Bản dịch của từ Still trong tiếng Việt
Still
Still (Adverb)
She still volunteers at the local shelter every weekend.
Cô vẫn làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương vào mỗi cuối tuần.
The organization is still accepting donations for the charity event.
Tổ chức vẫn đang nhận quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Despite the challenges, the community still comes together to support each other.
Bất chấp những thách thức, cộng đồng vẫn cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau.
She still lives in the same neighborhood as before.
Cô ấy vẫn sống ở khu phố cũ như trước.
The charity event is still happening despite the rain.
Sự kiện từ thiện vẫn đang diễn ra mặc dù trời mưa.
He still volunteers at the local shelter every weekend.
Anh ấy vẫn tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mỗi cuối tuần.
Tuy nhiên; tất cả đều giống nhau.
Nevertheless; all the same.
She was tired, but she still managed to finish her work.
Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn làm xong công việc của mình.
The event was canceled, but the organizers still received positive feedback.
Sự kiện bị hủy, nhưng nhà tổ chức vẫn nhận phản hồi tích cực.
The project faced challenges, but it still succeeded in the end.
Dự án gặp khó khăn, nhưng cuối cùng nó vẫn thành công.
Chẵn (dùng với so sánh hơn để nhấn mạnh)
Even (used with comparatives for emphasis)
She's still taller than her younger sister.
Cô ấy vẫn cao hơn em gái của mình.
Despite the setback, he still managed to finish the project.
Mặc dù gặp trở ngại, anh ấy vẫn hoàn thành dự án.
The team is still celebrating their victory from last night.
Đội vẫn đang ăn mừng chiến thắng của họ từ đêm qua.
Dạng trạng từ của Still (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Still Vẫn còn | - | - |
Still (Adjective)
The still lake reflected the clear blue sky perfectly.
Mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu bầu trời trong xanh một cách hoàn hảo.
The still atmosphere in the room made everyone uncomfortable.
Bầu không khí tĩnh lặng trong phòng khiến mọi người khó chịu.
She sat still, waiting for her name to be called during the meeting.
Cô ngồi yên, chờ gọi tên mình trong cuộc họp.
The still lake reflected the sunset beautifully.
Hồ yên lặng phản ánh hoàng hôn đẹp mắt.
The still atmosphere in the room made everyone uncomfortable.
Bầu không khí yên lặng trong phòng làm mọi người không thoải mái.
She sat still, waiting for the announcement with bated breath.
Cô ngồi yên lặng, chờ thông báo với hơi thở hồi hộp.
Dạng tính từ của Still (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Still Vẫn còn | More still Tĩnh hơn | Most still Gần như tĩnh |
Still Vẫn còn | Stiller Slower | Stillest Stillest |
Kết hợp từ của Still (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become still Vẫn được | Many people become still during the meditation session at the community center. Nhiều người trở nên im lặng trong buổi thiền tại trung tâm cộng đồng. |
Stay still Đứng yên | Many students stay still during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên giữ yên trong bài kiểm tra nói ielts. |
Be still Im lặng | In social situations, it is important to be still and listen. Trong các tình huống xã hội, điều quan trọng là phải im lặng và lắng nghe. |
Stand still Đứng yên | In protests, people often stand still to show their solidarity. Trong các cuộc biểu tình, mọi người thường đứng im để thể hiện sự đoàn kết. |
Hold still Giữ im | During the meeting, everyone must hold still and listen carefully. Trong cuộc họp, mọi người phải đứng yên và lắng nghe cẩn thận. |
Still (Noun)
Một bức ảnh tĩnh thông thường trái ngược với một bức ảnh chuyển động, đặc biệt là một cảnh quay từ một bộ phim điện ảnh.
An ordinary static photograph as opposed to a motion picture, especially a single shot from a cinema film.
I framed the still of the sunset from the movie 'Titanic'.
Tôi đóng khung ảnh chụp vẫn của hoàng hôn từ bộ phim 'Titanic'.
She keeps a still of her favorite scene from 'La La Land'.
Cô ấy giữ một bức ảnh chụp vẫn của cảnh yêu thích từ 'La La Land'.
The still of the wedding in 'Crazy Rich Asians' is beautiful.
Bức ảnh chụp vẫn của đám cưới trong 'Crazy Rich Asians' đẹp.
Một thiết bị chưng cất đồ uống có cồn như rượu whisky.
An apparatus for distilling alcoholic drinks such as whisky.
The distillery installed a new still for making premium whisky.
Nhà máy chưng cất lắp đặt một cái still mới để sản xuất rượu whisky cao cấp.
The copper still at the brewery enhances the flavor of the beer.
Cái still đồng tại nhà máy bia tăng cường hương vị cho bia.
The traditional pot still is used to distill spirits in Scotland.
Cái still nồi truyền thống được sử dụng để chưng cất rượu ở Scotland.
The still in the room made everyone uncomfortable.
Sự yên lặng trong phòng làm mọi người không thoải mái.
The still of the night was broken by a loud noise.
Sự yên lặng của đêm bị phá vỡ bởi âm thanh ồn ào.
The still of the library was disturbed by a sudden shout.
Sự yên lặng của thư viện bị làm phiền bởi một tiếng la đột ngột.
Still (Verb)
The teacher asked the students to still their voices.
Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng.
The protesters still their movements to listen to the speaker.
Người biểu tình im lặng để nghe người phát biểu.
The audience stills their applause as the performance begins.
Khán giả im lặng khi buổi biểu diễn bắt đầu.
Họ từ
Từ "still" có nghĩa là "vẫn" trong tiếng Việt, thể hiện sự tiếp diễn của hành động hoặc tình trạng trong thời gian. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ. Về phiên bản tiếng Anh, "still" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên cách diễn đạt đơn giản hơn.
Từ "still" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stille", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *stabō. Trong tiếng La Tinh, từ tương đương là "stabilis", mang nghĩa ổn định, bền vững. Lịch sử phát triển của "still" cho thấy sự chuyển hóa từ nghĩa chỉ sự tĩnh lặng sang cảm giác yên bình hoặc tĩnh tại trong thời gian. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái không di chuyển hoặc cảm giác yên tĩnh, phù hợp với những dấu hiệu của sự bất động và ổn định trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "still" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi diễn đạt tình trạng liên tục hoặc sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại được yêu cầu. Trong viết và đọc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không thay đổi của một tình huống hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "still" thường được dùng để mô tả sự yên lặng, tĩnh lặng hoặc tình trạng không biến đổi trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn bản văn học và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp