Bản dịch của từ Electronic trong tiếng Việt

Electronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic(Adjective)

ˌel.ekˈtrɒn.ɪk
iˌlekˈtrɑː.nɪk
01

Thuộc điện tử, kiểu điện tử.

Belongs to electronics, electronic type.

Ví dụ
02

(của một thiết bị) có hoặc hoạt động với các bộ phận như vi mạch và bóng bán dẫn để điều khiển và định hướng dòng điện.

(of a device) having or operating with components such as microchips and transistors that control and direct electric currents.

Ví dụ
03

Liên quan đến electron.

Relating to electrons.

Ví dụ
04

Được thực hiện hoặc truy cập bằng máy tính hoặc thiết bị điện tử khác, đặc biệt là qua mạng.

Carried out or accessed by means of a computer or other electronic device, especially over a network.

Ví dụ

Dạng tính từ của Electronic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electronic

Điện tử

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ