Bản dịch của từ Unpaid trong tiếng Việt
Unpaid

Unpaid(Adjective)
Dạng tính từ của Unpaid (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unpaid Chưa được trả tiền | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unpaid" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là chưa được thanh toán hoặc không nhận lương. Từ này thường được sử dụng để chỉ các công việc tình nguyện hoặc các hạng mục chi phí mà không được bồi hoàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpaid" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo khu vực, ví dụ như trong các chương trình học không trả phí tại Anh.
Từ "unpaid" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "paid" bắt nguồn từ "pœna", nghĩa là "trả". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để chỉ tình trạng chưa được thanh toán hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố và từ gốc tạo thành nghĩa hiện tại, phản ánh tình trạng món nợ chưa được giải quyết.
Từ "unpaid" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và kinh tế, như trong các hợp đồng lao động, hóa đơn và trách nhiệm tài chính. Việc sử dụng từ "unpaid" thường gắn liền với các yếu tố như nợ, dịch vụ không được thanh toán hoặc học bổng không đòi hỏi phải trả lại.
Từ "unpaid" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là chưa được thanh toán hoặc không nhận lương. Từ này thường được sử dụng để chỉ các công việc tình nguyện hoặc các hạng mục chi phí mà không được bồi hoàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpaid" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo khu vực, ví dụ như trong các chương trình học không trả phí tại Anh.
Từ "unpaid" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "paid" bắt nguồn từ "pœna", nghĩa là "trả". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để chỉ tình trạng chưa được thanh toán hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố và từ gốc tạo thành nghĩa hiện tại, phản ánh tình trạng món nợ chưa được giải quyết.
Từ "unpaid" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và kinh tế, như trong các hợp đồng lao động, hóa đơn và trách nhiệm tài chính. Việc sử dụng từ "unpaid" thường gắn liền với các yếu tố như nợ, dịch vụ không được thanh toán hoặc học bổng không đòi hỏi phải trả lại.
