Bản dịch của từ Still trong tiếng Việt

Still

Adverb Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Still (Adverb)

stɪl
stɪl
01

Vẫn, tiếp tục duy trì một trạng thái, hành động nào đó.

Still, continue to maintain a certain state or action.

Ví dụ

She still volunteers at the local shelter every weekend.

Cô vẫn làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương vào mỗi cuối tuần.

The organization is still accepting donations for the charity event.

Tổ chức vẫn đang nhận quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Despite the challenges, the community still comes together to support each other.

Bất chấp những thách thức, cộng đồng vẫn cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau.

02

Cho đến và bao gồm cả hiện tại hoặc thời điểm được đề cập; ngay cả bây giờ (hoặc sau đó) như trước đây.

Up to and including the present or the time mentioned; even now (or then) as formerly.

Ví dụ

She still lives in the same neighborhood as before.

Cô ấy vẫn sống ở khu phố cũ như trước.

The charity event is still happening despite the rain.

Sự kiện từ thiện vẫn đang diễn ra mặc dù trời mưa.

He still volunteers at the local shelter every weekend.

Anh ấy vẫn tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mỗi cuối tuần.

03

Tuy nhiên; tất cả đều giống nhau.

Nevertheless; all the same.

Ví dụ

She was tired, but she still managed to finish her work.

Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn làm xong công việc của mình.

The event was canceled, but the organizers still received positive feedback.

Sự kiện bị hủy, nhưng nhà tổ chức vẫn nhận phản hồi tích cực.

The project faced challenges, but it still succeeded in the end.

Dự án gặp khó khăn, nhưng cuối cùng nó vẫn thành công.

04

Chẵn (dùng với so sánh hơn để nhấn mạnh)

Even (used with comparatives for emphasis)

Ví dụ

She's still taller than her younger sister.

Cô ấy vẫn cao hơn em gái của mình.

Despite the setback, he still managed to finish the project.

Mặc dù gặp trở ngại, anh ấy vẫn hoàn thành dự án.

The team is still celebrating their victory from last night.

Đội vẫn đang ăn mừng chiến thắng của họ từ đêm qua.

Dạng trạng từ của Still (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Still

Vẫn còn

-

-

Still (Adjective)

stɪl
stɪl
01

Đứng yên; phẳng lặng, tĩnh lặng.

Stand still; flat, quiet.

Ví dụ

The still lake reflected the clear blue sky perfectly.

Mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu bầu trời trong xanh một cách hoàn hảo.

The still atmosphere in the room made everyone uncomfortable.

Bầu không khí tĩnh lặng trong phòng khiến mọi người khó chịu.

She sat still, waiting for her name to be called during the meeting.

Cô ngồi yên, chờ gọi tên mình trong cuộc họp.

02

Không di chuyển hoặc phát ra âm thanh.

Not moving or making a sound.

Ví dụ

The still lake reflected the sunset beautifully.

Hồ yên lặng phản ánh hoàng hôn đẹp mắt.

The still atmosphere in the room made everyone uncomfortable.

Bầu không khí yên lặng trong phòng làm mọi người không thoải mái.

She sat still, waiting for the announcement with bated breath.

Cô ngồi yên lặng, chờ thông báo với hơi thở hồi hộp.

Dạng tính từ của Still (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Still

Vẫn còn

More still

Tĩnh hơn

Most still

Gần như tĩnh

Still

Vẫn còn

Stiller

Slower

Stillest

Stillest

Kết hợp từ của Still (Adjective)

CollocationVí dụ

Become still

Vẫn được

Many people become still during the meditation session at the community center.

Nhiều người trở nên im lặng trong buổi thiền tại trung tâm cộng đồng.

Stay still

Đứng yên

Many students stay still during the ielts speaking test.

Nhiều sinh viên giữ yên trong bài kiểm tra nói ielts.

Be still

Im lặng

In social situations, it is important to be still and listen.

Trong các tình huống xã hội, điều quan trọng là phải im lặng và lắng nghe.

Stand still

Đứng yên

In protests, people often stand still to show their solidarity.

Trong các cuộc biểu tình, mọi người thường đứng im để thể hiện sự đoàn kết.

Hold still

Giữ im

During the meeting, everyone must hold still and listen carefully.

Trong cuộc họp, mọi người phải đứng yên và lắng nghe cẩn thận.

Still (Noun)

stɪl
stˈɪl
01

Một bức ảnh tĩnh thông thường trái ngược với một bức ảnh chuyển động, đặc biệt là một cảnh quay từ một bộ phim điện ảnh.

An ordinary static photograph as opposed to a motion picture, especially a single shot from a cinema film.

Ví dụ

I framed the still of the sunset from the movie 'Titanic'.

Tôi đóng khung ảnh chụp vẫn của hoàng hôn từ bộ phim 'Titanic'.

She keeps a still of her favorite scene from 'La La Land'.

Cô ấy giữ một bức ảnh chụp vẫn của cảnh yêu thích từ 'La La Land'.

The still of the wedding in 'Crazy Rich Asians' is beautiful.

Bức ảnh chụp vẫn của đám cưới trong 'Crazy Rich Asians' đẹp.

02

Một thiết bị chưng cất đồ uống có cồn như rượu whisky.

An apparatus for distilling alcoholic drinks such as whisky.

Ví dụ

The distillery installed a new still for making premium whisky.

Nhà máy chưng cất lắp đặt một cái still mới để sản xuất rượu whisky cao cấp.

The copper still at the brewery enhances the flavor of the beer.

Cái still đồng tại nhà máy bia tăng cường hương vị cho bia.

The traditional pot still is used to distill spirits in Scotland.

Cái still nồi truyền thống được sử dụng để chưng cất rượu ở Scotland.

03

Im lặng sâu sắc và bình tĩnh; sự tĩnh lặng.

Deep silence and calm; stillness.

Ví dụ

The still in the room made everyone uncomfortable.

Sự yên lặng trong phòng làm mọi người không thoải mái.

The still of the night was broken by a loud noise.

Sự yên lặng của đêm bị phá vỡ bởi âm thanh ồn ào.

The still of the library was disturbed by a sudden shout.

Sự yên lặng của thư viện bị làm phiền bởi một tiếng la đột ngột.

Still (Verb)

stɪl
stˈɪl
01

Làm hoặc trở nên tĩnh lặng; im lặng.

Make or become still; quieten.

Ví dụ

The teacher asked the students to still their voices.

Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng.

The protesters still their movements to listen to the speaker.

Người biểu tình im lặng để nghe người phát biểu.

The audience stills their applause as the performance begins.

Khán giả im lặng khi buổi biểu diễn bắt đầu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Still cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, despite negatives that persist, zoos are of considerable use, and it would be unreasonable for the authorities to erase the existence of these places [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] However, there are several reasons why students need to learn practical skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone cameras hold great novelty value for capturing photographs [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Although there are drawbacks of international travel, I think its values are more significant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Still

sˈoʊ stˈɪl jˈu kˈʊd hˈiɹ ə pˈɪn dɹˈɑp

Im phăng phắc/ Yên tĩnh như tờ

Very quiet.

The library was so still you could hear a pin drop.

Thư viện yên lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng rơi kim.

Thành ngữ cùng nghĩa: so quiet you could hear a pin drop...

One's heart stands still

wˈʌnz hˈɑɹt stˈændz stˈɪl

Thót tim/ Tim đập chân run

One's heart (figuratively) stops beating because of strong emotions.

When she heard the news, her heart stood still with shock.

Khi cô ấy nghe tin tức, trái tim cô ấy đứng im vì sốc.

hˈoʊld stˈɪl fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Cắn răng chịu đựng/ Chịu trận/ Ngậm bồ hòn làm ngọt

To tolerate or endure something.

bite the bullet

chịu đựng

Thành ngữ cùng nghĩa: stand still for something...

kˈip sˈʌmθɨŋ stˈɪl

Giữ kín như bưng

To keep something a secret.

She's still keeping her relationship a secret.

Cô ấy vẫn giữ bí mật mối quan hệ của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep something quiet...