Bản dịch của từ Owing trong tiếng Việt
Owing
Owing (Adjective)
Many families are owing large amounts for their mortgages this year.
Nhiều gia đình đang nợ số tiền lớn cho khoản thế chấp năm nay.
The community is not owing any support to local businesses.
Cộng đồng không nợ bất kỳ sự hỗ trợ nào cho doanh nghiệp địa phương.
Are people owing money for social services in our city?
Có phải mọi người đang nợ tiền cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
"Owing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "do" hoặc "bởi vì". Từ này thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "owing" có thể được sử dụng với cách diễn đạt tương tự, nhưng trong văn cảnh nói, người Anh có thể sử dụng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng dùng "due to" hơn. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và cách sử dụng trong câu của cả hai phiên bản đều tương đồng.
Từ "owing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "owe", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ūgō", có nghĩa là "có nghĩa vụ" hoặc "nợ". Gốc Latin của nó có thể liên hệ với từ "obligare", nghĩa là "ràng buộc". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã tiến hóa để chỉ trạng thái cần thiết phải thanh toán hoặc trả nợ. Hiện nay, "owing" không chỉ phản ánh nghĩa nợ nần mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định nguyên nhân hoặc lý do cho điều gì đó.
Từ "owing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, khi thí sinh cần thể hiện lý do hoặc nguyên nhân. Trong bối cảnh học thuật, "owing" thường được sử dụng để chỉ ra các vấn đề liên quan đến trách nhiệm, nợ nần hoặc nguyên nhân của một hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo kinh tế, văn bản pháp luật khi đề cập đến nghĩa vụ tài chính hoặc mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp