Bản dịch của từ Reach trong tiếng Việt
Reach
Reach (Verb)
Đạt được, tiếp cận được.
People can reach out to others through social media platforms.
Mọi người có thể tiếp cận với những người khác thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.
The organization aims to reach a wider audience through community events.
Tổ chức này hướng đến việc tiếp cận nhiều đối tượng hơn thông qua các sự kiện cộng đồng.
Volunteers work hard to reach marginalized communities with essential services.
Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để tiếp cận các cộng đồng bị thiệt thòi bằng các dịch vụ thiết yếu.
She tried to reach out to her old friends on social media.
Cô ấy cố gắng tiếp cận bạn bè cũ trên mạng xã hội.
The organization aims to reach a wider audience through online campaigns.
Tổ chức đặt mục tiêu tiếp cận đến đông đảo khán giả thông qua các chiến dịch trực tuyến.
He hopes to reach more people with his charity work.
Anh ấy hy vọng tiếp cận được nhiều người hơn thông qua công việc từ thiện của mình.
She reached the party after the concert.
Cô ấy đến buổi tiệc sau buổi hòa nhạc.
He reached the top of the social hierarchy.
Anh ấy đạt đến đỉnh cao của tầng lớp xã hội.
The message reached all members of the social club.
Thông điệp đến tất cả các thành viên của câu lạc bộ xã hội.
The sailors reached their destination smoothly with the wind reaching the ship's side.
Những thủy thủ đến nơi đích một cách suôn sẻ với gió thổi từ bên cạnh tàu.
During the regatta, the boats reached the buoy while reaching with the wind.
Trong cuộc đua thuyền, những chiếc thuyền đến bói với gió thổi từ bên cạnh.
The yacht reached the marina, skillfully reaching with the wind's help.
Chiếc du thuyền đến cảng, khéo léo đến với sự giúp đỡ của gió.
Dạng động từ của Reach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaching |
Kết hợp từ của Reach (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to reach Cố gắng đạt được | She tried to reach out to her old friends on social media. Cô ấy cố gắng liên lạc với bạn bè cũ trên mạng xã hội. |
Can reach Có thể đạt được | Social media can reach millions of people instantly. Mạng xã hội có thể tiếp cận hàng triệu người ngay lập tức. |
Be unable to reach Không thể tiếp cận | She was unable to reach her friend due to poor signal. Cô ấy không thể liên lạc được với bạn bè do tín hiệu yếu. |
Be likely to reach Có khả năng đạt được | The social media campaign will be likely to reach millions. Chiến dịch truyền thông xã hội có khả năng đạt hàng triệu người. |
Attempt to reach Cố gắng liên lạc | She attempted to reach out to her classmates for a group project. Cô ấy cố gắng tiếp cận bạn cùng lớp để làm dự án nhóm. |
Reach (Noun)
Her reach extended beyond her immediate social circle.
Tầm với của cô ấy mở rộng hơn vòng xã hội ngay cạnh.
His reach for the handshake was friendly and welcoming.
Vụt tay để bắt tay của anh ấy thân thiện và chào đón.
The child's reach for the toy was eager and determined.
Sự vụt tay của đứa trẻ để lấy đồ chơi là hăng hái và quyết tâm.
The reach of social media is vast.
Tầm với của mạng xã hội rộng lớn.
She wants to expand her social reach.
Cô ấy muốn mở rộng tầm với xã hội của mình.
The company's social reach has grown exponentially.
Tầm với xã hội của công ty đã tăng mạnh.
The reach of the campaign extended to remote villages.
Chiến dịch lan rộng đến các làng xa xôi.
The social media post had a wide reach among teenagers.
Bài đăng trên mạng xã hội đạt tới nhiều thanh thiếu niên.
The charity event aimed to increase its reach to more donors.
Sự kiện từ thiện nhằm tăng cường độ ảnh hưởng tới nhiều nhà hảo tâm hơn.
The boat sailed down the reach of the river smoothly.
Con thuyền lướt qua phần sông mạch mịn.
The fishermen gathered at the reach for a competition.
Ngư dân tụ tập tại phần sông để thi đấu.
The picturesque reach was a popular spot for picnics.
Phần sông đẹp như tranh là nơi ưa thích cho dã ngoại.
Dạng danh từ của Reach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reach | Reaches |
Kết hợp từ của Reach (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Southern reach Vùng phía nam | The community center in the southern reach promotes social interactions. Trung tâm cộng đồng ở phía nam thúc đẩy tương tác xã hội. |
Vast reach Phạm vi rộng | Social media has a vast reach in connecting people globally. Mạng xã hội có sự lan rộng rộng lớn trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Geographic reach Phạm vi địa lý | The charity's geographic reach expanded to help more communities. Phạm vi địa lý của tổ chức từ thiện mở rộng để giúp nhiều cộng đồng hơn. |
Outermost reach Tầm vươn xa nhất | The outermost reach of social media extends globally. Phạm vi xa nhất của truyền thông xã hội mở rộng toàn cầu. |
Global reach Sức lan toả toàn cầu | Social media platforms have a global reach for communication. Các nền tảng truyền thông xã hội có tầm vóc toàn cầu cho việc giao tiếp. |
Họ từ
Từ "reach" trong tiếng Anh có nghĩa là với tới, tiếp cận hoặc đạt được một cái gì đó. Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh, "reach" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ một hành động đạt tới hoặc một khoảng cách vật lý, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả thương mại và tâm lý học, để chỉ khả năng tiếp cận hay ảnh hưởng. Các hình thức sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ này tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh ứng dụng.
Từ "reach" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ragere", có nghĩa là "vươn" hoặc "đạt tới". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động vươn tay hoặc đạt đến một mục tiêu nào đó. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa để bao hàm không chỉ hành động vật lý mà còn cả ý nghĩa trừu tượng liên quan đến việc đạt được thành công hoặc mục tiêu trong các lĩnh vực khác nhau. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động thể chất và khát vọng tinh thần.
Từ "reach" có sự xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt ý kiến, mục tiêu hoặc kết quả. Trong bối cảnh học thuật, "reach" thường được sử dụng để mô tả việc đạt được một kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc địa điểm nào đó. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tiếp cận một đối tượng hoặc thông tin cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reach
Vừa kịp lúc/ Đến vào phút chót
Just in time; at the last possible instant; just before it's too late.
The ambulance arrived in the nick of time to save the drowning man.
Xe cứu thương đến vào phút chót để cứu người đang chìm đuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: arrive in the very nick of time, get there in the very nick of time...
Out of reach
Xa tầm với
The dream of owning a private jet is out of reach.
Ước mơ sở hữu máy bay riêng là không thể đạt được.