Bản dịch của từ Network trong tiếng Việt

Network

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Network (Noun Countable)

ˈnet.wɜːk
ˈnet.wɜːk
01

Mạng (internet)

Internet)

Ví dụ

She has a large social network on various platforms.

Cô có một mạng xã hội rộng lớn trên nhiều nền tảng khác nhau.

The network connects people globally through social media.

Mạng kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua mạng xã hội.

Building a strong network is essential for career development.

Xây dựng một mạng lưới mạnh mẽ là điều cần thiết để phát triển nghề nghiệp.

Kết hợp từ của Network (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bus network

Mạng lưới xe buýt

The city's bus network connects all neighborhoods efficiently.

Mạng lưới xe buýt của thành phố kết nối tất cả các khu phố một cách hiệu quả.

File-sharing network

Mạng chia sẻ tập tin

The file-sharing network allows users to exchange music and movies.

Mạng chia sẻ tập tin cho phép người dùng trao đổi âm nhạc và phim.

Telephone network

Mạng điện thoại

The telephone network connects people instantly through phone calls.

Mạng điện thoại kết nối người qua cuộc gọi ngay lập tức.

National network

Mạng lưới quốc gia

The national network of social services supports vulnerable populations.

Mạng lưới quốc gia các dịch vụ xã hội hỗ trợ các nhóm dân cư dễ tổn thương.

Broadband network

Mạng lưới rộng

The broadband network allows for fast social media access.

Mạng lưới rộng cho phép truy cập mạng xã hội nhanh chóng.

Network (Noun)

nˈɛtwˌɝk
nˈɛtwˌɝɹk
01

Sự sắp xếp các đường ngang và dọc giao nhau.

An arrangement of intersecting horizontal and vertical lines.

Ví dụ

The social network connects people from all around the world.

Mạng xã hội kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.

She built a strong network of friends through social media.

Cô ấy đã xây dựng một mạng lưới bạn bè mạnh mẽ thông qua mạng xã hội.

The online network facilitated communication during the pandemic.

Mạng lưới trực tuyến giúp việc giao tiếp trong thời kỳ dịch bệnh.

02

Một nhóm hoặc hệ thống gồm những người hoặc vật được kết nối với nhau.

A group or system of interconnected people or things.

Ví dụ

The social network connects people from around the world.

Mạng xã hội kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.

She built a strong network of friends through various social events.

Cô ấy xây dựng một mạng lưới bạn bè mạnh mẽ thông qua các sự kiện xã hội khác nhau.

The online network of influencers helped promote the new product effectively.

Mạng lưới các người ảnh hưởng trực tuyến đã giúp quảng cáo sản phẩm mới một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Network (Noun)

SingularPlural

Network

Networks

Kết hợp từ của Network (Noun)

CollocationVí dụ

Extensive network

Mạng lưới rộng lớn

She built an extensive network of friends on social media.

Cô ấy xây dựng một mạng lưới rộng lớn bạn bè trên mạng xã hội.

Mobile network

Mạng di động

The mobile network coverage in urban areas is excellent.

Phủ sóng mạng di động ở khu vực đô thị rất tốt.

Rail network

Mạng lưới đường sắt

The rail network connects cities, facilitating social interactions.

Mạng lưới đường sắt kết nối các thành phố, tạo điều kiện cho giao tiếp xã hội.

Dense network

Mạng lưới dày đặc

The dense network of friends on social media helps with communication.

Mạng lưới mật độ bạn bè trên mạng xã hội giúp giao tiếp.

Wide network

Mạng lưới rộng

He built a wide network of friends on social media.

Anh ấy đã xây dựng một mạng lưới rộng lớn bạn bè trên mạng xã hội.

Network (Verb)

nˈɛtwˌɝk
nˈɛtwˌɝɹk
01

Kết nối hoặc hoạt động với mạng.

Connect as or operate with a network.

Ví dụ

She networks with professionals to expand her social connections.

Cô ấy mạng lưới với các chuyên gia để mở rộng mối quan hệ xã hội của mình.

Networking events help people build a strong social network.

Các sự kiện mạng lưới giúp mọi người xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ.

He networks online to engage with a wider social community.

Anh ấy mạng lưới trực tuyến để tương tác với cộng đồng xã hội rộng lớn hơn.

02

Tương tác với những người khác để trao đổi thông tin và phát triển các mối quan hệ nghề nghiệp hoặc xã hội.

Interact with others to exchange information and develop professional or social contacts.

Ví dụ

She networks with industry professionals to expand her opportunities.

Cô ấy lập mạng với các chuyên gia ngành để mở rộng cơ hội của mình.

Networking at events helps build a strong social circle.

Mạng lưới tại các sự kiện giúp xây dựng một vòng tròn xã hội mạnh mẽ.

Students network to connect with potential mentors and collaborators.

Sinh viên lập mạng để kết nối với các người hướng dẫn và đồng nghiệp tiềm năng.

Dạng động từ của Network (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Network

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Networked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Networked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Networks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Networking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Network cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The availability of news and information is contingent upon the presence of connectivity [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: We can gain a market advantage by leveraging our of partners [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite complement before supplying a widespread [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] During online courses, students can barely expand their or have a competitive relationship with their peers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Network

Không có idiom phù hợp