Bản dịch của từ Debt trong tiếng Việt
Debt
Debt (Noun)
She has a large debt from student loans.
Cô ấy có một khoản nợ lớn từ khoản vay sinh viên.
The country's debt has been increasing rapidly.
Nợ của đất nước đang tăng nhanh chóng.
He struggles to pay off his debts each month.
Anh ấy đấu tranh để trả nợ hàng tháng.
Dạng danh từ của Debt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debt | Debts |
Kết hợp từ của Debt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gambling debt Nợ cờ bạc | His gambling debt grew due to frequent visits to the casino. Nợ cờ bạc của anh ta tăng vì thường xuyên đến sòng bạc. |
Public debt Nợ công | The country's public debt increased due to social welfare programs. Nợ công của đất nước tăng do các chương trình phúc lợi xã hội. |
Personal debt Nợ cá nhân | High personal debt can lead to financial instability in society. Mức nợ cá nhân cao có thể dẫn đến sự không ổn định tài chính trong xã hội. |
Great debt Nợ lớn | She felt a great debt to her community for their support. Cô ấy cảm thấy một món nợ lớn đối với cộng đồng vì sự hỗ trợ của họ. |
Crippling debt Nợ nần giam hãm | She faced crippling debt after losing her job during the pandemic. Cô ấy đối mặt với nợ nần giam cầm sau khi mất việc trong đại dịch. |
Họ từ
Nợ, một thuật ngữ tài chính, chỉ tình trạng mà một cá nhân hoặc tổ chức thiếu hụt tài chính và cần phải trả lại một khoản tiền đã mượn. Nợ có thể thuộc nhiều hình thức, như nợ tiêu dùng, nợ doanh nghiệp hay nợ công. Trong tiếng Anh, "debt" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Nợ thường gắn liền với lãi suất và cam kết trả nợ trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "debt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debita", có nghĩa là "những điều phải trả". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "dette" trước khi trở thành "debt" trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm nghĩa vụ tài chính và trách nhiệm hoàn trả. Vào thế kỷ 14, "debt" đã trở thành một phần quan trọng trong các giao dịch thương mại, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính.
Từ "debt" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Writing và Speaking, "debt" thường được đề cập khi thảo luận về vấn đề xã hội như nợ sinh viên, nợ tiêu dùng hoặc nợ quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch tài chính cá nhân, phân tích kinh tế hoặc trong cuộc trò chuyện về những thách thức tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp