Bản dịch của từ Network trong tiếng Việt

Network

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Network(Noun Countable)

ˈnet.wɜːk
ˈnet.wɜːk
01

Mạng (Internet)

Internet)

Ví dụ

Network(Noun)

nˈɛtwˌɝk
nˈɛtwˌɝɹk
01

Sự sắp xếp các đường ngang và dọc giao nhau.

An arrangement of intersecting horizontal and vertical lines.

Ví dụ
02

Một nhóm hoặc hệ thống gồm những người hoặc vật được kết nối với nhau.

A group or system of interconnected people or things.

network nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Network (Noun)

SingularPlural

Network

Networks

Network(Verb)

nˈɛtwˌɝk
nˈɛtwˌɝɹk
01

Kết nối hoặc hoạt động với mạng.

Connect as or operate with a network.

Ví dụ
02

Tương tác với những người khác để trao đổi thông tin và phát triển các mối quan hệ nghề nghiệp hoặc xã hội.

Interact with others to exchange information and develop professional or social contacts.

Ví dụ

Dạng động từ của Network (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Network

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Networked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Networked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Networks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Networking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ