Bản dịch của từ Amateur trong tiếng Việt

Amateur

AdjectiveNoun [C]Noun [U/C]

Amateur (Adjective)

ˈæm.ə.tər
ˈæm.ə.tʃɚ
01

Nghiệp dư, không chuyên

Amateur, not professional

Ví dụ

She joined an amateur photography club to improve her skills.

Cô tham gia một câu lạc bộ nhiếp ảnh nghiệp dư để nâng cao kỹ năng của mình.

The amateur singer performed at the local talent show.

Ca sĩ nghiệp dư đã biểu diễn tại cuộc triển lãm tài năng địa phương.

He was an amateur painter who enjoyed creating art in his free time.

Anh ấy là một họa sĩ nghiệp dư, thích sáng tạo nghệ thuật trong thời gian rảnh rỗi.

02

Tham gia hoặc tham gia mà không thanh toán; không chuyên nghiệp.

Engaging or engaged in without payment; non-professional.

Ví dụ

The amateur photographer captured stunning shots at the community event.

Nhiếp ảnh gia nghiệp dư đã chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng.

An amateur singer performed at the local talent show for fun.

Một ca sĩ nghiệp dư biểu diễn tại cuộc thi tài năng địa phương để giải trí.

The amateur cook baked delicious treats for the neighborhood bake sale.

Người đầu bếp nghiệp dư đã nướng những món ngon cho buổi bán bánh nướng ở khu phố.

Amateur (Noun Countable)

ˈæm.ə.tər
ˈæm.ə.tʃɚ
01

Người nghiệp dư, người chơi không chuyên

Amateurs, non-professional players

Ví dụ

Many amateurs joined the local chess club for fun and practice.

Nhiều người nghiệp dư đã tham gia câu lạc bộ cờ vua địa phương để vui chơi và luyện tập.

The amateur photography contest attracted young enthusiasts from the community.

Cuộc thi nhiếp ảnh nghiệp dư đã thu hút những người trẻ đam mê trong cộng đồng.

An amateur musician played the guitar at the neighborhood talent show.

Một nhạc sĩ nghiệp dư chơi guitar tại buổi trình diễn tài năng của khu phố.

Kết hợp từ của Amateur (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bunch of amateurs

Đám tay mơ

The community project was a disaster due to a bunch of amateurs.

Dự án cộng đồng thất bại vì một đám người nghiệp dư.

Amateur (Noun)

ˈæmətˌɝ
ˈæmətʃˌɝ
01

Người tham gia vào một hoạt động nào đó, đặc biệt là thể thao, không được trả lương.

A person who engages in a pursuit, especially a sport, on an unpaid basis.

Ví dụ

The local soccer team has many amateur players.

Đội bóng đá địa phương có nhiều cầu thủ nghiệp dư.

She is an amateur photographer who enjoys taking pictures for free.

Cô ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư thích chụp ảnh miễn phí.

The amateur artist painted a mural on the community center wall.

Nghệ sĩ nghiệp dư đã vẽ một bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng.

Kết hợp từ của Amateur (Noun)

CollocationVí dụ

Bunch of amateurs

Đám tay mơ

The social media campaign was a disaster with a bunch of amateurs.

Chiến dịch truyền thông xã hội là một thảm họa với một nhóm người nghiệp dư.

Mô tả từ

“amateur” thỉnh thoảng xuất hiện ở cả 4 kỹ năng với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “nghiệp dư, không chuyên” hoặc “người nghiệp dư, người chơi không chuyên” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 5 lần/183396 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 2 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “amateur” hiếm khi xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “amateur” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amateur

Không có idiom phù hợp