Bản dịch của từ Professional trong tiếng Việt
Professional
Professional (Adjective)
Thuộc nghề nghiệp, có tay nghề.
Professional, skilled.
She is a professional singer who performs at local events.
Cô ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp biểu diễn tại các sự kiện địa phương.
The professional photographer captured stunning images at the wedding.
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đã chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp trong đám cưới.
He received professional training to become a certified social worker.
Anh ấy đã được đào tạo chuyên nghiệp để trở thành một nhân viên xã hội được chứng nhận.
Chuyên nghiệp, chuyên gia.
Professional, expert.
He is a professional lawyer who handles high-profile cases.
Anh ấy là một luật sư chuyên nghiệp chuyên giải quyết các vụ án cấp cao.
The professional event planner organized a successful charity gala.
Người tổ chức sự kiện chuyên nghiệp đã tổ chức một buổi dạ tiệc từ thiện thành công.
She received professional advice from a career counselor at the university.
Cô ấy đã nhận được lời khuyên chuyên nghiệp từ một cố vấn nghề nghiệp tại trường đại học.
She received professional training in social work.
Cô ấy đã được đào tạo chuyên nghiệp về công việc xã hội.
The professional organization hosted a conference on social issues.
Tổ chức chuyên nghiệp đã tổ chức một hội nghị về các vấn đề xã hội.
His professional experience in social services was highly valued.
Kinh nghiệm chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực dịch vụ xã hội đã được đánh giá cao.
She is a professional singer who performs at various events.
Cô ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp biểu diễn tại nhiều sự kiện.
Professional athletes receive salaries for their sports performances.
Các vận động viên chuyên nghiệp nhận lương cho việc thi đấu thể thao.
He works as a professional photographer capturing special moments.
Anh ấy làm nghề nhiếp ảnh chuyên nghiệp ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt.
Dạng tính từ của Professional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Professional Chuyên nghiệp | More professional Chuyên nghiệp hơn | Most professional Chuyên nghiệp nhất |
Kết hợp từ của Professional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thoroughly professional Chuyên nghiệp hoàn toàn | The social worker was thoroughly professional in handling the case. Người làm xã hội đã chuyên nghiệp hoàn toàn khi xử lý vụ việc. |
Almost professional Gần như chuyên gia | She was almost professional in organizing charity events. Cô ấy gần như chuyên nghiệp trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Fairly professional Tương đối chuyên nghiệp | She gave a fairly professional presentation at the social event. Cô ấy đã thể hiện một bài thuyết trình khá chuyên nghiệp tại sự kiện xã hội. |
Purely professional Hoàn toàn chuyên nghiệp | Their relationship was purely professional. Mối quan hệ của họ hoàn toàn chuyên nghiệp. |
Increasingly professional Ngày càng chuyên nghiệp | The social media landscape is increasingly professional. Phong cảnh truyền thông xã hội ngày càng chuyên nghiệp. |
Professional (Noun Countable)
Chuyên gia.
John is a professional in the field of social work.
John là một chuyên gia trong lĩnh vực công tác xã hội.
There are many professionals attending the social conference.
Có rất nhiều chuyên gia tham dự hội nghị xã hội.
She aspires to become a professional in social media marketing.
Cô mong muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.
Kết hợp từ của Professional (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teaching professional Giáo viên chuyên nghiệp | The teaching professional organized a workshop on social media literacy. Người giáo viên chuyên nghiệp tổ chức một buổi workshop về hiểu biết về truyền thông xã hội. |
Design professional Chuyên gia thiết kế | The design professional created a user-friendly website. Người thiết kế chuyên nghiệp đã tạo ra một trang web thân thiện với người dùng. |
Medical professional Chuyên gia y tế | The medical professional provided care to the injured during the protest. Người chuyên môn y tế cung cấp chăm sóc cho người bị thương trong cuộc biểu tình. |
Seasoned professional Chuyên gia giàu kinh nghiệm | She is a seasoned professional in the social work sector. Cô ấy là một chuyên gia kỳ cựu trong lĩnh vực làm việc xã hội. |
Tax professional Chuyên gia thuế | The tax professional helped many clients with their tax returns. Chuyên gia thuế đã giúp nhiều khách hàng với việc khai thuế của họ. |
Professional (Noun)
Một người đã làm việc và có trình độ chuyên môn.
A person engaged or qualified in a profession.
She is a professional lawyer in the city.
Cô ấy là một luật sư chuyên nghiệp ở thành phố.
The event organizer hired a professional to manage the concert.
Người tổ chức sự kiện đã thuê một chuyên gia để quản lý buổi hòa nhạc.
He aspires to be a professional athlete one day.
Anh ấy mơ ước trở thành một vận động viên chuyên nghiệp một ngày nào đó.
Dạng danh từ của Professional (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Professional | Professionals |
Kết hợp từ của Professional (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top professional Chuyên gia hàng đầu | She is a top professional in the social work field. Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực công tác xã hội. |
Leading professional Chuyên gia hàng đầu | She is a leading professional in the social work field. Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực làm việc xã hội. |
Business professional Chuyên gia kinh doanh | The business professional attended a networking event to expand connections. Người chuyên nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh tham dự sự kiện mạng lưới để mở rộng mối quan hệ. |
Tax professional Chuyên gia thuế | The tax professional provided advice on deductions for social workers. Chuyên gia thuế cung cấp lời khuyên về việc khấu trừ cho công nhân xã hội. |
Industry professional Chuyên gia ngành công nghiệp | The industry professional organized a social media marketing workshop. Người chuyên nghiệp trong ngành tổ chức một workshop marketing trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "professional" diễn tả một người có trình độ, kỹ năng chuyên môn cao trong lĩnh vực công việc cụ thể. Trong tiếng Anh, "professional" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên nhiều hơn. Từ này cũng được sử dụng để chỉ một hành vi hay thái độ mang tính chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.
Từ "professional" xuất phát từ tiếng Latin "professio", nghĩa là "lời tuyên bố" hoặc "nghề nghiệp". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người đã tuyên bố tham gia vào một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể. Qua thời gian, "professional" đã phát triển nghĩa rộng hơn, hiện nay được dùng để miêu tả những cá nhân có chuyên môn cao, thực hiện công việc với tính chất nghiêm túc và trách nhiệm, thể hiện sự cam kết đối với sự nghiệp của họ.
Từ "professional" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như nghề nghiệp, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự nghiệp và giao tiếp trong môi trường kinh doanh, nhấn mạnh đến kỹ năng, chuyên môn và thái độ làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp