Bản dịch của từ Network trong tiếng Việt
Network
Network (Noun Countable)
Mạng (internet)
She has a large social network on various platforms.
Cô có một mạng xã hội rộng lớn trên nhiều nền tảng khác nhau.
The network connects people globally through social media.
Mạng kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua mạng xã hội.
Building a strong network is essential for career development.
Xây dựng một mạng lưới mạnh mẽ là điều cần thiết để phát triển nghề nghiệp.
Kết hợp từ của Network (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bus network Mạng lưới xe buýt | The city's bus network connects all neighborhoods efficiently. Mạng lưới xe buýt của thành phố kết nối tất cả các khu phố một cách hiệu quả. |
File-sharing network Mạng chia sẻ tập tin | The file-sharing network allows users to exchange music and movies. Mạng chia sẻ tập tin cho phép người dùng trao đổi âm nhạc và phim. |
Telephone network Mạng điện thoại | The telephone network connects people instantly through phone calls. Mạng điện thoại kết nối người qua cuộc gọi ngay lập tức. |
National network Mạng lưới quốc gia | The national network of social services supports vulnerable populations. Mạng lưới quốc gia các dịch vụ xã hội hỗ trợ các nhóm dân cư dễ tổn thương. |
Broadband network Mạng lưới rộng | The broadband network allows for fast social media access. Mạng lưới rộng cho phép truy cập mạng xã hội nhanh chóng. |
Network (Noun)
Sự sắp xếp các đường ngang và dọc giao nhau.
An arrangement of intersecting horizontal and vertical lines.
The social network connects people from all around the world.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
She built a strong network of friends through social media.
Cô ấy đã xây dựng một mạng lưới bạn bè mạnh mẽ thông qua mạng xã hội.
The online network facilitated communication during the pandemic.
Mạng lưới trực tuyến giúp việc giao tiếp trong thời kỳ dịch bệnh.
The social network connects people from around the world.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
She built a strong network of friends through various social events.
Cô ấy xây dựng một mạng lưới bạn bè mạnh mẽ thông qua các sự kiện xã hội khác nhau.
The online network of influencers helped promote the new product effectively.
Mạng lưới các người ảnh hưởng trực tuyến đã giúp quảng cáo sản phẩm mới một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Network (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Network | Networks |
Kết hợp từ của Network (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extensive network Mạng lưới rộng lớn | She built an extensive network of friends on social media. Cô ấy xây dựng một mạng lưới rộng lớn bạn bè trên mạng xã hội. |
Mobile network Mạng di động | The mobile network coverage in urban areas is excellent. Phủ sóng mạng di động ở khu vực đô thị rất tốt. |
Rail network Mạng lưới đường sắt | The rail network connects cities, facilitating social interactions. Mạng lưới đường sắt kết nối các thành phố, tạo điều kiện cho giao tiếp xã hội. |
Dense network Mạng lưới dày đặc | The dense network of friends on social media helps with communication. Mạng lưới mật độ bạn bè trên mạng xã hội giúp giao tiếp. |
Wide network Mạng lưới rộng | He built a wide network of friends on social media. Anh ấy đã xây dựng một mạng lưới rộng lớn bạn bè trên mạng xã hội. |
Network (Verb)
She networks with professionals to expand her social connections.
Cô ấy mạng lưới với các chuyên gia để mở rộng mối quan hệ xã hội của mình.
Networking events help people build a strong social network.
Các sự kiện mạng lưới giúp mọi người xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ.
He networks online to engage with a wider social community.
Anh ấy mạng lưới trực tuyến để tương tác với cộng đồng xã hội rộng lớn hơn.
Tương tác với những người khác để trao đổi thông tin và phát triển các mối quan hệ nghề nghiệp hoặc xã hội.
Interact with others to exchange information and develop professional or social contacts.
She networks with industry professionals to expand her opportunities.
Cô ấy lập mạng với các chuyên gia ngành để mở rộng cơ hội của mình.
Networking at events helps build a strong social circle.
Mạng lưới tại các sự kiện giúp xây dựng một vòng tròn xã hội mạnh mẽ.
Students network to connect with potential mentors and collaborators.
Sinh viên lập mạng để kết nối với các người hướng dẫn và đồng nghiệp tiềm năng.
Dạng động từ của Network (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Network |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Networked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Networked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Networks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Networking |
Họ từ
Từ "network" có nghĩa tổng quát là một hệ thống các yếu tố liên kết với nhau, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các kết nối giữa các máy tính hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "network" có thể ám chỉ nhiều hoạt động khác nhau như xây dựng mạng lưới xã hội hoặc kết nối nghề nghiệp, phản ánh sự tác động ngày càng tăng của công nghệ trong giao tiếp hiện đại.
Từ "network" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticulatum", có nghĩa là "lưới". Ban đầu, từ này chỉ sự kết nối vật lý giữa các sợi hoặc dây. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả các cấu trúc phức tạp hơn, như các mối quan hệ xã hội và hệ thống thông tin. Ngày nay, "network" thể hiện ý tưởng về sự liên kết và tương tác giữa các thành phần, từ cá nhân đến công nghệ.
Từ "network" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về mối quan hệ giữa con người và công nghệ. Trong Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài ghi âm liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và công nghệ thông tin. Ngoài ra, từ "network" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tạo dựng mối quan hệ, liên kết xã hội và phương pháp làm việc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp