Bản dịch của từ Heating trong tiếng Việt
Heating
Heating (Noun)
Số nhiều của sưởi ấm.
Plural of heating.
The company specializes in HVAC systems for residential heating.
Công ty chuyên về hệ thống HVAC cho sưởi ấm cư dân.
The heating in the community center broke down during winter.
Hệ thống sưởi ấm ở trung tâm cộng đồng hỏng vào mùa đông.
The new apartment complex offers centralized heating for all units.
Căn hộ chung cư mới cung cấp sưởi ấm tập trung cho tất cả các căn hộ.
Dạng danh từ của Heating (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heating | - |
Kết hợp từ của Heating (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Space heating Sưởi ấm không gian | Space heating is essential during the cold winter months. Việc sưởi ấm không gian quan trọng trong những tháng đông lạnh. |
Water heating Sưởi nước | Electric kettles are commonly used for water heating in households. Các ấm điện thường được sử dụng để sưởi nước trong các hộ gia đình. |
Gas-fired heating Hệ thống sưởi bằng gas | The community center installed gas-fired heating for winter warmth. Trung tâm cộng đồng lắp đặt hệ thống sưởi bằng khí cho mùa đông ấm áp. |
Underfloor heating Sưởi nhiệt dưới sàn | Underfloor heating is popular in scandinavian countries for its efficiency. Sưởi nền rất phổ biến ở các quốc gia bắc âu vì hiệu quả của nó. |
Radiant heating Sưởi ấm bằng tia nhiệt | Radiant heating systems are popular in modern office buildings. Hệ thống sưởi ấm bức xạ phổ biến trong các tòa nhà văn phòng hiện đại. |
Họ từ
Từ "heating" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc hành động làm tăng nhiệt độ của một vật thể hoặc không gian. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "heating" thường liên quan đến các hệ thống sưởi, thiết bị hoặc công nghệ sử dụng để tạo ra hoặc duy trì nhiệt. Đối với tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc các thiết bị cụ thể. Ví dụ, từ "central heating" phổ biến trong cả hai ngữ quốc gia, mặc dù có thể có sự khác biệt về các thiết bị được sử dụng tùy theo vùng miền.
Từ "heating" xuất phát từ động từ tiếng Anh "heat", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calor", có nghĩa là nhiệt độ hoặc sức nóng. "Heating" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing", để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc làm cho nóng lên. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các phương pháp gia nhiệt, từ những nguồn nhiệt tự nhiên đến các công nghệ hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến các hệ thống gia nhiệt và quản lý nhiệt độ trong các môi trường sinh hoạt và công nghiệp.
Từ "heating" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến nhiệt, công nghệ và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về hệ thống sưởi, khí hậu và các khía cạnh kỹ thuật. Ngoài ra, "heating" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý, nơi nó mô tả quá trình làm nóng chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp