Bản dịch của từ Debt trong tiếng Việt

Debt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt(Noun)

dˈɛt
ˈdɛt
01

Số tiền mà ai đó nợ người khác

An amount of money that is owed to someone

Ví dụ
02

Một trạng thái nợ tiền ai đó

A state of owing money to someone

Ví dụ
03

Một khoản tiền thường phải trả hoặc đang nợ.

Something typically money that is owed or due

Ví dụ