.

Ví dụ

The camera flash illuminated the group photo at the party.

Đèn flash của máy ảnh chiếu sáng bức ảnh nhóm tại bữa tiệc.

Her smile flashed across the room during the conversation.

Nụ cười của cô ấy lóe lên khắp phòng trong cuộc trò chuyện.

The celebrity's arrival caused cameras to flash at the event.

Sự xuất hiện của người nổi tiếng khiến máy ảnh nhấp nháy tại sự kiện.

03

Hiển thị (thông tin hoặc hình ảnh) đột ngột trên màn hình tivi, máy tính hoặc bảng hiệu điện tử, thường là trong thời gian ngắn hoặc lặp đi lặp lại.

Display (information or an image) suddenly on a television or computer screen or electronic sign, typically briefly or repeatedly.

Ví dụ

The breaking news flashed across all social media platforms.

Tin tức nóng hổi xuất hiện trên tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.

Her name flashed on the screen during the live social event.

Tên của cô ấy xuất hiện trên màn hình trong sự kiện xã hội trực tiếp.

The advertisement flashed repeatedly on the popular social website.

Quảng cáo nhấp nháy liên tục trên trang web xã hội nổi tiếng.

Dạng động từ của Flash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flashing

Kết hợp từ của Flash (Verb)

CollocationVí dụ

Flash brightly

Sáng chói

The camera flash brightly during the group photo.

Máy ảnh sáng chói trong bức ảnh nhóm.

Flash dangerously

Chớp nguy hiểm

Her social media post could flash dangerously across the internet.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có thể xuất hiện nguy hiểm trên internet.

Flash briefly

Lóe sáng ngắn

Memories of childhood flash briefly during social gatherings.

Ký ức tuổi thơ lóng lánh trong các buổi tụ tập xã hội.

Flash menacingly

Lấp lánh đe doạ

Her eyes flash menacingly at the rude customer.

Ánh mắt của cô ấy lóe sáng đe doạ với khách hàng rude.

Flash angrily

Giận dữ

Her eyes flashed angrily during the heated social debate.

Đôi mắt cô ấy chớp một cách giận dữ trong cuộc tranh luận xã hội sôi nổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that their logos or slogans surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Flash

A flash in the pan

ə flˈæʃ ɨn ðə pˈæn

Chớp nhoáng/ Sớm nở tối tàn

Someone or something that draws a lot of attention for a very brief time.

The viral video was just a flash in the pan on social media.

Đoạn video viral chỉ là một ánh sáng chớp nhoáng trên mạng xã hội.

In a flash

ɨn ə flˈæʃ

Nhanh như chớp

Quickly; immediately.

The news spread in a flash throughout the small town.

Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn nhỏ.