Bản dịch của từ Debt trong tiếng Việt
Debt
Debt (Noun)
Kết hợp từ của Debt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gambling debt Nợ cờ bạc | His gambling debt grew due to frequent visits to the casino. Nợ cờ bạc của anh ta tăng vì thường xuyên đến sòng bạc. |
Public debt Nợ công | The country's public debt increased due to social welfare programs. Nợ công của đất nước tăng do các chương trình phúc lợi xã hội. |
Personal debt Nợ cá nhân | High personal debt can lead to financial instability in society. Mức nợ cá nhân cao có thể dẫn đến sự không ổn định tài chính trong xã hội. |
Great debt Nợ lớn | She felt a great debt to her community for their support. Cô ấy cảm thấy một món nợ lớn đối với cộng đồng vì sự hỗ trợ của họ. |
Crippling debt Nợ nần giam hãm | She faced crippling debt after losing her job during the pandemic. Cô ấy đối mặt với nợ nần giam cầm sau khi mất việc trong đại dịch. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp