Bản dịch của từ Unpaid trong tiếng Việt
Unpaid
Unpaid (Adjective)
Unpaid internships are common in the social sector.
Thực tập không lương phổ biến trong lĩnh vực xã hội.
Volunteers provide unpaid services to support social causes.
Tình nguyện viên cung cấp dịch vụ không lương để hỗ trợ các mục tiêu xã hội.
Many social workers work tirelessly for unpaid overtime hours.
Nhiều nhân viên xã hội làm việc không ngừng nghỉ trong giờ làm thêm không lương.
Volunteering is often unpaid but incredibly rewarding.
Tình nguyện thường không được trả lương nhưng rất đáng giá.
She took an unpaid break to care for her sick mother.
Cô ấy nghỉ không lương để chăm sóc mẹ bị ốm.
The unpaid intern gained valuable experience at the non-profit organization.
Người thực tập không lương thu được kinh nghiệm quý giá tại tổ chức phi lợi nhuận.
Dạng tính từ của Unpaid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unpaid Chưa được trả tiền | - | - |
Kết hợp từ của Unpaid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unpaid Không được trả tiền | Volunteers in the community are unpaid for their valuable work. Các tình nguyện viên trong cộng đồng không được trả tiền cho công việc quý báu của họ. |
Remain unpaid Vẫn chưa thanh toán | The bills remain unpaid in the community center. Các hóa đơn vẫn chưa thanh toán tại trung tâm cộng đồng. |
Leave something unpaid Để một cái gì đó chưa thanh toán | She always leaves her bills unpaid, causing financial issues. Cô ấy luôn để hóa đơn chưa thanh toán, gây ra vấn đề tài chính. |
Từ "unpaid" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là chưa được thanh toán hoặc không nhận lương. Từ này thường được sử dụng để chỉ các công việc tình nguyện hoặc các hạng mục chi phí mà không được bồi hoàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpaid" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo khu vực, ví dụ như trong các chương trình học không trả phí tại Anh.
Từ "unpaid" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "paid" bắt nguồn từ "pœna", nghĩa là "trả". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để chỉ tình trạng chưa được thanh toán hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố và từ gốc tạo thành nghĩa hiện tại, phản ánh tình trạng món nợ chưa được giải quyết.
Từ "unpaid" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và kinh tế, như trong các hợp đồng lao động, hóa đơn và trách nhiệm tài chính. Việc sử dụng từ "unpaid" thường gắn liền với các yếu tố như nợ, dịch vụ không được thanh toán hoặc học bổng không đòi hỏi phải trả lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp