Bản dịch của từ Professional trong tiếng Việt

Professional

Adjective Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional (Adjective)

prəˈfeʃ.ən.əl
prəˈfeʃ.ən.əl
01

Thuộc nghề nghiệp, có tay nghề.

Professional, skilled.

Ví dụ

She is a professional singer who performs at local events.

Cô ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp biểu diễn tại các sự kiện địa phương.

The professional photographer captured stunning images at the wedding.

Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đã chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp trong đám cưới.

He received professional training to become a certified social worker.

Anh ấy đã được đào tạo chuyên nghiệp để trở thành một nhân viên xã hội được chứng nhận.

02

Chuyên nghiệp, chuyên gia.

Professional, expert.

Ví dụ

He is a professional lawyer who handles high-profile cases.

Anh ấy là một luật sư chuyên nghiệp chuyên giải quyết các vụ án cấp cao.

The professional event planner organized a successful charity gala.

Người tổ chức sự kiện chuyên nghiệp đã tổ chức một buổi dạ tiệc từ thiện thành công.

She received professional advice from a career counselor at the university.

Cô ấy đã nhận được lời khuyên chuyên nghiệp từ một cố vấn nghề nghiệp tại trường đại học.

03

Liên quan đến hoặc thuộc về một nghề.

Relating to or belonging to a profession.

Ví dụ

She received professional training in social work.

Cô ấy đã được đào tạo chuyên nghiệp về công việc xã hội.

The professional organization hosted a conference on social issues.

Tổ chức chuyên nghiệp đã tổ chức một hội nghị về các vấn đề xã hội.

His professional experience in social services was highly valued.

Kinh nghiệm chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực dịch vụ xã hội đã được đánh giá cao.

04

Tham gia vào một hoạt động cụ thể với tư cách là nghề nghiệp được trả lương chính chứ không phải là một người nghiệp dư.

Engaged in a specified activity as one's main paid occupation rather than as an amateur.

Ví dụ

She is a professional singer who performs at various events.

Cô ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp biểu diễn tại nhiều sự kiện.

Professional athletes receive salaries for their sports performances.

Các vận động viên chuyên nghiệp nhận lương cho việc thi đấu thể thao.

He works as a professional photographer capturing special moments.

Anh ấy làm nghề nhiếp ảnh chuyên nghiệp ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt.

Dạng tính từ của Professional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Professional

Chuyên nghiệp

More professional

Chuyên nghiệp hơn

Most professional

Chuyên nghiệp nhất

Kết hợp từ của Professional (Adjective)

CollocationVí dụ

Thoroughly professional

Chuyên nghiệp hoàn toàn

The social worker was thoroughly professional in handling the case.

Người làm xã hội đã chuyên nghiệp hoàn toàn khi xử lý vụ việc.

Almost professional

Gần như chuyên gia

She was almost professional in organizing charity events.

Cô ấy gần như chuyên nghiệp trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Fairly professional

Tương đối chuyên nghiệp

She gave a fairly professional presentation at the social event.

Cô ấy đã thể hiện một bài thuyết trình khá chuyên nghiệp tại sự kiện xã hội.

Purely professional

Hoàn toàn chuyên nghiệp

Their relationship was purely professional.

Mối quan hệ của họ hoàn toàn chuyên nghiệp.

Increasingly professional

Ngày càng chuyên nghiệp

The social media landscape is increasingly professional.

Phong cảnh truyền thông xã hội ngày càng chuyên nghiệp.

Professional (Noun Countable)

prəˈfeʃ.ən.əl
prəˈfeʃ.ən.əl
01

Chuyên gia.

Expert.

Ví dụ

John is a professional in the field of social work.

John là một chuyên gia trong lĩnh vực công tác xã hội.

There are many professionals attending the social conference.

Có rất nhiều chuyên gia tham dự hội nghị xã hội.

She aspires to become a professional in social media marketing.

Cô mong muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.

Kết hợp từ của Professional (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Teaching professional

Giáo viên chuyên nghiệp

The teaching professional organized a workshop on social media literacy.

Người giáo viên chuyên nghiệp tổ chức một buổi workshop về hiểu biết về truyền thông xã hội.

Design professional

Chuyên gia thiết kế

The design professional created a user-friendly website.

Người thiết kế chuyên nghiệp đã tạo ra một trang web thân thiện với người dùng.

Medical professional

Chuyên gia y tế

The medical professional provided care to the injured during the protest.

Người chuyên môn y tế cung cấp chăm sóc cho người bị thương trong cuộc biểu tình.

Seasoned professional

Chuyên gia giàu kinh nghiệm

She is a seasoned professional in the social work sector.

Cô ấy là một chuyên gia kỳ cựu trong lĩnh vực làm việc xã hội.

Tax professional

Chuyên gia thuế

The tax professional helped many clients with their tax returns.

Chuyên gia thuế đã giúp nhiều khách hàng với việc khai thuế của họ.

Professional (Noun)

pɹəfˈɛʃənl̩
pɹəfˈɛʃənl̩
01

Một người đã làm việc và có trình độ chuyên môn.

A person engaged or qualified in a profession.

Ví dụ

She is a professional lawyer in the city.

Cô ấy là một luật sư chuyên nghiệp ở thành phố.

The event organizer hired a professional to manage the concert.

Người tổ chức sự kiện đã thuê một chuyên gia để quản lý buổi hòa nhạc.

He aspires to be a professional athlete one day.

Anh ấy mơ ước trở thành một vận động viên chuyên nghiệp một ngày nào đó.

Dạng danh từ của Professional (Noun)

SingularPlural

Professional

Professionals

Kết hợp từ của Professional (Noun)

CollocationVí dụ

Top professional

Chuyên gia hàng đầu

She is a top professional in the social work field.

Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực công tác xã hội.

Leading professional

Chuyên gia hàng đầu

She is a leading professional in the social work field.

Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực làm việc xã hội.

Business professional

Chuyên gia kinh doanh

The business professional attended a networking event to expand connections.

Người chuyên nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh tham dự sự kiện mạng lưới để mở rộng mối quan hệ.

Tax professional

Chuyên gia thuế

The tax professional provided advice on deductions for social workers.

Chuyên gia thuế cung cấp lời khuyên về việc khấu trừ cho công nhân xã hội.

Industry professional

Chuyên gia ngành công nghiệp

The industry professional organized a social media marketing workshop.

Người chuyên nghiệp trong ngành tổ chức một workshop marketing trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] On the other hand, acquiring a language could also bring about practical advantages in both private and life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I believe they would greatly enhance my understanding of the topic and contribute to my growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Specialization can lead to early development, providing students with a head start in their future careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the base factor of developing a career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Professional

Không có idiom phù hợp