Bản dịch của từ Successfully trong tiếng Việt

Successfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Successfully (Adverb)

səksˈɛsfəli
səksˈɛsfəli
01

Một cách thành công; với thành công; mà không thất bại.

In a successful manner; with success; without failing.

Ví dụ

She completed the project successfully within the deadline.

Cô ấy hoàn thành dự án thành công trong thời hạn.

The charity event raised funds successfully for the local shelter.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thành công cho trại dành cho người địa phương.

The social media campaign was executed successfully, reaching many people.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã được thực hiện thành công, tiếp cận nhiều người.

Dạng trạng từ của Successfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Successfully

Thành công

More successfully

Thành công hơn

Most successfully

Thành công nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Successfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Most people can reap significant rewards from these courses, enabling them to lead others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consider Thomas Edison, who failed a thousand times before inventing the world-changing light bulb [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, farmers can adapt to harsh weather conditions in order to protect their crops [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I hope that I can achieve my target band score so that I might do something more entertaining this weekend [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Successfully

Không có idiom phù hợp