Bản dịch của từ Lend trong tiếng Việt

Lend

Verb

Lend (Verb)

lˈɛnd
lˈɛnd
01

Đóng góp hoặc bổ sung (chất lượng) cho.

Contribute or add (a quality) to.

Ví dụ

She always lends a helping hand to those in need.

Cô ấy luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

The community comes together to lend support during difficult times.

Cộng đồng đoàn kết để cùng nhau hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

02

Thích nghi hoặc thích nghi với chính mình.

Accommodate or adapt oneself to.

Ví dụ

She decided to lend a hand to the homeless shelter.

Cô ấy quyết định giúp đỡ cho trại cứu trợ người vô gia cư.

The community members often lend support to each other.

Các thành viên cộng đồng thường hỗ trợ lẫn nhau.

03

Cấp cho (ai đó) quyền sử dụng (cái gì đó) với điều kiện là nó sẽ được trả lại.

Grant to (someone) the use of (something) on the understanding that it will be returned.

Ví dụ

She decided to lend her friend some money for the trip.

Cô ấy quyết định cho bạn mình mượn một số tiền cho chuyến đi.

The library agreed to lend more books to the students.

Thư viện đồng ý cho mượn thêm sách cho sinh viên.

Kết hợp từ của Lend (Verb)

CollocationVí dụ

Be unwilling to lend

Không sẵn lòng cho vay

She is unwilling to lend her dress for the social event.

Cô ấy không sẵn lòng cho mượn chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội.

Persuade somebody to lend

Thuyết phục ai cho vay

She persuaded her friend to lend her some money.

Cô ấy thuyết phục bạn của mình cho mượn một số tiền.

Refuse to lend

Từ chối cho vay

She refused to lend her friend money for social events.

Cô ấy từ chối cho mượn tiền bạn bè cho các sự kiện xã hội.

Be ready to lend

Sẵn sàng giúp đỡ

Neighbors should be ready to lend a hand during emergencies.

Hàng xóm cần sẵn sàng giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.

Be willing to lend

Sẵn lòng cho vay

She is willing to lend her friend some money.

Cô ấy sẵn lòng cho bạn mượn một số tiền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lend

lˈɛnd sˈʌmwˌʌn ə hˈænd wˈɪð sˈʌmθɨŋ

Giúp ai một tay/ Giúp đỡ ai đó

To help someone with something.

lend a hand

giúp đỡ

lˈɛnd kˈʌlɚ tˈu sˈʌmθɨŋ

Tô điểm cho thêm phần sinh động

To provide an interesting accompaniment for something.

He is the life of the party.

Anh ấy là linh hồn của bữa tiệc.

lˈɛnd ˈæn ˈiɹ tˈu sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Lắng tai nghe/ Lắng nghe tâm sự

To listen to someone or what someone has to say.

She lent him an ear when he needed to talk.

Cô ấy đã cho anh ấy mượn một tai khi anh ấy cần nói chuyện.

Thành ngữ cùng nghĩa: lend your ear to someone or something...

lˈɛnd sˈʌmwˌʌn ə hˈænd

Giúp đỡ người khác

To give someone some help, not necessarily with the hands.

Let's lend a hand to the homeless during the charity event.

Hãy giúp đỡ người vô gia cư trong sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: lend a hand to someone...