Bản dịch của từ Heating trong tiếng Việt
Heating
Heating (Noun)
The heating in our community center is broken this winter.
Hệ thống sưởi ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi bị hỏng mùa đông này.
The heating does not work well in my friend's apartment.
Hệ thống sưởi không hoạt động tốt trong căn hộ của bạn tôi.
Is the heating system efficient in local schools?
Hệ thống sưởi có hiệu quả trong các trường học địa phương không?
The heating in my apartment works efficiently during winter months.
Hệ thống sưởi ấm trong căn hộ của tôi hoạt động hiệu quả vào mùa đông.
The heating does not function well in the community center.
Hệ thống sưởi ấm không hoạt động tốt ở trung tâm cộng đồng.
Is the heating system energy-efficient in public buildings?
Hệ thống sưởi ấm có tiết kiệm năng lượng trong các tòa nhà công cộng không?
Heating homes is essential during cold winters in New York.
Làm ấm nhà là cần thiết trong mùa đông lạnh ở New York.
Heating public spaces does not reduce energy consumption effectively.
Làm ấm không gian công cộng không giảm tiêu thụ năng lượng hiệu quả.
Is heating a significant issue in urban social housing?
Làm ấm có phải là vấn đề quan trọng trong nhà ở xã hội đô thị không?
Heating (Verb)
The community center is heating up for the winter festival next week.
Trung tâm cộng đồng đang ấm lên cho lễ hội mùa đông tuần tới.
The local park is not heating enough for the evening gatherings.
Công viên địa phương không đủ ấm cho các buổi tụ họp buổi tối.
Is the town hall heating properly for the social events this month?
Có phải tòa thị chính đang ấm lên đúng cách cho các sự kiện xã hội tháng này không?
Mang lại sự phấn khích hoặc cường độ cho một tình huống
To lend excitement or intensity to a situation
The debate heated the discussion about climate change among the students.
Cuộc tranh luận đã làm cho cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu thêm sôi nổi.
The new law did not heat the interest in community service projects.
Luật mới không làm tăng sự quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng.
Did the recent events heat the public's passion for social justice?
Liệu các sự kiện gần đây có làm tăng đam mê của công chúng về công bằng xã hội không?
They are heating the community center for tonight's social event.
Họ đang làm ấm trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội tối nay.
The volunteers are not heating the food for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên không đang làm ấm thức ăn cho nhà tạm trú vô gia cư.
Are they heating the gym for the youth basketball tournament?
Họ có đang làm ấm nhà thi đấu cho giải bóng rổ thanh niên không?
Heating (Noun Uncountable)
Heating in homes can reduce energy costs significantly during winter months.
Sưởi ấm trong nhà có thể giảm chi phí năng lượng đáng kể vào mùa đông.
Heating is not always efficient in older buildings like the Smith house.
Sưởi ấm không phải lúc nào cũng hiệu quả trong những ngôi nhà cũ như nhà Smith.
Is heating necessary for all social events in winter months?
Sưởi ấm có cần thiết cho tất cả các sự kiện xã hội vào mùa đông không?
Trạng thái được làm nóng
The state of being heated
Heating in homes increases during winter months, especially in December.
Nhiệt độ trong nhà tăng lên vào mùa đông, đặc biệt là tháng Mười Hai.
Heating is not always affordable for low-income families in urban areas.
Nhiệt độ không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.
Is heating a major concern for residents in cold climates?
Nhiệt độ có phải là mối quan tâm lớn cho cư dân ở vùng lạnh không?
Hành động làm nóng
The act of heating
Heating is essential for comfort during winter months in Chicago.
Việc sưởi ấm là cần thiết để thoải mái trong mùa đông ở Chicago.
Heating does not always reduce energy bills for families in America.
Việc sưởi ấm không luôn giảm hóa đơn năng lượng cho các gia đình ở Mỹ.
Is heating important for social gatherings during cold seasons?
Việc sưởi ấm có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội trong mùa lạnh không?
Họ từ
Từ "heating" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc hành động làm tăng nhiệt độ của một vật thể hoặc không gian. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "heating" thường liên quan đến các hệ thống sưởi, thiết bị hoặc công nghệ sử dụng để tạo ra hoặc duy trì nhiệt. Đối với tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc các thiết bị cụ thể. Ví dụ, từ "central heating" phổ biến trong cả hai ngữ quốc gia, mặc dù có thể có sự khác biệt về các thiết bị được sử dụng tùy theo vùng miền.
Từ "heating" xuất phát từ động từ tiếng Anh "heat", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calor", có nghĩa là nhiệt độ hoặc sức nóng. "Heating" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing", để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc làm cho nóng lên. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các phương pháp gia nhiệt, từ những nguồn nhiệt tự nhiên đến các công nghệ hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến các hệ thống gia nhiệt và quản lý nhiệt độ trong các môi trường sinh hoạt và công nghiệp.
Từ "heating" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến nhiệt, công nghệ và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về hệ thống sưởi, khí hậu và các khía cạnh kỹ thuật. Ngoài ra, "heating" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý, nơi nó mô tả quá trình làm nóng chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp