Bản dịch của từ Electronic trong tiếng Việt
Electronic
Electronic (Adjective)
Thuộc điện tử, kiểu điện tử.
Belongs to electronics, electronic type.
The electronic device revolutionized communication in the social sphere.
Thiết bị điện tử đã cách mạng hóa giao tiếp trong lĩnh vực xã hội.
She attended an electronic music festival to explore social trends.
Cô ấy tham gia một hội chợ âm nhạc điện tử để khám phá xu hướng xã hội.
The electronic security system enhanced safety measures at the social event.
Hệ thống an ninh điện tử nâng cao biện pháp an toàn tại sự kiện xã hội.
The electronic gadgets are popular among the younger generation.
Các thiết bị điện tử rất phổ biến trong thế hệ trẻ.
She prefers electronic communication over traditional methods.
Cô ấy thích sử dụng giao tiếp điện tử hơn các phương pháp truyền thống.
The electronic voting system streamlined the election process.
Hệ thống bỏ phiếu điện tử đã giúp tối ưu hóa quy trình bầu cử.
Liên quan đến electron.
Relating to electrons.
Electronic devices are common in modern society.
Thiết bị điện tử phổ biến trong xã hội hiện đại.
Electronic communication has revolutionized social interactions.
Giao tiếp điện tử đã cách mạng hóa tương tác xã hội.
Electronic music festivals attract a diverse crowd of enthusiasts.
Các lễ hội âm nhạc điện tử thu hút đông đảo người hâm mộ.
Được thực hiện hoặc truy cập bằng máy tính hoặc thiết bị điện tử khác, đặc biệt là qua mạng.
Carried out or accessed by means of a computer or other electronic device, especially over a network.
Electronic communication is vital for social connectivity in modern society.
Giao tiếp điện tử là rất quan trọng cho kết nối xã hội trong xã hội hiện đại.
Social media platforms provide electronic means to interact with others online.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp phương tiện điện tử để tương tác với người khác trực tuyến.
Electronic devices like smartphones enable social networking and instant messaging.
Các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh cho phép mạng xã hội và tin nhắn tức thì.
Dạng tính từ của Electronic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Electronic Điện tử | - | - |
Họ từ
Từ "electronic" là tính từ dùng để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống sử dụng hoặc liên quan đến điện. Trong tiếng Anh, "electronic" được sử dụng rộng rãi để chỉ công nghệ hiện đại như máy tính, điện thoại di động, và các thiết bị truyền thông khác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "electronic device" (thiết bị điện tử) hoặc "electronic mail" (thư điện tử).
Từ "electronic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electrum", có nghĩa là "hổ phách", nơi mà hiện tượng tĩnh điện lần đầu tiên được phát hiện. Từ "electron" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", ám chỉ đến các hạt cơ bản trong vật lý. Kể từ giữa thế kỷ 20, "electronic" đã được sử dụng để chỉ các thiết bị và công nghệ hoạt động dựa trên dòng điện và các mạch điện, phản ánh sự phát triển của công nghệ điện tử trong xã hội hiện đại.
Từ "electronic" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề công nghệ, truyền thông và giáo dục. Trong ngữ cảnh hằng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thiết bị và công nghệ điện tử như điện thoại, máy tính và thiết bị gia dụng. Thêm vào đó, "electronic" cũng thường xuất hiện trong các từ ghép như "electronic mail" hay "electronic payment", phản ánh vai trò quan trọng của công nghệ trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp