Bản dịch của từ Amateur trong tiếng Việt

Amateur

Adjective Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amateur(Adjective)

ˈæm.ə.tər
ˈæm.ə.tʃɚ
01

Nghiệp dư, không chuyên.

Amateur, not professional.

Ví dụ
02

Tham gia hoặc tham gia mà không thanh toán; không chuyên nghiệp.

Engaging or engaged in without payment; non-professional.

Ví dụ

Dạng tính từ của Amateur (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amateur

Nghiệp dư

More amateur

Nghiệp dư hơn

Most amateur

Nghiệp dư nhất

Amateur(Noun Countable)

ˈæm.ə.tər
ˈæm.ə.tʃɚ
01

Người nghiệp dư, người chơi không chuyên.

Amateurs, non-professional players.

Ví dụ

Amateur(Noun)

ˈæmətˌɝ
ˈæmətʃˌɝ
01

Người tham gia vào một hoạt động nào đó, đặc biệt là thể thao, không được trả lương.

A person who engages in a pursuit, especially a sport, on an unpaid basis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Amateur (Noun)

SingularPlural

Amateur

Amateurs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ