Bản dịch của từ Reach trong tiếng Việt

Reach

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach(Verb)

riːtʃ
riːtʃ
01

Đạt được, tiếp cận được.

Achievable, accessible.

Ví dụ
02

Duỗi cánh tay theo một hướng xác định để chạm hoặc nắm lấy vật gì đó.

Stretch out an arm in a specified direction in order to touch or grasp something.

Ví dụ
03

Đến; tiến xa tới mức.

Arrive at; get as far as.

Ví dụ
04

Đi thuyền với gió thổi từ mạn tàu.

Sail with the wind blowing from the side of the ship.

Ví dụ

Dạng động từ của Reach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reaching

Reach(Noun)

ɹˈitʃ
ɹˈitʃ
01

Hành động đưa tay ra.

An act of reaching out with one's arm.

Ví dụ
02

Mức độ hoặc phạm vi ứng dụng, tác dụng hoặc ảnh hưởng của điều gì đó.

The extent or range of something's application, effect, or influence.

Ví dụ
03

Một khoảng cách vượt qua để đạt được.

A distance traversed in reaching.

Ví dụ
04

Một vùng nước liên tục, đặc biệt là đoạn sông nằm giữa hai khúc cua, hoặc một phần kênh giữa các âu thuyền.

A continuous extent of water, especially a stretch of river between two bends, or the part of a canal between locks.

Ví dụ

Dạng danh từ của Reach (Noun)

SingularPlural

Reach

Reaches

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ