Bản dịch của từ Achieve trong tiếng Việt
Achieve

Achieve(Verb)
Dạng động từ của Achieve (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Achieve |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Achieved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Achieved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Achieves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Achieving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "achieve" có nghĩa là đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu thông qua nỗ lực và cố gắng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai hình thức tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể. "Achieve" thường được phát âm là /əˈtʃiːv/ trong cả hai cách nói, tạo nên tính đồng nhất trong văn phong và cách sử dụng.
Từ "achieve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "achiever", từ động từ "achever", có nghĩa là "hoàn thành". Tiếng Pháp này lại phát triển từ gốc Latin "ad capere", nghĩa là "để nắm bắt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình hoàn thành một mục tiêu hay nhiệm vụ. Nghĩa hiện tại của "achieve" gắn liền với việc đạt được thành tựu, thể hiện sự nỗ lực nhằm vượt qua những thách thức để nhận được kết quả.
Từ "achieve" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả kết quả, thành tựu hay mục tiêu cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, "achieve" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành mục tiêu nghiên cứu hay những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết và diễn thuyết về phát triển bản thân và thành công trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "achieve" có nghĩa là đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu thông qua nỗ lực và cố gắng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai hình thức tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể. "Achieve" thường được phát âm là /əˈtʃiːv/ trong cả hai cách nói, tạo nên tính đồng nhất trong văn phong và cách sử dụng.
Từ "achieve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "achiever", từ động từ "achever", có nghĩa là "hoàn thành". Tiếng Pháp này lại phát triển từ gốc Latin "ad capere", nghĩa là "để nắm bắt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình hoàn thành một mục tiêu hay nhiệm vụ. Nghĩa hiện tại của "achieve" gắn liền với việc đạt được thành tựu, thể hiện sự nỗ lực nhằm vượt qua những thách thức để nhận được kết quả.
Từ "achieve" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả kết quả, thành tựu hay mục tiêu cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, "achieve" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành mục tiêu nghiên cứu hay những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết và diễn thuyết về phát triển bản thân và thành công trong cuộc sống.
