Bản dịch của từ Professional trong tiếng Việt

Professional

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional(Noun Countable)

prəˈfeʃ.ən.əl
prəˈfeʃ.ən.əl
01

Chuyên gia.

Expert.

Ví dụ

Professional(Adjective)

prəˈfeʃ.ən.əl
prəˈfeʃ.ən.əl
01

Thuộc nghề nghiệp, có tay nghề.

Professional, skilled.

Ví dụ
02

Chuyên nghiệp, chuyên gia.

Professional, expert.

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc thuộc về một nghề.

Relating to or belonging to a profession.

Ví dụ
04

Tham gia vào một hoạt động cụ thể với tư cách là nghề nghiệp được trả lương chính chứ không phải là một người nghiệp dư.

Engaged in a specified activity as one's main paid occupation rather than as an amateur.

Ví dụ

Dạng tính từ của Professional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Professional

Chuyên nghiệp

More professional

Chuyên nghiệp hơn

Most professional

Chuyên nghiệp nhất

Professional(Noun)

pɹəfˈɛʃənl̩
pɹəfˈɛʃənl̩
01

Một người đã làm việc và có trình độ chuyên môn.

A person engaged or qualified in a profession.

Ví dụ

Dạng danh từ của Professional (Noun)

SingularPlural

Professional

Professionals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ