Bản dịch của từ Distilling trong tiếng Việt

Distilling

Verb Noun [U/C]

Distilling (Verb)

01

Trích xuất ý nghĩa thiết yếu hoặc các khía cạnh quan trọng nhất của.

Extract the essential meaning or most important aspects of.

Ví dụ

She is distilling the main ideas from the social studies textbook.

Cô ấy đang chắt lọc những ý chính từ sách giáo khoa xã hội.

They are not distilling the key points of the community meeting.

Họ không chắt lọc những điểm chính của cuộc họp cộng đồng.

Are you distilling the essential themes from the social research report?

Bạn có đang chắt lọc những chủ đề thiết yếu từ báo cáo nghiên cứu xã hội không?

Dạng động từ của Distilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distilling

Distilling (Noun)

01

Hành động làm sạch chất lỏng bằng quá trình làm nóng và làm mát.

The action of purifying a liquid by a process of heating and cooling.

Ví dụ

Distilling water makes it safe for drinking in many communities.

Chưng cất nước làm cho nó an toàn để uống ở nhiều cộng đồng.

They are not distilling alcohol in that factory anymore.

Họ không còn chưng cất rượu ở nhà máy đó nữa.

Is distilling necessary for clean water access in rural areas?

Chưng cất có cần thiết cho việc tiếp cận nước sạch ở vùng nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distilling

Không có idiom phù hợp