Bản dịch của từ Owing trong tiếng Việt
Owing
Adjective
Owing (Adjective)
ˈoʊɪŋ
ˈoʊɪŋ
Ví dụ
Many families are owing large amounts for their mortgages this year.
Nhiều gia đình đang nợ số tiền lớn cho khoản thế chấp năm nay.
The community is not owing any support to local businesses.
Cộng đồng không nợ bất kỳ sự hỗ trợ nào cho doanh nghiệp địa phương.
Are people owing money for social services in our city?
Có phải mọi người đang nợ tiền cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Chinese can also be an international language to the increasingly important role China plays in international trade [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] to my observation, there is a wide range of school appliances, which aid studying and multimedia purposes [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] In conclusion, I strongly oppose the idea of supplying entry to a high proportion of young people to the presented arguments above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] Second, nowadays, many people buy a home with a mortgage, and so they know the exact amount of money they and also the regular amount they have to pay [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idiom with Owing
Không có idiom phù hợp