Bản dịch của từ Still trong tiếng Việt
Still

Still(Adverb)
Chẵn (dùng với so sánh hơn để nhấn mạnh)
Even (used with comparatives for emphasis)
Tuy nhiên; tất cả đều giống nhau.
Nevertheless; all the same.
Dạng trạng từ của Still (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Still Vẫn còn | - | - |
Still(Adjective)
Dạng tính từ của Still (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Still Vẫn còn | More still Tĩnh hơn | Most still Gần như tĩnh |
Still Vẫn còn | Stiller Slower | Stillest Stillest |
Still(Noun)
Một thiết bị chưng cất đồ uống có cồn như rượu whisky.
An apparatus for distilling alcoholic drinks such as whisky.
Một bức ảnh tĩnh thông thường trái ngược với một bức ảnh chuyển động, đặc biệt là một cảnh quay từ một bộ phim điện ảnh.
An ordinary static photograph as opposed to a motion picture, especially a single shot from a cinema film.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "still" có nghĩa là "vẫn" trong tiếng Việt, thể hiện sự tiếp diễn của hành động hoặc tình trạng trong thời gian. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ. Về phiên bản tiếng Anh, "still" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên cách diễn đạt đơn giản hơn.
Từ "still" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stille", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *stabō. Trong tiếng La Tinh, từ tương đương là "stabilis", mang nghĩa ổn định, bền vững. Lịch sử phát triển của "still" cho thấy sự chuyển hóa từ nghĩa chỉ sự tĩnh lặng sang cảm giác yên bình hoặc tĩnh tại trong thời gian. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái không di chuyển hoặc cảm giác yên tĩnh, phù hợp với những dấu hiệu của sự bất động và ổn định trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "still" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi diễn đạt tình trạng liên tục hoặc sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại được yêu cầu. Trong viết và đọc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không thay đổi của một tình huống hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "still" thường được dùng để mô tả sự yên lặng, tĩnh lặng hoặc tình trạng không biến đổi trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn bản văn học và báo chí.
Họ từ
Từ "still" có nghĩa là "vẫn" trong tiếng Việt, thể hiện sự tiếp diễn của hành động hoặc tình trạng trong thời gian. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ. Về phiên bản tiếng Anh, "still" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên cách diễn đạt đơn giản hơn.
Từ "still" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stille", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *stabō. Trong tiếng La Tinh, từ tương đương là "stabilis", mang nghĩa ổn định, bền vững. Lịch sử phát triển của "still" cho thấy sự chuyển hóa từ nghĩa chỉ sự tĩnh lặng sang cảm giác yên bình hoặc tĩnh tại trong thời gian. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái không di chuyển hoặc cảm giác yên tĩnh, phù hợp với những dấu hiệu của sự bất động và ổn định trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "still" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi diễn đạt tình trạng liên tục hoặc sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại được yêu cầu. Trong viết và đọc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không thay đổi của một tình huống hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "still" thường được dùng để mô tả sự yên lặng, tĩnh lặng hoặc tình trạng không biến đổi trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn bản văn học và báo chí.
