Bản dịch của từ Contribute trong tiếng Việt
Contribute
Contribute (Verb)
Đóng góp vào, góp phần vào.
Contribute to, contribute to.
Volunteers contribute time to help the community.
Tình nguyện viên đóng góp thời gian để giúp đỡ cộng đồng.
Charities contribute funds to support those in need.
Các tổ chức từ thiện đóng góp quỹ để hỗ trợ những người gặp khó khăn.
Local businesses contribute resources to sponsor social events.
Các doanh nghiệp địa phương đóng góp nguồn lực để tài trợ cho các sự kiện xã hội.
Many people contribute to charity organizations to help the needy.
Nhiều người đóng góp cho tổ chức từ thiện để giúp người nghèo.
Volunteers contribute their time to clean up the local park.
Tình nguyện viên đóng góp thời gian để dọn dẹp công viên địa phương.
Students contribute ideas for a community project to improve the area.
Học sinh đóng góp ý tưởng cho dự án cộng đồng để cải thiện khu vực.
Dạng động từ của Contribute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contribute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contributed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contributed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contributes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contributing |
Kết hợp từ của Contribute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. to contribute (to something) Vv. đóng góp (cho cái gì) | Volunteering at local shelters etc. to contribute to community development. Tình nguyện tại các trại trẻ mồ côi vv. để đóng góp vào phát triển cộng đồng. |
Họ từ
"Contribute" là một động từ có nghĩa là đóng góp, cung cấp hoặc thêm vào điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, kinh tế hoặc học thuật để chỉ hành động cung cấp tài nguyên, ý tưởng hoặc nỗ lực cho một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "contribute" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa.
Từ "contribute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contribuere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tribuere" có nghĩa là "phân phát" hoặc "chia sẻ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến việc cung cấp hoặc đóng góp một phần nào đó cho một mục tiêu chung. Sự kết hợp của các yếu tố trong gốc Latinh phản ánh chính xác nghĩa hiện tại, thể hiện sự hợp tác và chia sẻ tài nguyên, ý tưởng để đạt được thành công chung.
Từ "contribute" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về cách mà cá nhân hoặc tổ chức đóng góp vào xã hội hoặc một lĩnh vực cụ thể. Trong phần Reading và Listening, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tham gia, hỗ trợ hay góp phần phát triển, như trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận về các dự án cộng đồng. "Contribute" thường được sử dụng trong các tình huống như kêu gọi sự tham gia, tường thuật về các đóng góp của các cá nhân trong một dự án hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp