Bản dịch của từ Owing trong tiếng Việt

Owing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owing (Adjective)

ˈoʊɪŋ
ˈoʊɪŋ
01

Vẫn phải trả tiền; nợ như một món nợ.

Still to be paid owed as a debt.

Ví dụ

Many families are owing large amounts for their mortgages this year.

Nhiều gia đình đang nợ số tiền lớn cho khoản thế chấp năm nay.

The community is not owing any support to local businesses.

Cộng đồng không nợ bất kỳ sự hỗ trợ nào cho doanh nghiệp địa phương.

Are people owing money for social services in our city?

Có phải mọi người đang nợ tiền cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Owing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] This is because property prices would certainly accelerate to the growth in customers' demand for those commodities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Chinese can also be an international language to the increasingly important role China plays in international trade [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] to the abundance of information accessible on the internet, many are of the belief that children can effectively learn at home, making schools obsolete in today's society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] to my observation, there is a wide range of school appliances, which aid studying and multimedia purposes [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Owing

Không có idiom phù hợp