Bản dịch của từ Amateur trong tiếng Việt
Amateur
Amateur (Adjective)
Nghiệp dư, không chuyên.
Amateur, not professional.
She joined an amateur photography club to improve her skills.
Cô tham gia một câu lạc bộ nhiếp ảnh nghiệp dư để nâng cao kỹ năng của mình.
The amateur singer performed at the local talent show.
Ca sĩ nghiệp dư đã biểu diễn tại cuộc triển lãm tài năng địa phương.
He was an amateur painter who enjoyed creating art in his free time.
Anh ấy là một họa sĩ nghiệp dư, thích sáng tạo nghệ thuật trong thời gian rảnh rỗi.
The amateur photographer captured stunning shots at the community event.
Nhiếp ảnh gia nghiệp dư đã chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng.
An amateur singer performed at the local talent show for fun.
Một ca sĩ nghiệp dư biểu diễn tại cuộc thi tài năng địa phương để giải trí.
The amateur cook baked delicious treats for the neighborhood bake sale.
Người đầu bếp nghiệp dư đã nướng những món ngon cho buổi bán bánh nướng ở khu phố.
Dạng tính từ của Amateur (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amateur Nghiệp dư | More amateur Nghiệp dư hơn | Most amateur Nghiệp dư nhất |
Amateur (Noun Countable)
Người nghiệp dư, người chơi không chuyên.
Amateurs, non-professional players.
Many amateurs joined the local chess club for fun and practice.
Nhiều người nghiệp dư đã tham gia câu lạc bộ cờ vua địa phương để vui chơi và luyện tập.
The amateur photography contest attracted young enthusiasts from the community.
Cuộc thi nhiếp ảnh nghiệp dư đã thu hút những người trẻ đam mê trong cộng đồng.
An amateur musician played the guitar at the neighborhood talent show.
Một nhạc sĩ nghiệp dư chơi guitar tại buổi trình diễn tài năng của khu phố.
Kết hợp từ của Amateur (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch of amateurs Đám tay mơ | The community project was a disaster due to a bunch of amateurs. Dự án cộng đồng thất bại vì một đám người nghiệp dư. |
Amateur (Noun)
Người tham gia vào một hoạt động nào đó, đặc biệt là thể thao, không được trả lương.
A person who engages in a pursuit, especially a sport, on an unpaid basis.
The local soccer team has many amateur players.
Đội bóng đá địa phương có nhiều cầu thủ nghiệp dư.
She is an amateur photographer who enjoys taking pictures for free.
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư thích chụp ảnh miễn phí.
The amateur artist painted a mural on the community center wall.
Nghệ sĩ nghiệp dư đã vẽ một bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng.
Dạng danh từ của Amateur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amateur | Amateurs |
Kết hợp từ của Amateur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch of amateurs Đám tay mơ | The social media campaign was a disaster with a bunch of amateurs. Chiến dịch truyền thông xã hội là một thảm họa với một nhóm người nghiệp dư. |
Họ từ
Từ "amateur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là người tham gia vào một hoạt động mà không phải là nghề nghiệp chính của mình, thường trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường phát âm là /ˈæmətə/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /ˈæmətɚ/. Sử dụng "amateur" thường mang sắc thái chú trọng vào sự không chuyên nghiệp và đôi khi có thể bị xem là không có chất lượng so với những người chuyên nghiệp.
Từ "amateur" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "amator", nghĩa là "người yêu thích" (từ "amare" có nghĩa là "yêu"). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người tham gia vào một hoạt động không phải vì mục đích kiếm lợi mà vì đam mê. Qua thời gian, "amateur" đã mang ý nghĩa chỉ những người không chuyên nghiệp, thể hiện sự phân biệt giữa chuyên gia và những người yêu thích, phản ánh sự phát triển trong cách nhìn nhận giá trị và khả năng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "amateur" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến sở thích, nghệ thuật hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "amateur" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động mà không phải là chuyên gia, thường mang nhấn mạnh về sự đam mê hơn là khả năng chuyên môn. Từ này thường thấy trong các tình huống như các cuộc thi thể thao cấp cơ sở, hoặc các sự kiện nghệ thuật không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp