Bản dịch của từ Vertical trong tiếng Việt

Vertical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertical(Adjective)

vˈɜːtɪkəl
ˈvɝtɪkəɫ
01

Liên quan đến việc nằm ở hoặc hoạt động trong một mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ngang.

Relating to located at or operating in a plane that is perpendicular to the horizontal plane

Ví dụ
02

Liên quan đến hướng của trường gravit.

Of or relating to the direction of the gravitational field

Ví dụ
03

Thẳng đứng so với đường chân trời

Perpendicular to the horizon upright

Ví dụ