Bản dịch của từ Achieve trong tiếng Việt
Achieve
Achieve (Verb)
She achieved her goal of raising $1000 for charity.
Cô đã đạt được mục tiêu quyên góp được 1000 đô la cho tổ chức từ thiện.
He achieved success in his social media campaign.
Anh ấy đã đạt được thành công trong chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
The organization aims to achieve positive change in society.
Tổ chức này mong muốn đạt được sự thay đổi tích cực trong xã hội.
She achieved her goal of volunteering at the local shelter.
Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình là tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The organization aims to achieve gender equality in the workplace.
Tổ chức nhằm mục tiêu đạt được sự bình đẳng giới tính trong nơi làm việc.
The community achieved a significant reduction in crime rates this year.
Cộng đồng đã đạt được sự giảm đáng kể trong tỷ lệ tội phạm năm nay.
Dạng động từ của Achieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Achieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Achieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Achieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Achieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Achieving |
Kết hợp từ của Achieve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to achieve Thất bại trong việc đạt được | She failed to achieve the required score in the social exam. Cô ấy không đạt được điểm yêu cầu trong kỳ thi xã hội. |
Try to achieve Cố gắng đạt được | She tries to achieve better education for underprivileged children. Cô ấy cố gắng đạt được giáo dục tốt hơn cho trẻ em bất hạnh. |
Be possible to achieve Có thể đạt được | It is possible to achieve harmony in a community through communication. Có thể đạt được sự hài hòa trong cộng đồng thông qua giao tiếp. |
Be easy to achieve Dễ dàng đạt được | Helping the homeless can be easy to achieve with community support. Việc giúp đỡ người vô gia cư có thể dễ dàng đạt được với sự hỗ trợ của cộng đồng. |
Be able to achieve Có thể đạt được | She was able to achieve her fundraising goal for the charity. Cô ấy đã có thể đạt được mục tiêu gây quỹ cho tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "achieve" có nghĩa là đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu thông qua nỗ lực và cố gắng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai hình thức tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể. "Achieve" thường được phát âm là /əˈtʃiːv/ trong cả hai cách nói, tạo nên tính đồng nhất trong văn phong và cách sử dụng.
Từ "achieve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "achiever", từ động từ "achever", có nghĩa là "hoàn thành". Tiếng Pháp này lại phát triển từ gốc Latin "ad capere", nghĩa là "để nắm bắt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình hoàn thành một mục tiêu hay nhiệm vụ. Nghĩa hiện tại của "achieve" gắn liền với việc đạt được thành tựu, thể hiện sự nỗ lực nhằm vượt qua những thách thức để nhận được kết quả.
Từ "achieve" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả kết quả, thành tựu hay mục tiêu cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, "achieve" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành mục tiêu nghiên cứu hay những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết và diễn thuyết về phát triển bản thân và thành công trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp