Bản dịch của từ Vertical trong tiếng Việt
Vertical
Vertical (Adjective)
The company has a vertical organizational structure.
Công ty có cấu trúc tổ chức theo chiều dọc.
Vertical mobility in society is influenced by education and skills.
Sự di chuyển theo chiều dọc trong xã hội phụ thuộc vào giáo dục và kỹ năng.
Vertical relationships exist between managers and their subordinates.
Mối quan hệ theo chiều dọc tồn tại giữa các quản lý và nhân viên cấp dưới.
Her vertical posture exudes confidence.
Tư thế thẳng đứng của cô ấy tỏa ra sự tự tin.
The vertical line of his suit makes him look taller.
Đường thẳng của bộ vest của anh ấy khiến anh ấy trông cao hơn.
The vertical growth of the company is impressive.
Sự tăng trưởng theo chiều dọc của công ty là ấn tượng.
The vertical hierarchy in the company is well-established.
Hệ thống thứ bậc theo chiều dọc trong công ty đã được xây dựng chặt chẽ.
She reached the vertical limit of her career as CEO.
Cô ấy đạt đến giới hạn theo chiều dọc của sự nghiệp khi làm CEO.
The vertical growth of the organization was remarkable last year.
Sự phát triển theo chiều dọc của tổ chức đã đáng chú ý năm ngoái.
The vertical structure of the building is impressive.
Cấu trúc dọc của tòa nhà rất ấn tượng.
She hung the painting in a vertical position on the wall.
Cô ấy treo bức tranh ở vị trí dọc trên tường.
The vertical garden in the park adds a unique touch.
Vườn dọc ở công viên tạo điểm nhấn độc đáo.
Dạng tính từ của Vertical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vertical Dọc | More vertical Dọc hơn | Most vertical Dọc nhất |
Vertical (Noun)
The social media platform displayed ads in a vertical format.
Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị quảng cáo theo dạng thẳng đứng.
The building had a series of vertical columns supporting its structure.
Toà nhà có một loạt cột thẳng đứng hỗ trợ cấu trúc của nó.
The artist painted a vertical line to represent growth in society.
Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng đứng để biểu hiện sự phát triển trong xã hội.
The social media platform's growth chart showed a vertical line.
Biểu đồ tăng trưởng của nền tảng truyền thông xã hội đã thể hiện một đường thẳng đứng.
The skyscraper's design featured a striking vertical plane of glass.
Thiết kế của tòa nhà chọc trời có một mặt phẳng kính thẳng đứng nổi bật.
The artist painted a beautiful vertical line on the mural.
Nghệ sĩ đã vẽ một đường thẳng đứng đẹp trên bức tranh tường.
The vertical of the ski resort is perfect for advanced skiers.
Chiều dọc của khu nghỉ dưỡng trượt tuyết rất phù hợp cho người trượt nâng cao.
The vertical drop of the slope provides an exhilarating experience.
Sự giảm chiều dọc của con dốc mang lại trải nghiệm hứng khởi.
The vertical challenge at the competition tested the athletes' skills.
Thách thức chiều dọc tại cuộc thi kiểm tra kỹ năng của các vận động viên.
Dạng danh từ của Vertical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vertical | Verticals |
Họ từ
Từ "vertical" có nghĩa là đứng thẳng hoặc vuông góc với mặt phẳng nằm ngang. Trong tiếng Anh, "vertical" được dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến phương thẳng đứng trong không gian. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Từ "vertical" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, kỹ thuật và thiết kế, thường liên quan đến các cấu trúc và bố cục không gian.
Từ "vertical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verticalis", có nghĩa là "thẳng đứng" hoặc "hướng lên". Từ này xuất phát từ gốc "vertere", mang nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Qua thời gian, "vertical" đã trở thành thuật ngữ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, kiến trúc và vật lý, để chỉ phương hoặc hướng thẳng đứng, đối lập với "horizontale". Sự chuyển tiếp từ dần dần từ nghĩa đen sang nghĩa bóng làm nổi bật mối liên hệ giữa hình dạng và định vị trong không gian.
Từ "vertical" có tần suất sử dụng khá cao trong hai component của IELTS là Listening và Reading, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, kỹ thuật và kiến trúc. Trong Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc hoặc định hướng trong không gian. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như địa lý và vật lý, "vertical" còn được dùng để mô tả chiều cao hoặc vị trí tương đối, phản ánh khái niệm chiều dọc trong nhiều ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp