Bản dịch của từ Interact trong tiếng Việt
Interact
Interact (Verb)
Tương tác, tiếp xúc với nhau.
Interact and interact with each other.
People interact through social media daily.
Mọi người tương tác qua mạng xã hội hàng ngày.
Students interact with classmates during group projects.
Học sinh tương tác với các bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.
Families interact at gatherings to strengthen bonds.
Các gia đình tương tác tại các buổi họp mặt để củng cố mối quan hệ.
Children should interact with others to develop social skills.
Trẻ em nên tương tác với người khác để phát triển kỹ năng xã hội.
In a party, people interact by engaging in conversations and activities.
Trong một bữa tiệc, mọi người tương tác qua việc tham gia trò chuyện và hoạt động.
Social media platforms allow users to interact with each other online.
Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng tương tác với nhau trực tuyến.
Dạng động từ của Interact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interacting |
Kết hợp từ của Interact (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interact physically Tương tác vật lý | Children learn to interact physically through playdates and sports activities. Trẻ em học cách tương tác vật lý thông qua các buổi chơi và hoạt động thể thao. |
Interact closely Tương tác mật thiết | Friends often interact closely in social gatherings to share experiences. Bạn thường tương tác chặt chẽ trong các buổi tụ tập xã hội để chia sẻ kinh nghiệm. |
Interact well Tương tác tốt | They interact well at social events. Họ tương tác tốt tại các sự kiện xã hội. |
Interact directly Tương tác trực tiếp | People can interact directly through social media platforms like facebook. Mọi người có thể tương tác trực tiếp qua các nền tảng truyền thông xã hội như facebook. |
Interact socially Tương tác xã hội | Children interact socially at the playground. Trẻ em tương tác xã hội tại công viên. |
Họ từ
Từ "interact" là động từ chỉ hành động tác động lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc vật thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý học đến khoa học xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "interact" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và công nghệ. Sự tương tác có thể diễn ra trực tiếp hoặc qua các phương tiện kỹ thuật số.
Từ "interact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "agere" có nghĩa là "hành động". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, phản ánh sự giao tiếp, tác động qua lại giữa các đối tượng hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "interact" nhấn mạnh sự liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau trong các mối quan hệ xã hội và hoạt động, cho thấy sự tiến triển trong cách mà con người tương tác trong bối cảnh hiện đại.
Từ "interact" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người thí sinh thường phải miêu tả sự tương tác giữa con người, hoặc giữa con người với môi trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "interact" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp xã hội, giáo dục và công nghệ, nhấn mạnh đến các mối quan hệ và sự trao đổi thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp