Bản dịch của từ Heating trong tiếng Việt

Heating

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heating (Noun)

hˈitiŋ
hˈitɪŋ
01

Hành động làm cho một cái gì đó ấm lên

The act of making something warm

Ví dụ

The heating in our community center is broken this winter.

Hệ thống sưởi ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi bị hỏng mùa đông này.

The heating does not work well in my friend's apartment.

Hệ thống sưởi không hoạt động tốt trong căn hộ của bạn tôi.

Is the heating system efficient in local schools?

Hệ thống sưởi có hiệu quả trong các trường học địa phương không?

02

Hệ thống được sử dụng để sưởi ấm một tòa nhà

The system used to warm a building

Ví dụ

The heating in my apartment works efficiently during winter months.

Hệ thống sưởi ấm trong căn hộ của tôi hoạt động hiệu quả vào mùa đông.

The heating does not function well in the community center.

Hệ thống sưởi ấm không hoạt động tốt ở trung tâm cộng đồng.

Is the heating system energy-efficient in public buildings?

Hệ thống sưởi ấm có tiết kiệm năng lượng trong các tòa nhà công cộng không?

03

Quá trình hấp thụ năng lượng dưới dạng nhiệt

The process of taking in energy as heat

Ví dụ

Heating homes is essential during cold winters in New York.

Làm ấm nhà là cần thiết trong mùa đông lạnh ở New York.

Heating public spaces does not reduce energy consumption effectively.

Làm ấm không gian công cộng không giảm tiêu thụ năng lượng hiệu quả.

Is heating a significant issue in urban social housing?

Làm ấm có phải là vấn đề quan trọng trong nhà ở xã hội đô thị không?

Heating (Verb)

hˈitiŋ
hˈitɪŋ
01

Trở nên ấm hoặc nóng

To become warm or hot

Ví dụ

The community center is heating up for the winter festival next week.

Trung tâm cộng đồng đang ấm lên cho lễ hội mùa đông tuần tới.

The local park is not heating enough for the evening gatherings.

Công viên địa phương không đủ ấm cho các buổi tụ họp buổi tối.

Is the town hall heating properly for the social events this month?

Có phải tòa thị chính đang ấm lên đúng cách cho các sự kiện xã hội tháng này không?

02

Mang lại sự phấn khích hoặc cường độ cho một tình huống

To lend excitement or intensity to a situation

Ví dụ

The debate heated the discussion about climate change among the students.

Cuộc tranh luận đã làm cho cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu thêm sôi nổi.

The new law did not heat the interest in community service projects.

Luật mới không làm tăng sự quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng.

Did the recent events heat the public's passion for social justice?

Liệu các sự kiện gần đây có làm tăng đam mê của công chúng về công bằng xã hội không?

03

Làm cho cái gì đó nóng hoặc ấm

To make something hot or warm

Ví dụ

They are heating the community center for tonight's social event.

Họ đang làm ấm trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội tối nay.

The volunteers are not heating the food for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên không đang làm ấm thức ăn cho nhà tạm trú vô gia cư.

Are they heating the gym for the youth basketball tournament?

Họ có đang làm ấm nhà thi đấu cho giải bóng rổ thanh niên không?

Heating (Noun Uncountable)

hˈitiŋ
hˈitɪŋ
01

Năng lượng được truyền từ hệ thống này sang hệ thống khác

Energy that is transferred from one system to another

Ví dụ

Heating in homes can reduce energy costs significantly during winter months.

Sưởi ấm trong nhà có thể giảm chi phí năng lượng đáng kể vào mùa đông.

Heating is not always efficient in older buildings like the Smith house.

Sưởi ấm không phải lúc nào cũng hiệu quả trong những ngôi nhà cũ như nhà Smith.

Is heating necessary for all social events in winter months?

Sưởi ấm có cần thiết cho tất cả các sự kiện xã hội vào mùa đông không?

02

Trạng thái được làm nóng

The state of being heated

Ví dụ

Heating in homes increases during winter months, especially in December.

Nhiệt độ trong nhà tăng lên vào mùa đông, đặc biệt là tháng Mười Hai.

Heating is not always affordable for low-income families in urban areas.

Nhiệt độ không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.

Is heating a major concern for residents in cold climates?

Nhiệt độ có phải là mối quan tâm lớn cho cư dân ở vùng lạnh không?

03

Hành động làm nóng

The act of heating

Ví dụ

Heating is essential for comfort during winter months in Chicago.

Việc sưởi ấm là cần thiết để thoải mái trong mùa đông ở Chicago.

Heating does not always reduce energy bills for families in America.

Việc sưởi ấm không luôn giảm hóa đơn năng lượng cho các gia đình ở Mỹ.

Is heating important for social gatherings during cold seasons?

Việc sưởi ấm có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội trong mùa lạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] But I suppose over the years people have focused more on building homes that are more energy efficient perhaps, you know, to save on electricity and and cooling costs [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Likewise, if the system contains water inside, it is also similarly to air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This structure enables the panel to utilize sunshine, which up either air or water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Thanks to this gadget, the leftover food as well as some instant meals could be up after a short moment [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Heating

Không có idiom phù hợp