Bản dịch của từ Application trong tiếng Việt
Application
Application (Noun)
Her job application was submitted online yesterday.
Đơn xin việc của cô ấy đã được nộp trực tuyến ngày hôm qua.
The application process for the scholarship is quite competitive.
Quá trình nộp đơn xin học bổng khá cạnh tranh.
She received an acceptance letter after submitting her application.
Cô ấy đã nhận được thư chấp nhận sau khi nộp đơn.
She dedicated herself to the application of community service projects.
Cô đã cống hiến hết mình cho việc áp dụng các dự án phục vụ cộng đồng.
Their application to reduce poverty was met with enthusiasm from locals.
Đơn xin giảm nghèo của họ đã nhận được sự nhiệt tình của người dân địa phương.
The government's application of new policies improved social welfare significantly.
Việc chính phủ áp dụng các chính sách mới đã cải thiện đáng kể phúc lợi xã hội.
Submitting an application for a job is crucial for employment.
Nộp đơn xin việc là điều quan trọng để có được việc làm.
Filling out an application form requires attention to detail.
Việc điền đơn xin việc đòi hỏi phải chú ý đến từng chi tiết.
The application process for university can be stressful but rewarding.
Quá trình nộp đơn vào trường đại học có thể căng thẳng nhưng bổ ích.
Social media application helps connect people around the world.
Ứng dụng mạng xã hội giúp kết nối mọi người trên khắp thế giới.
She submitted her job application online for the social work position.
Cô ấy đã nộp đơn xin việc trực tuyến cho vị trí công tác xã hội.
The application allows users to share photos and videos instantly.
Ứng dụng này cho phép người dùng chia sẻ ảnh và video ngay lập tức.
Một yêu cầu chính thức để được xem xét cho một vị trí hoặc được phép làm hoặc có điều gì đó, được gửi đến cơ quan, tổ chức hoặc tổ chức.
A formal request to be considered for a position or to be allowed to do or have something, submitted to an authority, institution, or organization.
She submitted her application for the scholarship online last week.
Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng trực tuyến vào tuần trước.
The university received over 500 applications for the new program.
Trường đại học đã nhận được hơn 500 đơn đăng ký cho chương trình mới.
His application for the job was successful, and he got hired.
Đơn xin việc của anh ấy đã thành công và anh ấy đã được tuyển dụng.
Dạng danh từ của Application (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Application | Applications |
Kết hợp từ của Application (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wireless application Ứng dụng không dây | The new wireless application allows users to connect seamlessly. Ứng dụng không dây mới cho phép người dùng kết nối một cách liền mạch. |
Grant application Đơn xin hồ sơ | The grant application was approved for the social project. Đơn xin cấp được chấp nhận cho dự án xã hội. |
Wide application Sự áp dụng rộng rãi | Social media platforms have a wide application in connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội có ứng dụng rộng rãi trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Written application Đơn ứng tuyển | Submit a written application for the social program. Nộp đơn xin việc bằng văn bản cho chương trình xã hội. |
Industrial application Ứng dụng công nghiệp | The new industrial application improved social infrastructure development. Ứng dụng công nghiệp mới cải thiện phát triển cơ sở hạ tầng xã hội. |
Họ từ
Từ "application" có nghĩa là sự nộp đơn hoặc ứng dụng, thường chỉ đến quy trình gửi yêu cầu chính thức, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và tuyển dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "application" thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ phần mềm máy tính, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng với nghĩa này nhưng một cách ít phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ sẽ nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai /ˌæplɪˈkeɪʃən/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khác một chút nhưng không đáng kể.
Từ "application" có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicatio", hình thành từ "applicare", có nghĩa là "đặt lên, áp dụng". Trong tiếng Latin, "ad-" (hướng đến) và "plicare" (gập lại) tạo ra sự gắn kết mà từ này thể hiện. Ban đầu, nó liên quan đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Ngày nay, "application" không chỉ đề cập đến việc áp dụng lý thuyết mà còn bao gồm những phần mềm máy tính, thể hiện sự phát triển và mở rộng ý nghĩa của từ trong kỷ nguyên số.
Từ "application" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người học cần trình bày về các chủ đề liên quan đến công nghệ, giáo dục hoặc việc làm. Ở phần Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học, công nghệ và quản lý. Ngoài ra, "application" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như ứng dụng di động, đơn xin việc hoặc quy trình đăng ký học, thể hiện sự linh hoạt trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp