Bản dịch của từ Application trong tiếng Việt

Application

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Application(Noun)

ˌæplɪkˈeɪʃən
ˌæpɫəˈkeɪʃən
01

Một chương trình hoặc phần mềm được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

A program or piece of software designed to perform a specific task

Ví dụ
02

Một yêu cầu chính thức gửi đến cơ quan có thẩm quyền về một vấn đề nào đó.

A formal request to an authority for something

Ví dụ
03

Hành động đưa một cái gì đó vào hoạt động

The action of putting something into operation

Ví dụ