Bản dịch của từ Unpaid trong tiếng Việt
Unpaid

Unpaid (Adjective)
Unpaid internships are common in the social sector.
Thực tập không lương phổ biến trong lĩnh vực xã hội.
Volunteers provide unpaid services to support social causes.
Tình nguyện viên cung cấp dịch vụ không lương để hỗ trợ các mục tiêu xã hội.
Many social workers work tirelessly for unpaid overtime hours.
Nhiều nhân viên xã hội làm việc không ngừng nghỉ trong giờ làm thêm không lương.
Volunteering is often unpaid but incredibly rewarding.
Tình nguyện thường không được trả lương nhưng rất đáng giá.
She took an unpaid break to care for her sick mother.
Cô ấy nghỉ không lương để chăm sóc mẹ bị ốm.
The unpaid intern gained valuable experience at the non-profit organization.
Người thực tập không lương thu được kinh nghiệm quý giá tại tổ chức phi lợi nhuận.
Dạng tính từ của Unpaid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unpaid Chưa được trả tiền | - | - |
Kết hợp từ của Unpaid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unpaid Không được trả tiền | Volunteers in the community are unpaid for their valuable work. Các tình nguyện viên trong cộng đồng không được trả tiền cho công việc quý báu của họ. |
Remain unpaid Vẫn chưa thanh toán | The bills remain unpaid in the community center. Các hóa đơn vẫn chưa thanh toán tại trung tâm cộng đồng. |