Bản dịch của từ Lend trong tiếng Việt
Lend
Lend (Verb)
Đóng góp hoặc bổ sung (chất lượng) cho.
Contribute or add (a quality) to.
She always lends a helping hand to those in need.
Cô ấy luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The community comes together to lend support during difficult times.
Cộng đồng đoàn kết để cùng nhau hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Volunteers lend their time to local charities for a good cause.
Các tình nguyện viên dành thời gian của mình cho các tổ chức từ thiện địa phương vì một mục đích tốt đẹp.
Thích nghi hoặc thích nghi với chính mình.
Accommodate or adapt oneself to.
She decided to lend a hand to the homeless shelter.
Cô ấy quyết định giúp đỡ cho trại cứu trợ người vô gia cư.
The community members often lend support to each other.
Các thành viên cộng đồng thường hỗ trợ lẫn nhau.
He is willing to lend an ear to anyone in need.
Anh ấy sẵn lòng lắng nghe ai đó đang cần.
Cấp cho (ai đó) quyền sử dụng (cái gì đó) với điều kiện là nó sẽ được trả lại.
Grant to (someone) the use of (something) on the understanding that it will be returned.
She decided to lend her friend some money for the trip.
Cô ấy quyết định cho bạn mình mượn một số tiền cho chuyến đi.
The library agreed to lend more books to the students.
Thư viện đồng ý cho mượn thêm sách cho sinh viên.
He was hesitant to lend his car to anyone after the accident.
Anh ấy do dự cho mượn xe hơi của mình cho bất kỳ ai sau tai nạn.
Dạng động từ của Lend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lending |
Kết hợp từ của Lend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unwilling to lend Không sẵn lòng cho vay | She is unwilling to lend her dress for the social event. Cô ấy không sẵn lòng cho mượn chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội. |
Persuade somebody to lend Thuyết phục ai cho vay | She persuaded her friend to lend her some money. Cô ấy thuyết phục bạn của mình cho mượn một số tiền. |
Refuse to lend Từ chối cho vay | She refused to lend her friend money for social events. Cô ấy từ chối cho mượn tiền bạn bè cho các sự kiện xã hội. |
Be ready to lend Sẵn sàng giúp đỡ | Neighbors should be ready to lend a hand during emergencies. Hàng xóm cần sẵn sàng giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp. |
Be willing to lend Sẵn lòng cho vay | She is willing to lend her friend some money. Cô ấy sẵn lòng cho bạn mượn một số tiền. |
Họ từ
"lend" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cho mượn hoặc cung cấp cái gì đó tạm thời với điều kiện sẽ được trả lại sau đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "lend" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài chính (cho vay tiền) và tương trợ xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong việc sử dụng "lend" trong ngữ cảnh tài chính, thường sử dụng từ "loan" nhiều hơn. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ với trọng âm rơi vào âm 1.
Từ "lend" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lendan", có nguồn gốc từ động từ "lenda" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "cho mượn". Gốc từ Latinh "lendus", có nghĩa là "được cho mượn", cũng góp phần tạo nên ý nghĩa hiện tại. Trong lịch sử, việc cho mượn đề cập đến hành động chia sẻ tài sản hoặc tiền bạc tạm thời, điều này vẫn giữ được ý nghĩa trong ngữ cảnh ngày nay, nơi "lend" được hiểu là hành động cho phép người khác sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "lend" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh tài chính và sự cho vay là cao, phản ánh các tình huống như cho vay tiền, sách và tài liệu. Ngoài ra, "lend" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chuyển giao giúp đỡ, như "lend a hand" (giúp đỡ), cho thấy tính ứng dụng đa dạng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lend
Tô điểm cho thêm phần sinh động
To provide an interesting accompaniment for something.
He is the life of the party.
Anh ấy là linh hồn của bữa tiệc.