Bản dịch của từ Amateur trong tiếng Việt
Amateur

Amateur(Adjective)
Nghiệp dư, không chuyên.
Amateur, not professional.
Dạng tính từ của Amateur (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Amateur Nghiệp dư | More amateur Nghiệp dư hơn | Most amateur Nghiệp dư nhất |
Amateur(Noun Countable)
Người nghiệp dư, người chơi không chuyên.
Amateurs, non-professional players.
Amateur(Noun)
Người tham gia vào một hoạt động nào đó, đặc biệt là thể thao, không được trả lương.
A person who engages in a pursuit, especially a sport, on an unpaid basis.
Dạng danh từ của Amateur (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Amateur | Amateurs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amateur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là người tham gia vào một hoạt động mà không phải là nghề nghiệp chính của mình, thường trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường phát âm là /ˈæmətə/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /ˈæmətɚ/. Sử dụng "amateur" thường mang sắc thái chú trọng vào sự không chuyên nghiệp và đôi khi có thể bị xem là không có chất lượng so với những người chuyên nghiệp.
Từ "amateur" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "amator", nghĩa là "người yêu thích" (từ "amare" có nghĩa là "yêu"). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người tham gia vào một hoạt động không phải vì mục đích kiếm lợi mà vì đam mê. Qua thời gian, "amateur" đã mang ý nghĩa chỉ những người không chuyên nghiệp, thể hiện sự phân biệt giữa chuyên gia và những người yêu thích, phản ánh sự phát triển trong cách nhìn nhận giá trị và khả năng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "amateur" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến sở thích, nghệ thuật hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "amateur" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động mà không phải là chuyên gia, thường mang nhấn mạnh về sự đam mê hơn là khả năng chuyên môn. Từ này thường thấy trong các tình huống như các cuộc thi thể thao cấp cơ sở, hoặc các sự kiện nghệ thuật không chính thức.
Họ từ
Từ "amateur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là người tham gia vào một hoạt động mà không phải là nghề nghiệp chính của mình, thường trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường phát âm là /ˈæmətə/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /ˈæmətɚ/. Sử dụng "amateur" thường mang sắc thái chú trọng vào sự không chuyên nghiệp và đôi khi có thể bị xem là không có chất lượng so với những người chuyên nghiệp.
Từ "amateur" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "amator", nghĩa là "người yêu thích" (từ "amare" có nghĩa là "yêu"). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người tham gia vào một hoạt động không phải vì mục đích kiếm lợi mà vì đam mê. Qua thời gian, "amateur" đã mang ý nghĩa chỉ những người không chuyên nghiệp, thể hiện sự phân biệt giữa chuyên gia và những người yêu thích, phản ánh sự phát triển trong cách nhìn nhận giá trị và khả năng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "amateur" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến sở thích, nghệ thuật hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "amateur" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động mà không phải là chuyên gia, thường mang nhấn mạnh về sự đam mê hơn là khả năng chuyên môn. Từ này thường thấy trong các tình huống như các cuộc thi thể thao cấp cơ sở, hoặc các sự kiện nghệ thuật không chính thức.
