Bản dịch của từ Debt trong tiếng Việt

Debt

Noun [U/C]

Debt (Noun)

dˈɛt
dˈɛt
01

Một số tiền còn nợ hoặc đến hạn.

A sum of money that is owed or due.

Ví dụ

She has a large debt from student loans.

Cô ấy có một khoản nợ lớn từ khoản vay sinh viên.

The country's debt has been increasing rapidly.

Nợ của đất nước đang tăng nhanh chóng.

Kết hợp từ của Debt (Noun)

CollocationVí dụ

Gambling debt

Nợ cờ bạc

His gambling debt grew due to frequent visits to the casino.

Nợ cờ bạc của anh ta tăng vì thường xuyên đến sòng bạc.

Public debt

Nợ công

The country's public debt increased due to social welfare programs.

Nợ công của đất nước tăng do các chương trình phúc lợi xã hội.

Personal debt

Nợ cá nhân

High personal debt can lead to financial instability in society.

Mức nợ cá nhân cao có thể dẫn đến sự không ổn định tài chính trong xã hội.

Great debt

Nợ lớn

She felt a great debt to her community for their support.

Cô ấy cảm thấy một món nợ lớn đối với cộng đồng vì sự hỗ trợ của họ.

Crippling debt

Nợ nần giam hãm

She faced crippling debt after losing her job during the pandemic.

Cô ấy đối mặt với nợ nần giam cầm sau khi mất việc trong đại dịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt

Head over heels in debt

hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz ɨn dˈɛt

Nợ như chúa chổm

Deeply in debt.

After losing his job, he was head over heels in debt.

Sau khi mất việc, anh ấy nợ nần chồng chất.