Bản dịch của từ Distilling trong tiếng Việt
Distilling
Distilling (Verb)
She is distilling the main ideas from the social studies textbook.
Cô ấy đang chắt lọc những ý chính từ sách giáo khoa xã hội.
They are not distilling the key points of the community meeting.
Họ không chắt lọc những điểm chính của cuộc họp cộng đồng.
Are you distilling the essential themes from the social research report?
Bạn có đang chắt lọc những chủ đề thiết yếu từ báo cáo nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Distilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distilling |
Distilling (Noun)
Distilling water makes it safe for drinking in many communities.
Chưng cất nước làm cho nó an toàn để uống ở nhiều cộng đồng.
They are not distilling alcohol in that factory anymore.
Họ không còn chưng cất rượu ở nhà máy đó nữa.
Is distilling necessary for clean water access in rural areas?
Chưng cất có cần thiết cho việc tiếp cận nước sạch ở vùng nông thôn không?
Họ từ
Từ "distilling" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tách chất lỏng ra khỏi các tạp chất thông qua sự bay hơi và ngưng tụ, thường được ứng dụng trong sản xuất rượu và tinh dầu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "distilling" có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, như tinh lọc ý tưởng hay thông tin. Phiên âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "distilling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destillare", có nghĩa là "nhỏ giọt". Từ này được kết hợp từ "de-" (từ) và "stillare" (nhỏ giọt). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc thu thập chất lỏng qua quá trình bay hơi và ngưng tụ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các quy trình chiết xuất tinh túy từ các chất liệu khác nhau, như tinh chế kiến thức hoặc cảm xúc, phản ánh khái niệm về sự tinh khiết và tập trung.
Từ "distilling" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh khoa học và công nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến quá trình tinh chế thông tin hoặc ý tưởng trong các bài luận và thuyết trình. Ngoài ra, "distilling" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hóa học và sản xuất đồ uống có cồn, nơi quá trình chưng cất là yếu tố chính.